Tổng quan du học Mỹ

1.Giới thiệu về đất nước Mỹ

1.1. Giới thiệu chung
Hoa Kỳ (United States of America – USA) là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ,
nổi tiếng với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ đứng số 1 thế giới, hệ thống
chính trị dân chủ, và ảnh hưởng văn hóa toàn cầu.
  • Diện tích: Khoảng 9,8 triệu km², Hoa Kỳ là quốc gia lớn thứ ba thế giới về diện tích, chỉ sau Nga và Canada.
  • Dân số: Khoảng 331 triệu người (ước tính đến năm 2024), là quốc gia đông dân thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Ấn Độ.
  • Thủ đô: Washington, D.C.
  • GDP (PPP) bình quân đầu người: Khoảng 76.300 USD (2024) đứng thứ 10 trên thế giới. Đây là một trong những mức GDP cao nhất, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ.
  • Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ (USD), ký hiệu $.
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh.
1.2. Lịch sử hình thành
Hoa Kỳ có lịch sử hình thành, bắt nguồn từ các thuộc địa của Anh tại Bắc Mỹ. Ngày 4 tháng 7 năm 1776, Hoa Kỳ tuyên bố độc lập khỏi Đế quốc Anh, dẫn đến cuộc Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Sau khi giành độc lập, Hoa Kỳ phát triển thành một quốc gia lớn mạnh với sự gia tăng về lãnh thổ, dân số, và kinh tế. Trải qua nhiều giai đoạn lịch sử quan trọng như Nội chiến (1861-1865), Thế chiến thứ hai (1939-1945), và Chiến tranh Lạnh (1947-1991), Hoa Kỳ đã trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về mọi mặt
1.3. Đời sống
Hoa Kỳ là một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới, với mức sống cao, đa dạng về văn hóa và xã hội. Chất lượng cuộc sống ở Mỹ có thể khác nhau tùy theo vùng, nhưng nhìn chung, người dân Mỹ được hưởng nhiều tiện ích và dịch vụ hiện đại, bao gồm giao thông thuận tiện, nhà ở, và cơ sở hạ tầng công cộng tốt.
1.4. Giáo dục
Hoa Kỳ có một hệ thống giáo dục đa dạng, bao gồm các trường công lập và tư thục. Giáo dục phổ thông ở Mỹ thường kéo dài 12 năm (từ mẫu giáo đến lớp 12), sau đó học sinh có thể tiếp tục học đại học hoặc cao đẳng. Hoa Kỳ là nơi có nhiều trường đại học hàng đầu thế giới như Harvard, MIT, Stanford, và nhiều viện nghiên cứu danh tiếng khác. Giáo dục đại học ở Mỹ rất đa dạng về ngành học và phương thức đào tạo, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
1.5. Y tế
Hoa Kỳ có một hệ thống y tế tiên tiến với nhiều bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Tuy nhiên, chi phí y tế ở Mỹ thường rất cao, và hệ thống bảo hiểm y tế phức tạp. Có các chương trình bảo hiểm y tế của chính phủ như Medicare và Medicaid, nhưng phần lớn người dân phải tham gia các chương trình bảo hiểm y tế tư nhân.
1.6. Tôn giáo
Hoa Kỳ là một quốc gia có sự đa dạng tôn giáo rất lớn. Mặc dù không có tôn giáo chính thức, Kitô giáo là tôn giáo phổ biến nhất, với khoảng 70% dân số tự nhận mình là Kitô hữu. Ngoài ra, Hoa Kỳ còn có nhiều tín đồ của các tôn giáo khác như Hồi giáo, Do Thái giáo, Phật giáo, và Ấn Độ giáo. Tự do tôn giáo là một giá trị được bảo vệ mạnh mẽ trong Hiến pháp Hoa Kỳ.
1.7. Văn hóa
Hoa Kỳ là một điểm nóng văn hóa với sự kết hợp của nhiều ảnh hưởng từ các nhóm dân tộc khác nhau. Điều này tạo nên một nền văn hóa đa dạng và phong phú, từ ẩm thực, âm nhạc, thời trang, cho đến các lễ hội và phong tục. Văn hóa Mỹ có ảnh hưởng lớn đến toàn cầu, đặc biệt thông qua các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, và truyền thông.
1.8. Nghệ thuật
Hoa Kỳ là quê hương của nhiều nghệ sĩ và phong trào nghệ thuật nổi tiếng. Các bảo tàng lớn như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở New York, Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại ở Los Angeles, và Viện Nghệ thuật Chicago đều có những bộ sưu tập đa dạng và quan trọng. Mỹ cũng là nơi khai sinh của nhiều thể loại âm nhạc như jazz, blues, rock, và hip-hop.
1.9. Giải trí
Hollywood là trung tâm của ngành công nghiệp điện ảnh toàn cầu, sản xuất ra hàng nghìn bộ phim và chương trình truyền hình mỗi năm. Ngoài ra, Hoa Kỳ còn có một nền công nghiệp thể thao mạnh mẽ với các giải đấu lớn như NFL (bóng bầu dục Mỹ), NBA (bóng rổ), và MLB (bóng chày). Người Mỹ cũng ưa thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại, và các môn thể thao nước.
1.10 Các khu vực ở Mỹ
Hoa Kỳ được chia thành nhiều khu vực khác nhau dựa trên địa lý, văn hóa, kinh tế, và khí hậu. Dưới đây là một phân chia chính thức và không chính thức của các khu vực chính ở Mỹ:
  1. Miền Đông Bắc (Northeast)
  • Tiểu bang chính: Maine, New Hampshire, Vermont, Massachusetts, Rhode Island, Connecticut, New York, Pennsylvania, New Jersey.
  • Đặc điểm:
    • Khu vực này có lịch sử lâu đời, là nơi đầu tiên các thuộc địa Anh được thành lập.
    • Đông dân cư, với các thành phố lớn như New York City, Philadelphia, và Boston.
    • Kinh tế phát triển mạnh, tập trung vào tài chính, giáo dục, và công nghệ.
  1. Miền Trung Tây (Midwest)
  • Tiểu bang chính: Ohio, Indiana, Illinois, Michigan, Wisconsin, Minnesota, Iowa, Missouri, North Dakota, South Dakota, Nebraska, Kansas.
  • Đặc điểm:
    • Được biết đến như “cái nôi của nông nghiệp Mỹ,” với nhiều đất nông nghiệp màu mỡ.
    • Các thành phố lớn như Chicago và Detroit là trung tâm công nghiệp quan trọng.
    • Khí hậu ôn đới lục địa, với mùa hè nóng và mùa đông lạnh giá.
  1. Miền Nam (South)
  • Tiểu bang chính: Delaware, Maryland, Virginia, West Virginia, North Carolina, South Carolina, Georgia, Florida, Kentucky, Tennessee, Alabama, Mississippi, Arkansas, Louisiana, Texas, Oklahoma.
  • Đặc điểm:
    • Khu vực này có khí hậu ấm áp, nhiều nơi có khí hậu cận nhiệt đới.
    • Miền Nam nổi tiếng với nền văn hóa đặc trưng, bao gồm âm nhạc, ẩm thực, và lịch sử phong phú.
    • Các thành phố lớn như Atlanta, Miami, Houston, và Dallas là những trung tâm kinh tế và văn hóa quan trọng.
  1. Miền Tây (West)
  • Tiểu bang chính: Montana, Idaho, Wyoming, Colorado, New Mexico, Arizona, Utah, Nevada, California, Oregon, Washington, Alaska, Hawaii.
  • Đặc điểm:
    • Miền Tây bao gồm nhiều tiểu bang có diện tích lớn và phong cảnh thiên nhiên đa dạng, từ sa mạc đến núi cao và bờ biển.
    • California là tiểu bang đông dân nhất và là trung tâm kinh tế lớn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ (Silicon Valley) và giải trí (Hollywood).
    • Miền Tây có các thành phố lớn như Los Angeles, San Francisco, Seattle, và Denver, cũng như các công viên quốc gia nổi tiếng như Grand Canyon và Yellowstone.
  1. Miền Tây Nam (Southwest)
  • Tiểu bang chính: Arizona, New Mexico, Oklahoma, Texas.
  • Đặc điểm:
    • Khí hậu sa mạc hoặc bán khô cằn, với mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa.
    • Khu vực này nổi tiếng với văn hóa Mỹ-Mexico độc đáo và cảnh quan sa mạc đặc trưng.
    • Các thành phố lớn như Phoenix và Las Vegas là trung tâm du lịch và kinh tế quan trọng.
  1. Miền Tây Bắc Thái Bình Dương (Pacific Northwest)
  • Tiểu bang chính: Washington, Oregon, Idaho.
  • Đặc điểm:
    • Khí hậu ôn đới hải dương, với mùa hè mát mẻ và mùa đông ẩm ướt.
    • Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, bao gồm rừng xanh, núi non và bờ biển.
    • Các thành phố như Seattle và Portland được biết đến với phong cách sống gần gũi với thiên nhiên và nền văn hóa nghệ thuật phát triển.
  1. Miền Duyên Hải Đại Tây Dương (Atlantic Seaboard)
  • Tiểu bang chính: Delaware, Maryland, Virginia, North Carolina, South Carolina, Georgia, Florida.
  • Đặc điểm:
    • Khu vực này nằm dọc theo bờ biển Đại Tây Dương và có nền kinh tế mạnh mẽ dựa trên cảng biển, du lịch, và công nghệ.
    • Thành phố lớn nhất là Miami, một trung tâm du lịch và tài chính quan trọng.
    • Khí hậu chủ yếu là cận nhiệt đới với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa.
  1. Alaska
  • Đặc điểm:
    • Alaska là tiểu bang có diện tích lớn nhất Hoa Kỳ và có khí hậu lạnh giá.
    • Nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, bao gồm rừng taiga, núi băng, và các loài động vật hoang dã.
    • Dân cư thưa thớt và môi trường sống gần gũi với thiên nhiên.
  1. Hawaii
  • Đặc điểm:
    • Hawaii là một quần đảo nằm ở Thái Bình Dương, có khí hậu nhiệt đới dễ chịu.
    • Quần đảo này là điểm đến du lịch nổi tiếng với các bãi biển đẹp, núi lửa hoạt động, và văn hóa Hawaii độc đáo.
    • Nền kinh tế chủ yếu dựa vào du lịch, nông nghiệp (như trồng dứa và cà phê), và quân sự.
STT Bang Ký hiệu   STT Bang Ký hiệu
Northeast 25 Arkansas AR
1 Connecticut CT 26 Florida FL
2 Delaware DE 27 Georgia GA
3 Maine ME 28 Kentucky KY
4 Maryland MD 29 Louisiana LA
5 Massachusetts MA 30 Mississippi MS
6 New Hampshire NH 31 North Carolina NC
7 New Jersey NJ 32 Oklahoma OK
8 New York NY 33 South Carolina SC
9 Pennsylvania PA 34 Tennessee TN
10 Rhode Island RI 35 Texas TX
11 Vermont VT 36 Virginia VA
Midwest 37 West Virginia WV
12 Illinois IL West
13 Indiana IN 38 Alaska AK
14 Iowa IA 39 Arizona AZ
15 Kansas KS 40 California CA
16 Michigan MI 41 Colorado CO
17 Minnesota MN 42 Hawaii HI
18 Missouri MO 43 Idaho ID
19 Nebraska NE 44 Montana MT
20 North Dakota ND 45 Nevada NV
21 Ohio OH 46 New Mexico NM
22 South Dakota SD 47 Oregon OR
23 Wisconsin WI 48 Utah UT
South 49 Washington WA
24 Alabama AL 50 Wyoming WY

bando1

 2.   Tổng quan sinh viên quốc tế tại Mỹ

  2.1.  Du học sinh các nước tại Mỹ

Theo ApplyBoard 1,5 triệu sinh viên quốc tế tại Hoa Kỳ vào năm 2023 cho thấy mức tăng trưởng 10% so với năm 2022. Biểu đồ dưới đây sẽ phân tích sâu hơn về mức tăng trưởng này:

 

Năm Số lượng sinh viên quốc thế tại Mỹ
2018 1,551,373
2019 1,523,758
2020 1,251,569
2021 1,236,748
2022 1,362,157
2023 1,503,649

Giáo dục quốc tế tại Hoa Kỳ gần như đã trở lại mức trước đại dịch vào năm 2023, chỉ thấp hơn 1% so với số lượng sinh viên đang theo học của năm 2019. Dân số sinh viên quốc tế tại tất cả các khu vực điều tra dân số Hoa Kỳ đã tăng ít nhất 5% vào năm 2023, so với năm 2022.

2023

Rank

Student Population Active Student Count, 2022 Active Student Count, 2023
1 India 297,151 377,620
2 China 324,196 330,365
3 South Korea 62,617 63,314
4 Canada 41,392 43,873
5 Brazil 37,904 41,703
6 Vietnam 29,742 31,310
7 Japan 26,519 28,408
8 Taiwan 26,225 28,218
9 Nigeria 22,935 26,431
10 Mexico 22,715 23,756

 2.2.   Số lượng người Việt Nam tại Hoa Kỳ

  • Dân số: Tính đến năm 2023, có khoảng 2,2 triệu người gốc Việt sinh sống tại Hoa Kỳ. Cộng đồng người Việt tại Mỹ là cộng đồng người Việt lớn nhất ngoài lãnh thổ Việt Nam.
  • Người Việt Nam tại Mỹ thường tập trung ở các khu vực đô thị lớn, nơi có cơ hội việc làm và hỗ trợ cộng đồng tốt. Các khu vực tập trung chính bao gồm:
California
  • Little Saigon, Orange County: Đây là khu vực có cộng đồng người Việt lớn nhất tại Mỹ, nằm ở Quận Cam (Orange County) thuộc miền Nam California. Little Saigon bao gồm các thành phố như Westminster, Garden Grove, và Santa Ana. Khu vực này nổi tiếng với các nhà hàng, chợ, và doanh nghiệp do người Việt làm chủ, và là trung tâm văn hóa, xã hội của người Việt tại Hoa Kỳ.
  • San Jose: Là thành phố có số lượng người Việt lớn thứ hai tại Mỹ, sau Little Saigon. San Jose nằm ở vùng Vịnh San Francisco, và cộng đồng người Việt ở đây rất đông đảo, với nhiều cửa hàng, doanh nghiệp và tổ chức cộng đồng.
Texas
  • Houston: Houston là nơi có cộng đồng người Việt lớn thứ ba tại Mỹ. Người Việt tại Houston chủ yếu sinh sống ở các khu vực như Midtown, Alief, và Sharpstown. Houston cũng có nhiều nhà hàng, chợ và doanh nghiệp do người Việt làm chủ.
  • Dallas–Fort Worth: Khu vực Dallas–Fort Worth cũng có một cộng đồng người Việt lớn, tập trung ở các khu vực như Garland, Arlington, và Carrollton.
Washington
  • Seattle và Tacoma: Seattle có một cộng đồng người Việt lớn, đặc biệt là ở khu vực quận King. Tacoma, nằm gần Seattle, cũng có một cộng đồng người Việt phát triển, với nhiều nhà hàng và cửa hàng do người Việt làm chủ.
Virginia
  • Northern Virginia (khu vực Washington, D.C.): Các thành phố như Falls Church, Annandale, và Arlington là nơi sinh sống của một cộng đồng người Việt khá lớn. Khu vực này có nhiều nhà hàng, chợ, và dịch vụ do người Việt cung cấp.
Louisiana
  • New Orleans: Cộng đồng người Việt ở New Orleans, đặc biệt là ở các khu vực như New Orleans East, có lịch sử lâu đời và nổi tiếng với các hoạt động văn hóa và tôn giáo mạnh mẽ.
2.3.  Các khu vực được nhiều du học sinh lựa chọn
Báo cáo Open Doors của Viện Giáo dục Quốc tế Mỹ (IIE) công bố năm học 2022-2023, Mỹ nhận hơn một triệu sinh viên đến từ hơn 200 quốc gia, vùng lãnh thổ, tăng 11,5% so với năm học trước. Trong đó có 21.900 sinh viên người Việt.
Dưới đây là những khu vực chính mà du học sinh Việt Nam thường tập trung:
  1. California
  • Los Angeles và Quận Cam (Orange County):
Trường đại học nổi tiếng: University of California, Los Angeles (UCLA), University of Southern California (USC), California State University, Fullerton (CSUF).
Đặc điểm: Khu vực này có cộng đồng người Việt rất lớn, đặc biệt là ở Little Saigon, tạo điều kiện thuận lợi cho du học sinh hòa nhập.
  • San Francisco Bay Area:
Trường đại học nổi tiếng: University of California, Berkeley (UC Berkeley), Stanford University, San Francisco State University.
Đặc điểm: Khu vực này có nhiều cơ hội học tập và làm việc trong lĩnh vực công nghệ, đồng thời có cộng đồng người Việt đông đảo, đặc biệt là ở San Jose.
  1. Texas
  • Houston:
Trường đại học nổi tiếng: University of Houston, Rice University, Texas Southern University.
Đặc điểm: Houston có cộng đồng người Việt lớn và nền kinh tế phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho du học sinh tìm kiếm cơ hội việc làm.
  • Dallas–Fort Worth:
Trường đại học nổi tiếng: University of Texas at Dallas (UTD), Southern Methodist University (SMU), Texas Christian University (TCU).
Đặc điểm: Khu vực này cũng có một cộng đồng người Việt đáng kể và là trung tâm kinh tế lớn ở Texas.
  1. Massachusetts
  • Boston:
Trường đại học nổi tiếng: Harvard University, Massachusetts Institute of Technology (MIT), Boston University, Northeastern University.
Đặc điểm: Boston là một trong những trung tâm giáo dục lớn nhất thế giới, thu hút rất nhiều du học sinh quốc tế, bao gồm cả Việt Nam. Khu vực này có các chương trình học thuật xuất sắc và cơ hội nghiên cứu hàng đầu.
  1. New York
  • New York City:
Trường đại học nổi tiếng: Columbia University, New York University (NYU), City University of New York (CUNY).
Đặc điểm: New York City là trung tâm văn hóa, tài chính và giáo dục lớn, thu hút nhiều du học sinh Việt Nam.
  1. Washington
  • Seattle:
Trường đại học nổi tiếng: University of Washington, Seattle University.
Đặc điểm: Seattle có môi trường học tập và sống chất lượng cao, với nhiều cơ hội trong lĩnh vực công nghệ và các ngành công nghiệp khác. Cộng đồng người Việt ở đây cũng khá đông đảo.
  1. Illinois
  • Chicago:
Trường đại học nổi tiếng: University of Chicago, Northwestern University, University of Illinois at Chicago (UIC).
Đặc điểm: Chicago là một trung tâm kinh tế và giáo dục lớn, thu hút nhiều du học sinh Việt Nam, đặc biệt trong các ngành kinh doanh và kỹ thuật.
  1. Virginia
  • Northern Virginia (khu vực gần Washington, D.C.):
Trường đại học nổi tiếng: George Mason University, Virginia Tech (Northern Virginia Center), University of Virginia.
Đặc điểm: Khu vực này có cộng đồng người Việt lớn và gần thủ đô Washington, D.C., với nhiều cơ hội học tập và làm việc.
  1. Florida
  • Orlando và Miami:
Trường đại học nổi tiếng: University of Central Florida (UCF), University of Miami, Florida International University (FIU).
Đặc điểm: Florida có thời tiết ấm áp, môi trường học tập tốt và các chương trình học phong phú, thu hút nhiều du học sinh, trong đó có người Việt.

3.  Hệ thông giáo dục tại Mỹ

3.1.  Giới hiệu hệ thống giáo dục Hoa Kỳ
Hệ thống giáo dục Mỹ có nhiều lựa chọn về ngành học cho sinh viên quốc tế. Sự phong phú về trường, chương trình học và địa điểm mang đến cho sinh viên nhiều lựa chọn.
  • Hệ thống trường đại học và chất lượng đào tạo tốt nhất trên thế giới
  • Số lượng sinh viên đang theo học đại học đứng thứ 8 thế giới
  • Nhiều chương trình hỗ trợ về tài chính
  1. Giáo dục Mỹ bậc Tiểu học
Những trẻ em đang trong độ tuổi từ 5 – 6 tuổi ở hầu hết các tỉnh bang tại Mỹ bắt buộc phải tham gia học tập chương trình Tiểu học tại quốc gia này.
Thời gian học của bậc Tiểu học tại Mỹ thường kéo dài trong khoảng tầm 5 – 6 năm
  1. Giáo dục Mỹ bậc Trung học
Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục bậc Tiểu học, học sinh Mỹ sẽ tiếp tục bước vào chương trình giáo dục bậc Trung học.
Thời gian học ở bậc Trung học tại Mỹ được chia làm 2 giai đoạn: Middle High School (Trung học cơ sở) bắt đầu từ lớp 6 đến lớp 8 và High School (Trung học phổ thông) bắt đầu từ lớp 9 đến lớp 12.
Khi tham gia chương trình giáo dục bậc Trung học, học sinh sẽ được tự do lựa chọn những môn học mình thích, bao gồm Các môn học bắt buộc (Required/core classes) và Các môn học tự chọn (Elective courses).

he thong giao duc my

  1. Sự khác biệt giữa hệ thống giáo dục phông thông ở Mỹ và Việt Nam

Tuy có sự tương đồng trong hệ thống giáo dục của hai quốc gia nhưng vẫn tồn tại một số điểm khác biệt sau:

Yếu tố Mỹ Việt Nam
Thời gian học Bậc THCS: 3 năm

Bậc THPT: 4 năm

Bậc THCS: 4 năm

Bậc THPT: 3 năm

Hình thức học Có thể học tập tại nhà Bắt buộc học tại trường
Nội dung giảng dạy

 

Khuyến khích học sinh tư duy, phát triển cá nhân.

 

Học sinh là người chủ động tham gia vào quá trình học tập, tự tìm hiểu và nghiên cứu, giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn hay giải đáp thắc mắc, khó khăn.

Tập trung nhiều vào giảng dạy dựa trên sách giáo khoa (bị ảnh hưởng bởi tính chất của một số kỳ thi), nhiều lý thuyết và ít thực hành.

 

Học sinh được yêu cầu phải ghi nhớ các khái niệm, cấu trúc trong sách hoặc tài liệu

Khối lượng kiến thức Nhẹ lý thuyết, thiên về phương pháp giảng dạy và học tập thực tế. Lượng kiến thức lớn và mang tính lý thuyết cao.
Hình thức thi xét tuyển Đại học Thi lấy chứng chỉ SAT, AP và xét tuyển vào các trường đại học bình thường nếu đủ điều kiện. Tham gia kỳ thi THPT Quốc gia hoặc xét tuyển thẳng.

 

  1. Mô hình giáo dục bậc Đại học ở Mỹ

Sinh viên thường dành khoảng thời gian 4 năm học tập để lấy bằng Cử nhân tại các trường Đại học ở Mỹ. Hệ thống giáo dục bậc Đại học của Mỹ hiện nay có 5 mô hình trường học phổ biến. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Mô hình Thời gian học Lộ trình học
Trường dạy nghề (Vocational/ Technical School) 2 – 3 năm Trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên sâu vào một lĩnh vực nhất định.

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ được nhận giấy chứng nhận hoặc bằng Cao đẳng.

Cao đẳng Cộng đồng (Community College) 2 năm Có thể theo học các lớp tiếng Anh để tập làm quen với những khác biệt trong hệ thống giáo dục Mỹ.

Sau khi hoàn thành chương trình sinh viên có thể lấy bằng Associate of Arts (AA) và chuyển tiếp thẳng lên các trường Đại học.

Đại học Công lập (Public University) 4 năm Đa dạng về ngành học, môi trường học tập thực tế, cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến.

 

Các hoạt động ngoại khóa sôi nổi, chương trình du học trao đổi tại các trường đại học đối tác trên thế giới.

Đại học Tư thục (Private University) 4 năm Ngành học chuyên sâu hơn, cơ sở vật chất được trang bị hiện đại nhất đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.

 

Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, trao đổi sinh viên.

 3.2.   Giới thiệu các bằng cấp

High School Diploma – Bằng này thường được biết tới như Bằng Tốt nghiệp Trung học Phổ thông.
Bằng cao đẳng – Associate’s degree Chương trình bằng cao đẳng là chương trình cấp bởi trường cao đẳng hệ 2 năm (cao đẳng sơ cấp – Junior Colleges hoặc Cao đẳng cộng đồng – community colleges) hoặc cao đẳng đại học hệ 4 năm, chương trình học kéo dài 2 năm. Hầu hết các cao đẳng cộng
đồng đều áp dụng chính sách mở, nhưng các chương trình cụ thể như (chuyên ngành kĩ thuật, điều dưỡng và hầu hết các chương trình chuyển tiếp) sẽ trải qua một vài quá trình chọn lọc. Nhìn chung, có 2 loại chương trình đào tạo được cấp Bằng Cao đẳng.
  1. Các chương trình định hướng nghề nghiệp chuẩn bị sinh viên cho việc đi làm lập tức tại một bậc có tương đương với văn bàng MBO (bậc 4)
  2. Chương trình đào tạo chuyển tiếp mang bản chất là dạy nghề hay chương trình chung mà có đủ các môn giáo dục đại cương – Liberal arts (như là Tiếng Anh, Khoa học, Khoa học Xã hội,…) cho phép sinh viên có thể chuyển tiếp sang năm 3 của chương trình cử nhân sau khi đã đc nhận bằng Cao đẳng.
Bằng cử nhân – Bachelor’s degree
Bằng Cử nhân được cấp bởi trường cao đẳng hoặc đại học hệ 4 năm khi kết thúc chương trình đạo tạo đại học kéo dài 4 năm, thường thể hiện bằng số tín chỉ tối thiểu. Tên của bằng biểu thị chương trình học là ngành xã hội hay tự nhiên: Bằng Cử nhân Khoa học Xã hội (BA); Bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên (BS).
Bằng thạc sĩ – Master’s degree
Chương trình thạc sĩ có thể kéo dài từ 1 đến 3 năm tùy thuộc vào chuyên môn và số tín chỉ yêu cầu. Trái ngược với các chương trình cử nhân, các chương trình thạc sĩ rất chuyên biệt, thường tập trung vào một chuyên ngành. Cũng có nhiều chương trình thạc sĩ liên ngành, nghiên cứu một chủ đề trung tâm của nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bằng Tiến sĩ – Doctor of Philosophy (PhD)
Chương trình Tiến sĩ PhD được đào tạo tại các trường sinh viên tốt nghiệp và các trường đại học, cơ bản gồm các bước sau: ít nhất một năm học trên lớp qua giảng dạy, kì thi nói và thi viết tổng quát (kì thi chất lượng), tiến hành nghiên cứu tùy vào giấy nhâp học chính thức của nghiên cứu sinh, môn viết và bảo vệ luận án.
Ngoài ra có các trường đại học nghiên cứu có chọn lọc xem xét nguyện vọng của sinh viên học Tiến sĩ dù chỉ có bằng cử nhân. Trong trường hợp này thì toàn bộ khóa học sẽ kéo dài hơn. Thời lượng của Chương trình tiến sĩ PhD phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng thông thường sẽ là 5/6 năm khi đã có bằng thạc sỹ. Quá trình nhập học diễn ra rất chọn lọc.
Bằng chuyên môn nâng cao – Advanced professional degrees
Bằng chuyên môn nâng cao thuộc lĩnh vực riêng biệt. Các chương trình này trang bị cho sinh viên chuyên ngành nghề nghiệp chủ yếu là Y Khoa và Luật.

3.3.Các chứng chỉ phổ biến tại Mỹ

  1. Trong quá trình học
SSAT (Secondary School Admission Test)
Mục đích: Đánh giá khả năng học tập và sự chuẩn bị cho việc vào các trường trung học tư thục.
Cấu trúc: Gồm ba phần chính: Đọc hiểu (Reading), Toán (Quantitative), và Ngữ văn (Verbal). Có thêm phần luận văn (Essay) tùy chọn.
Thời gian: Khoảng 2 giờ 40 phút.
Điểm số: Từ 300 đến 600 điểm cho mỗi phần.
Tần suất thi: Thi nhiều lần trong năm.
SAT (Scholastic Assessment Test)
Mục đích: Đánh giá khả năng học tập của học sinh trung học và sự chuẩn bị cho việc vào đại học.
Cấu trúc: Gồm ba phần chính: Đọc hiểu (Reading), Toán (Math), và Viết và Ngữ pháp (Writing and Language). Có thêm phần luận văn (Essay) tùy chọn.
Thời gian: Khoảng 3 giờ (thêm 50 phút nếu làm phần luận văn).
Điểm số: Từ 400 đến 1600 điểm, với mỗi phần Đọc hiểu và Toán có điểm từ 200 đến 800.
Tần suất thi: Thi nhiều lần trong năm.
ACT (American College Testing)
Mục đích: Đánh giá khả năng học tập của học sinh trung học và sự chuẩn bị cho việc vào đại học.
Cấu trúc: Gồm bốn phần chính: Đọc hiểu (Reading), Toán (Math), Khoa học (Science), và Viết luận (Writing) (tùy chọn).
Thời gian: Khoảng 2 giờ 55 phút (thêm 40 phút nếu làm phần viết luận).
Điểm số: Từ 1 đến 36 điểm cho mỗi phần, với điểm tổng hợp là trung bình của các phần.
Tần suất thi: Thi nhiều lần trong năm.
GMAT (Graduate Management Admission Test)
Mục đích: Đánh giá khả năng học tập và chuẩn bị cho chương trình MBA và các chương trình sau đại học khác trong lĩnh vực kinh doanh.
Cấu trúc: Gồm bốn phần chính: Phân tích Viết (Analytical Writing), Đánh giá Logic (Integrated Reasoning), Toán (Quantitative), và Ngữ văn (Verbal).
Thời gian: Khoảng 3 giờ 30 phút.
Điểm số: Từ 200 đến 800 điểm cho điểm tổng hợp.
Tần suất thi: Thi quanh năm.
GRE (Graduate Record Examinations)
Mục đích: Đánh giá khả năng học tập và chuẩn bị cho các chương trình sau đại học trong nhiều lĩnh vực khác ngoài kinh doanh.
Cấu trúc: Gồm ba phần chính: Viết Phân tích (Analytical Writing), Đánh giá Logic (Verbal Reasoning), và Toán (Quantitative Reasoning).
Thời gian: Khoảng 3 giờ 45 phút.
Điểm số: Từ 130 đến 170 điểm cho mỗi phần Verbal và Quantitative, với điểm viết từ 0 đến 6.
Tần suất thi: Thi quanh năm.
  1. Trong quá trình làm việc
  2. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực tài chính:
CPA (Certified Public Accountant)
CFA (Chartered Financial Analyst)
CFP (Certified Financial Planner)
  1. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực quản lý dự án:
PMP (Project Management Professional)
  1. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực công nghệ thông tin:
MCSE (Microsoft Certified Solutions Expert)
CCNA (Cisco Certified Network Associate)
AWS Certified Solutions Architect
  1. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe:
NCLEX-RN (National Council Licensure Examination for Registered Nurses)
USMLE (United States Medical Licensing Examination)
DNP (Doctor of Nursing Practice)
  1. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực giáo dục:
CBEST (California Basic Educational Skills Test)
PRAXIS
  1. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực pháp luật:
Bar Exam
MPRE (Multistate Professional Responsibility Examination)
  1. Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực xây dựng:
PE (Professional Engineer)

3.4.   TOP 10 ngành học có triển vọng tốt nhất tại Mỹ

  1. Kỹ thuật
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 201.145
  • Trong các ngành đại học ở Mỹ, Kỹ thuật là một ngành liên quan đến toán học và khoa học, bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác nhau như: kỹ thuật hóa học, kỹ thuật điện, kỹ thuật hàng không vũ trụ, kỹ thuật máy tính, kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật công nghiệp.
  • Khi du học Mỹ ngành này, sinh viên có cơ hội nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm hiện đại và thực tập ở những công ty hàng đầu thế giới. Do đó, nhiều học sinh/sinh viên đam mê ngành kỹ thuật thường lựa chọn du học Mỹ.
  • Các trường đại học hàng đầu: Massachusetts Institute of Technology, Stanford University, California Institute of Technology (Caltech), Georgia Institute of Technology (Georgia Tech)…

 

Thời gian học 4 năm
Học phí 38.000 – 53.000 USD/năm (khoảng 892 triệu – 1,2 tỷ VNĐ)
Yêu cầu đầu vào Bài kiểm tra SAT: Mức điểm tùy vào từng trường.
Yêu cầu tiếng Anh IELTS >= 6.0 hoặc TOEFL IBT >= 70 hoặc các bằng tiếng Anh tương đương.

 

  • Tổng thời gian làm việc tại Mỹ đối với du học sinh ngành Kỹ thuật là 29 tháng, nhiều hơn 17 tháng so với các ngành khác. Điều này giúp bạn có thêm trải nghiệm làm việc tại những công ty hàng đầu thế giới với mức lương hấp dẫn và thêm nhiều cơ hội định cư tại Mỹ. Theo U.S Department of Labor, tốc độ tăng trưởng việc làm ngành kỹ thuật lên đến 62% vào năm 2020.
  • Mức lương sau tốt nghiệp: Khoảng 66.400 USD/năm (khoảng 1,6 tỷ VNĐ) ngay sau khi tốt nghiệp và 156.000 USD/năm (khoảng 3,7 tỷ VNĐ) đối với người có 5 – 7 năm kinh nghiệm trở lên.
ky thuat
Kỹ thuật hàng không vũ trụ là ngành học thu hút nhiều sinh viên quốc tế
Kỹ thuật hàng không vũ trụ là ngành học thu hút nhiều sinh viên quốc tế
  • Hiện SIPM đang là đối tác của trường Lewis University – trường có ngành kỹ thuật hàng không hàng đầu khu vực Trung Tây Mỹ
  1. Quản trị kinh doanh
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 200.312
  • Du học Mỹ nên học ngành gì? Khi học ngành quản trị kinh doanh tại Hoa Kỳ, bạn có thể tiếp cận với nhiều lĩnh vực khác nhau như: tài chính, kế toán, marketing, kinh tế, quản lý chiến lược, truyền thông, kinh doanh quốc tế…
  • Sinh viên được học kiến thức chuyên sâu và tham gia trải nghiệm thực tế, có cơ hội thực tập tại những công ty, tập đoàn hàng đầu thế giới. Ngoài ra, tấm bằng tốt nghiệp tại các trường đại học Mỹ được công nhận toàn cầu. Vì vậy, tỷ lệ sinh viên quốc tế du học Mỹ ngành quản trị kinh doanh rất cao: Indonesia 31,1%; Việt Nam 29,8%; Venezuela 28,6%; Đức 25,8% và Pháp 24,8%.
  • Các trường đại học nổi tiếng: Oregon State University, La Salle University, California State University, Umass Lowess University, University of New Hampshire, Stanford University…
Thời gian học 4 năm
Học phí Khoảng 32.000 – 40.000 USD/năm (khoảng 751 triệu – 940 triệu VNĐ)
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng trung học phổ thông đối với bậc đại học, bằng đại học đối với bậc thạc sĩ.
Yêu cầu tiếng Anh IELTS >= 6.5 hoặc các bằng tiếng Anh tương đương.

Một số trường đại học yêu cầu điểm GMAT.

 

  • Hoa Kỳ là quốc gia tập trung nhiều công ty, tập đoàn nổi tiếng thế giới. Vì vậy, du học sinh ngành quản trị kinh doanh có cơ hội tìm kiếm nhiều vị trí làm việc phù hợp như: nhà phân tích nghiên cứu thị trường, chuyên viên chăm sóc khách hàng, chuyên viên điều hành kinh doanh… với mức lương ổn định để định cư ở Mỹ.
  • Mức lương sau khi ra trường: Có thể lên đến 59.532 USD/năm (khoảng 1,4 tỷ VNĐ).
  1. Khoa học máy tính và Công nghệ thông tin
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 107.682
  • Hoa Kỳ được coi là trung tâm công nghệ thông tin toàn cầu, cho nên không khó để sắp xếp ngành này khi trả lời cho câu hỏi du học Mỹ nên học ngành gì. Ngoài ra, đất nước này còn sở hữu 5 trong 10 trường đại học hàng đầu đào tạo chuyên ngành khoa học máy tính theo bảng xếp hạng US News & World Report. Sinh viên có nhiều cơ hội thực tập tại các trụ sở lớn như: Google, Microsoft, Intel, IBM, HP… và bằng cấp được được các nhà tuyển dụng trên khắp thế giới đánh giá cao.
  • Các trường đại học nổi tiếng: Stanford University, Massachusetts Institute of Technology, University of California, Berkeley (UCB), Carnegie Mellon University…
Thời gian học 4 năm
Học phí

 

khoảng 16.562 – 29.817 USD/năm (khoảng 384 – 691 triệu VNĐ)
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Yêu cầu tiếng Anh IELTS >= 6.5 hoặc TOEFL IBT >= 80 hoặc các bằng cấp tương đương.

Một số trường yêu cầu điểm thi SAT, ACT.

 

  • Trong các ngành học ở Mỹ, khoa học máy tính là một trong những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Mỹ với nhiều vị trí làm việc khác nhau như: ngôn ngữ lập trình, chế tạo robot, trí tuệ nhân tạo…
  • Mức lương sau khi ra trường: Có thể lên đến 81.500 USD/năm (khoảng 1,9 tỷ VNĐ)
  1. Nghệ thuật thị giác và ứng dụng
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 59.736
  • Là một ngành trả lời cho câu hỏi du học Mỹ nên học ngành gì, nghệ thuật thị giác và ứng dụng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như: âm nhạc, nhà hát, kiến trúc và thiết kế, phim ảnh… Hoa Kỳ là quốc gia hàng đầu trong việc đào tạo chuyên ngành này, với 8 trong 10 trường đại học có chất lượng giảng dạy tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng QS Universities Rankings năm 2022.
  • Khi học ngành nghệ thuật thị giác và ứng dụng tại Mỹ, sinh viên có cơ hội tiếp cận những công ty kiến trúc, thời trang, nội thất, các xưởng phim hoạt hình với độ nổi tiếng toàn cầu như: Disney, Dreamworks, Pixar…
  • Các trường đại học hàng đầu: University of California, Stanford University, Yale University, Columbia University…

 

Thời gian học Có thể kéo dài đến 8 năm với 5 năm để lấy bằng cử nhân và 3 năm thực tập có lương.
Học phí

 

15.000 – 60.000 USD/năm (khoảng 349 triệu – 1,4 tỷ VNĐ).
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Yêu cầu tiếng Anh Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.5 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương.

Điểm thi SAT, ACT theo yêu cầu của từng trường hoặc bảng portfolio.

 

  • Nước Mỹ là một trong những trung tâm nghệ thuật thế giới với nhiều lĩnh vực được đề cao như: âm nhạc, phim ảnh, kiến trúc… Vì vậy, du học sinh ngành nghệ thuật thị giác và ứng dụng có nhiều cơ hội tìm việc với mức lương ổn định để định cư tại Mỹ.
  • Mức lương sau khi ra trường: Có thể lên đến 81.500 USD/năm (khoảng 1,9 tỷ VNĐ)
  1. Khoa học xã hội
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 52.568
  • Du học mỹ nên chọn ngành gì thì khoa học xã hội là một lựa chọn tốt. Khoa học xã hội là chuyên ngành nghiên cứu về nhân chủng học, kinh tế, địa lý, chính trị và xã hội học đồng thời cũng là một đáp án cho việc du học Mỹ nên học ngành gì. Đây là ngành học dành cho các bạn quan tâm đến mối quan hệ giữa con người, xã hội và những sự kiện diễn ra xung quanh.
  • Khi du học Mỹ ngành khoa học xã hội, bạn không chỉ tiếp cận lý thuyết, mà còn được giảng dạy cách áp dụng các kiến thức đó vào thực tiễn. Ngoài ra, bằng cấp tại các trường đại học Mỹ được công nhận toàn cầu, mở ra cho bạn nhiều cơ hội và trải nghiệm việc làm trong tương lai.
  • Các trường đại học hàng đầu: Harvard University, Stanford University, University of California Berkeley (UCB), University of Chicago, University of Pennsylvania…
Thời gian học 4 năm
Học phí

 

Khoảng 15.000 – 30.000 USD/năm (khoảng 352 triệu – 707 triệu VNĐ)
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Yêu cầu tiếng Anh Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương.
  • Du học Mỹ ngành khoa học xã hội mở ra cho bạn nhiều cơ hội việc làm tại Mỹ và các quốc gia khác trên thế giới như: Luật sư, cố vấn pháp luật, nhà tội phạm học, nhân viên xã hội, cố vấn quan hệ chính phủ…
  • Mức lương sau khi ra trường: Trung bình khoảng 57.237 USD/năm (khoảng 1,4 tỷ VNĐ)
  1. Khoa học và nghệ thuật tự do
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 50.360
  • Một trong các ngành du học Mỹ, đặc biệt khoa học và nghệ thuật tự do là một trong những ngành nằm trong danh sách du học Mỹ nên học ngành gì. Khoa học và nghệ thuật tự do (Liberal Art & Science) là sự pha trộn hài hòa giữa nhiều ngành khoa học nhân văn khác nhau như: lịch sử, triết học, ngôn ngữ, văn học, lịch sử nghệ thuật… Khi học ngành này tại Mỹ, sinh viên có thể tự điều chỉnh khóa học của mình sao cho phù hợp nhất để mở rộng sự hiểu biết về nghệ thuật và có nhiều cơ hội nghề nghiệp ở các lĩnh vực khác nhau như: truyền thông, giáo dục, luật…
  • Các trường học hàng đầu nước Mỹ: Amherst college, Wellesley college, Williams college, Pomona college, Swarthmore college…
Thời gian học 4 năm
Học phí Khoảng 42.000 USD/năm (khoảng 981 triệu VNĐ).
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Yêu cầu tiếng Anh Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương.
  • Khoa học và nghệ thuật tự do là một trong những ngành được nhiều sinh viên Mỹ và sinh viên quốc tế yêu thích. Ngoài ra, bằng cấp tại Mỹ được công nhận toàn cầu. Vì vậy, cơ hội tìm kiếm việc làm phù hợp với bản thân của du học sinh sau khi du học là rất cao.
  1. Tiếng Anh chuyên sâu
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 40.887
  • Nếu bạn muốn nghiên cứu tiếng Anh chuyên sâu (Intensive English) thì sang Mỹ du học là một sự lựa chọn đúng đắn và đó cũng là đáp án cho việc du học Mỹ nên học ngành gì. Tại đây, bạn không cần tiếp thu những từ vựng khô khan có trong sách mà có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày với người bản xứ, bạn bè và các giáo viên chuyên ngành. Từ đó, sinh viên hoàn thiện 4 kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên và sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong mọi tình huống cuộc sống.
  • Các khóa học tiếng Anh chuyên sâu tại Mỹ thường diễn ra trong thời gian ngắn, khoảng 1 – 4 tháng với chi phí phải chăng.
  • Các trường đại học hàng đầu: University of Southern Indiana, Dallas Baptist University, Northeastern Illinois University, The University of Iowa, Tennessee State University.
Thời gian học 1 tháng – 4 tháng
Học phí

 

 

Khoảng 370 – 490 USD/tuần (khoảng 8,7 triệu – 11,5 triệu VNĐ)

 

  • Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Vì vậy, việc bổ sung tiếng Anh chuyên sâu mở rộng cánh cửa học tập vào các trường đại học danh tiếng và nghề nghiệp tương lai.
  1. Ngành Y
  • Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 40.184
  • Ngành Y là không thể bỏ qua khi nói đến du học Mỹ nên học ngành gì. Hoa Kỳ là quốc gia đi đầu trong chuyên ngành y học và chăm sóc sức khỏe. Đây cũng là lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người và xã hội. Du học sinh Mỹ học ngành Y không chỉ học kiến thức sách vở mà còn được thực hành, thực tập tại các bệnh viện nổi tiếng. Ngoài ra, bằng cấp tại Mỹ được công nhận toàn cầu. Vì vậy, cơ hội tìm việc làm của bạn sau khi tốt nghiệp được rộng mở hơn.
  • Các trường đại học hàng đầu: Harvard University, Columbia University, New York University (Grossman), University of California–San Francisco, Johns Hopkins University…

 

Thời gian học Có thể lên đến 10 năm
Học phí Khoảng 50.000 USD/năm (khoảng 1,2 tỷ VNĐ)
Yêu cầu đầu vào IELTS >= 6.5 hoặc bằng tiếng Anh tương đương.

Bảng điểm Pre – med (dự bị Y khoa) và Medical College Admission test (MCAT).

Thư giới thiệu, bài luận văn ấn tượng.

Các cuộc phỏng vấn phức tạp.

 

  • Ngành Y là một trong những ngành được Hoa Kỳ và các quốc gia khác trên thế giới hết sức quan tâm. Vì vậy, cơ hội tìm được công việc phù hợp sau khi tốt nghiệp và định cư tại Mỹ là vô cùng cao.
  • Mức lương sau khi ra trường: Khoảng 145.175 – 165.450 USD/năm (khoảng 3.4 tỷ – 3.9 tỷ VNĐ).
  1. Truyền thông
  • Nền kinh tế và công nghệ thông tin hàng đầu thế giới là một trong những lý do khiến ngành truyền thông của Mỹ phát triển hơn. Như vậy chắc bạn hiểu lý do ngành này nằm trong câu trả lời cho việc du học Mỹ nên học ngành gì nhé. Sinh viên không chỉ làm quen với việc thu thập thông tin và viết báo cáo tin tức, mà còn tiếp cận các phương tiện truyền thông hiện đại. Một số nghề liên quan đến ngành truyền thông như: nhà báo, quản lý truyền thông, copywriter, chuyên gia truyền thông marketing…
  • Các trường đại học hàng đầu: Stanford University, University of Southern California, University of Texas at Austin.
Thời gian học 4 năm
Học phí Dao động trong khoảng 25.721 – 63.108 USD/năm (khoảng 595 triệu – 1,5 tỷ VNĐ).
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương.

Yêu cầu tiếng Anh Điểm SAT, ACT tùy vào từng trường.

Khoảng 39.639 – 63,237 USD/năm (khoảng 917 triệu – 1,5 tỷ VNĐ)

Du học Mỹ ngành truyền thông là định hướng của nhiều sinh viên Việt Nam.
  1. Ngành tâm lý học
  • Cuối cùng, du học Mỹ nên học ngành gì thì tâm lý học là một trong những lựa chọn hàng đầu. Tâm lý học là một chuyên ngành phổ biến ở Hoa Kỳ. Trong quá trình học tập, sinh viên được tìm hiểu cách thức tâm trí hoạt động ảnh hưởng đến khả năng học tập, trí thông minh, hành vi nhận thức và cảm xúc của con người. Tâm lý học có thể mở ra cánh cửa trở thành một cố vấn, chuyên gia về thể thao hoặc trẻ em, giáo viên hoặc nhà trị liệu, bác sĩ tâm thần…
  • Các trường đại học hàng đầu: Harvard University, Stanford University, University of California – Los Angeles (UCLA), University of Michigan – Ann Arbor, Duke University…
Thời gian học 4 năm
Học phí Khoảng 24.840 USD/năm (khoảng 580 triệu VNĐ).
Yêu cầu đầu vào Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương.

  • Tâm lý học là ngành học quan trọng của Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Vì vậy, du học sinh sau khi tốt nghiệp có nhiều cơ hội tìm việc làm và định cư tại Mỹ.
  • Mức lương sau khi ra trường: Khoảng 93.315 USD/năm (khoảng 2,2 tỷ VNĐ).

 4. Thủ tục hồ sơ và các loại học bổng ở Mỹ

4.1.   Thời gian chuẩn bị hồ sơ du học Mỹ
Các kì nhập học đều có hạn chót đăng ký. Những kỳ hạn này có thể khác nhau tùy trường, một số ngành có thời gian nhập học khác với những ngành chính. Vì vậy cần phải chú ý hạn hộp đơn để có một bộ hồ sơ hoàn thiện nhất:
Các kỳ nhập học chính ở Mỹ:
Kỳ nhập học Thời hạn bắt đầu nộp hồ sơ
Nhập học mùa thu tháng 8 (kỳ chính) Từ tháng 8 đến tháng 12 năm trước
Nhập học mùa xuân (tháng 2) Từ tháng 1 đến tháng 4 năm trước
Nhập học mùa hè (tháng 5) Từ tháng 5 đến tháng 8 năm trước
Các loại giấy tờ cần chuẩn bị trong hồ sơ đăng ký học vấn:
  • Đơn xin theo học và phí xét duyệt hồ sơ
  • Học bạ, bảng điểm gần nhất (có thể dùng bản sao dịch thuật công chứng, hoặc bản dịch song ngữ tiếng Anh – tiếng Việt có dấu xác nhận của trường)
  • Bằng tốt nghiệp các cấp (cấp 2/ cấp 3/ Trung cấp/ Cao đẳng/ Đại học)
  • Giấy xác nhận/ thẻ sinh viên nếu đang đi học
  • Chứng chỉ tiếng Anh (TOEIC/TOEFL/IELTS chứng chỉ khác thay thế)
  • Các chứng chỉ như SAT/ACT (không bắt buộc)
  • Các bằng khen và các chứng chỉ hoạt động ngoại khóa (không bắt buộc)
  • Thư giới thiệu của thầy/cô giáo đã trực tiếp giảng dạy tại trường (đối với sinh viên cao đẳng/ đại học)
  • Bài luận cá nhân/ Personal statement (các trường Đại học bên Mỹ có thể yêu cầu bạn 1 bài luận cá nhân dài 650 từ)
  • Bài luận phụ (tùy thuộc vào từng trường)
 4.2.   Các loại học bổng dành cho sinh viên Việt Nam
Ðến năm 2020, thế hệ trẻ Việt Nam du học Mỹ đạt con số 24.500 người, tỷ lệ tăng 5 – 8% mỗi năm, trong đó chương trình sau đại học có 4.000 sinh viên, đại học có 17.000 sinh viên và trung học có 3.500 học sinh (Theo báo Thanh Niên)
Các trường trung học và đại học Mỹ cung cấp nhiều học bổng để đón nhận sinh viên Việt Nam. Theo ước tính, sinh viên Việt Nam nhận 500 – 700 triệu USD học bổng hằng năm cho chương trình trung học, đại học và sau đại học.
Học bổng du học dành cho bậc đại học được phân loại cụ thể như sau:
Học bổng chính phủ (Government scholarship)
Đây là suất học bổng danh giá, có giá trị rất lớn, do chính phủ các nước hoặc tổ chức giáo dục trao cho bộ phận sinh viên xuất sắc. Nếu trúng tuyển, bạn sẽ được tài trợ toàn bộ học phí, vé máy bay, chi phí sinh hoạt, nghiên cứu, tiền mua sắm đồ dùng, sách vở,… Một số quốc gia còn hỗ trợ phí cho người phụ thuộc đi cùng (vợ/chồng).
Tuy nhiên, đi kèm với sự hấp dẫn này là sức cạnh tranh vô cùng khốc liệt, đòi hỏi sinh viên cần nỗ lực rất lớn. Một số học bổng chính phủ phổ biến có thể kể đến như:
Học bổng Fulbright cho sinh viên quốc tế (USA).
Học bổng Huber Humphrey (Quốc hội Hoa Kỳ).
Học bổng toàn phần (Full scholarship)
Học bổng toàn phần được các trường đại học cấp cho nhóm sinh viên top đầu.
Giá trị bao gồm tất cả chi phí sinh hoạt và học tập trung suốt chương trình học. Tuy nhiên, số lượng học bổng mỗi năm thường tương đối hạn chế, sinh viên phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn khắt khe, từ làm hồ sơ, bài kiểm tra cho đến phỏng vấn. Dưới đây là một số suất học bổng du học toàn phần đến từ các trường đại học/học viện nổi tiếng trên thế giới:
Học bổng Clark Global Scholarship Program (USA).
Học bổng Joint Japan World Bank.
Học bổng dựa trên thành tích (Merit based scholarship)
Merit based scholarship được xét dựa trên thành tích học tập hoặc hoạt động ngoại khóa của học sinh. Nhà tài trợ thường là các tổ chức phi lợi nhuận, doanh nghiệp tư nhân, các trường cao đẳng, đại học trên thế giới.
Khi trao học bổng, các uỷ ban sẽ kiểm tra điểm từ các bài thi chuẩn hóa và việc tham gia hoạt động ngoại khoá. Học sinh có thể cần duy trì một mức điểm trung bình nhất định trong suốt quá trình học để tiếp tục nhận được nguồn hỗ trợ này.
Học bổng dựa trên nhu cầu (Need based scholarship)
Need based scholarship là học bổng được trao cho sinh viên dựa theo số tiền mà gia đình có thể chi trả cho trường học. Nếu bạn có nguồn tài chính dồi dào, trường sẽ hỗ trợ toàn bộ phần còn lại không thể chi trả. Theo đó, sinh viên thường nhận học bổng này theo các hình thức sau:
Grant: Khoản tiền trợ cấp không hoàn lại cho trường, có thể của bang (chỉ áp dụng với sinh viên Mỹ).
Loan: Tiền vay nợ sinh viên cần hoàn lại cho trường hoặc tổ chức cho vay.
Work study: Khoản tiền sinh viên kiếm được từ những công việc được giao trong trường.

5. Các ưu điểm và nhược điểm du học Mỹ

   5.1.  Các ưu điểm du học Mỹ
Du học Mỹ luôn là một lựa chọn hấp dẫn đối với sinh viên Việt Nam nhờ vào chất lượng giáo dục hàng đầu, cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp, cũng như trải nghiệm đa dạng về văn hóa. Trong 5 năm tới, du học Mỹ tiếp tục mang lại nhiều lợi thế nổi bật cho sinh viên Việt Nam:
  1. Chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới
  • Các trường đại học uy tín: Mỹ có nhiều trường đại học nằm trong top thế giới như Harvard, Stanford, MIT, và các trường Ivy League khác. Sinh viên Việt Nam có cơ hội tiếp cận với nền giáo dục hàng đầu, giảng viên là những chuyên gia trong ngành và chương trình học phong phú, cập nhật theo xu hướng mới nhất.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Các trường đại học tại Mỹ đều được trang bị cơ sở vật chất tiên tiến, thư viện rộng lớn, và phòng thí nghiệm hiện đại, giúp sinh viên phát huy tối đa tiềm năng trong học tập và nghiên cứu.
  1. Cơ hội nghiên cứu và sáng tạo
  • Thúc đẩy nghiên cứu: Mỹ là quốc gia dẫn đầu thế giới về nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ. Sinh viên có cơ hội tham gia các dự án nghiên cứu đột phá, làm việc cùng các giáo sư danh tiếng và đóng góp vào các công trình có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
  • Khuyến khích sáng tạo: Hệ thống giáo dục Mỹ tập trung vào việc phát triển tư duy sáng tạo, khuyến khích sinh viên tự do khám phá và thử nghiệm ý tưởng mới. Điều này đặc biệt có lợi cho sinh viên Việt Nam trong các ngành công nghệ, kinh doanh, và kỹ thuật.
  1. Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
  • Mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ: Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Mỹ thường có mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn và mạnh mẽ, giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp và kết nối trong nhiều ngành công nghiệp trên toàn cầu.
  • Cơ hội thực tập và việc làm: Mỹ có một thị trường lao động đa dạng và sôi động, cung cấp nhiều cơ hội thực tập và làm việc cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực STEM, kinh doanh, và y học.
  1. Phát triển kỹ năng mềm và ngôn ngữ
  • Kỹ năng mềm: Du học tại Mỹ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề, những kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc toàn cầu.
  • Nâng cao khả năng tiếng Anh: Học tập và sinh sống trong môi trường nói tiếng Anh giúp sinh viên Việt Nam cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ, từ đó nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong và ngoài nước.
  1. Trải nghiệm văn hóa và sự đa dạng
  • Tiếp xúc với nền văn hóa đa dạng: Mỹ là một quốc gia đa văn hóa với sự đa dạng về dân tộc, tôn giáo, và lối sống. Sinh viên Việt Nam có cơ hội trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau, mở rộng hiểu biết và tư duy toàn cầu.
  • Môi trường học tập đa dạng: Trong lớp học, sinh viên sẽ gặp gỡ và học hỏi từ các bạn bè đến từ nhiều quốc gia, giúp phát triển tư duy toàn cầu và khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
  1. Chính sách du học và làm việc thuận lợi
  • Chính sách visa và làm việc sau tốt nghiệp: Mỹ có chính sách visa sinh viên tương đối linh hoạt và chương trình Optional Practical Training (OPT), cho phép sinh viên quốc tế làm việc tại Mỹ sau khi tốt nghiệp, đặc biệt là trong các ngành STEM có thể kéo dài đến 3 năm.
  • Chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính: Nhiều trường đại học tại Mỹ cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả sinh viên Việt Nam, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khi du học.
  1. Khả năng quay về và đóng góp cho quê hương
  • Kiến thức và kỹ năng quốc tế: Sau khi hoàn thành chương trình học, sinh viên Việt Nam trở về nước với kiến thức chuyên môn cao và kỹ năng làm việc quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • Mạng lưới kết nối quốc tế: Sinh viên có cơ hội xây dựng mạng lưới kết nối quốc tế rộng lớn, giúp mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh và phát triển nghề nghiệp khi trở về Việt Nam.
  5.2.   Sự khác biệt của du học Mỹ với các quốc gia khác
Du học Mỹ có nhiều lợi thế so với các quốc gia nói tiếng Anh khác như Anh, Canada, Úc, và New Zealand. Dưới đây là một số lý do tại sao Mỹ là điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam:
  1. Chất lượng giáo dục hàng đầu và đa dạng
  • Nhiều trường đại học danh tiếng: Mỹ là nơi có nhiều trường đại học tốt nhất thế giới, bao gồm các trường thuộc Ivy League và các đại học như Stanford, MIT, và Caltech. Trong khi các quốc gia khác cũng có những trường hàng đầu, Mỹ có số lượng lớn hơn và sự đa dạng trong các chương trình học.
  • Đa dạng trong lựa chọn chương trình học: Mỹ cung cấp hàng ngàn chương trình học khác nhau, từ các ngành khoa học kỹ thuật, kinh doanh, đến nghệ thuật và nhân văn. Sinh viên có thể linh hoạt lựa chọn các môn học và chuyên ngành phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của mình.
  1. Cơ hội nghiên cứu và sáng tạo hàng đầu
  • Đầu tư mạnh vào nghiên cứu: Mỹ là quốc gia dẫn đầu về đầu tư cho nghiên cứu khoa học và công nghệ. Các trường đại học ở Mỹ thường có nguồn tài trợ lớn từ chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức phi lợi nhuận, giúp sinh viên tiếp cận với các dự án nghiên cứu tiên tiến.
  • Khả năng tiếp cận công nghệ cao: Nhiều trường đại học tại Mỹ có cơ sở vật chất hiện đại và liên kết chặt chẽ với các ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là ở Silicon Valley, tạo cơ hội cho sinh viên thực tập và làm việc trong môi trường tiên tiến.
  1. Cơ hội nghề nghiệp và mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn
  • Mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ: Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Mỹ thường gia nhập vào một mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu mạnh mẽ, tạo cơ hội kết nối và phát triển sự nghiệp ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Chính sách việc làm sau tốt nghiệp: Mỹ có chương trình Optional Practical Training (OPT) cho phép sinh viên quốc tế làm việc từ 1 đến 3 năm sau khi tốt nghiệp, đặc biệt hữu ích cho sinh viên trong các ngành STEM. Chính sách này tạo điều kiện tốt để sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc trước khi trở về nước hoặc tiếp tục tìm kiếm cơ hội ở Mỹ.
  1. Sự đa dạng văn hóa và xã hội
  • Môi trường học tập quốc tế: Mỹ là điểm đến du học của sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một môi trường học tập đa dạng về văn hóa. Điều này giúp sinh viên Việt Nam mở rộng tư duy toàn cầu, học hỏi từ nhiều nền văn hóa khác nhau và phát triển kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.
  • Trải nghiệm văn hóa phong phú: Mỹ là quốc gia đa văn hóa, với nhiều cơ hội tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội và giải trí. Sinh viên có thể trải nghiệm các sự kiện văn hóa, lễ hội, và du lịch đến nhiều địa điểm nổi tiếng.
  1. Khả năng tiếp cận học bổng và hỗ trợ tài chính
  • Học bổng đa dạng: Các trường đại học ở Mỹ cung cấp nhiều loại học bổng, từ học bổng dựa trên thành tích đến học bổng dựa trên nhu cầu tài chính. Mỹ có nhiều tổ chức và quỹ học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế hơn so với nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác.
  • Hỗ trợ tài chính linh hoạt: Nhiều trường đại học Mỹ có chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt, bao gồm các khoản vay học tập, việc làm bán thời gian trong khuôn viên trường, và các chương trình thực tập có lương.
  1. Hệ thống giáo dục linh hoạt
  • Chương trình học tập linh hoạt: Sinh viên tại Mỹ có thể chuyển ngành, thay đổi chuyên ngành chính, hoặc kết hợp nhiều ngành học khác nhau. Hệ thống giáo dục Mỹ khuyến khích sinh viên khám phá và thử nghiệm nhiều lĩnh vực trước khi chọn một ngành học cụ thể.
  • Cơ hội chuyển tiếp và trao đổi: Sinh viên có thể tham gia các chương trình trao đổi, chuyển tiếp giữa các trường đại học hoặc các chương trình liên kết quốc tế, giúp mở rộng kinh nghiệm học tập và tiếp cận các nền giáo dục khác nhau.
  1. Cơ hội nhập cư và định cư
  • Chính sách nhập cư sau tốt nghiệp: Mặc dù nhập cư vào Mỹ có thể thách thức, nhưng những sinh viên quốc tế có bằng cấp từ các trường đại học Mỹ và kinh nghiệm làm việc thông qua OPT có thể có cơ hội nộp đơn xin visa H-1B và sau đó là thẻ xanh (green card). Điều này đặc biệt quan trọng đối với những sinh viên muốn định cư lâu dài ở Mỹ.
  1. Sự phát triển của các ngành công nghệ và kinh doanh
  • Trung tâm của đổi mới công nghệ: Mỹ là quê hương của nhiều công ty công nghệ lớn nhất thế giới, như Apple, Google, Facebook, và Microsoft. Sinh viên có cơ hội tiếp cận và làm việc trong những môi trường đổi mới này, học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu.
  • Cơ hội khởi nghiệp: Mỹ có một nền văn hóa khởi nghiệp mạnh mẽ, đặc biệt ở các trung tâm như Silicon Valley. Sinh viên có thể tìm thấy nhiều cơ hội để khởi nghiệp hoặc tham gia vào các dự án khởi nghiệp với sự hỗ trợ từ các trường đại học và các quỹ đầu tư.
5.3.   Các nhược điểm của du học Mỹ
  1. Thay đổi múi giờ
Do múi giờ ở Mỹ và Việt Nam trái ngược nhau hoàn toàn nên khi hạ cánh, du học sinh sẽ bị “Jet Lag” – Lệch múi giờ vào những ngày đầu, buồn ngủ vào 6-7h tối, thức dậy vào 3-4h sáng dẫn tới mệt mỏi và hoạt động không năng suất. Hơn nữa, các bạn thường phải thức thật khuya hoặc dậy thật sớm để chọn thời gian thích hợp nhất cho việc gọi điện thoại về nhà.
  1. Rào cản ngôn ngữ
Đừng ngạc nhiên vì có những người bản địa luôn cho rằng sinh viên quốc tế hầu như không nói được chút tiếng Anh nào. Hãy cố cư xử với họ thật tốt, tỏ ra là một người ân cần, tử tế. Họ sẽ nói tiếng Anh thật chậm, nhất là những từ phức tạp họ sẽ đánh vần ra luôn để cho bạn dễ hiểu.
  1. Ẩm thực đặc biệt
Không phải dễ dàng tìm được những nhà hàng bán thức ăn địa phương gần nơi bạn sống. Đôi khi tôi phải lái xe hơn một giờ đồng hồ để tìm ra một nhà hàng Việt. Nhưng không phải lúc nào những nơi tìm được cũng mang đến hương vị đáng mong đợi.
Một phần ăn của người Mỹ thông thường sẽ to gấp vài lần khẩu phần ăn ở Việt Nam. Nếu bạn không ăn hết khẩu phần ăn cũng đừng cảm thấy ngại, bạn có thể nhờ phục vụ gói lại mang về ăn dần.
  1. Khó khăn về tâm lý, cảm thấy nhớ nhà
Du học cũng chính là giúp bạn có những trải nghiệm văn hoá mới ở những vùng đất khác nhau. Tuy nhiên, việc phải xa gia đình, bạn bè đến sống ở một đất nước xa lạ, sống trong nền văn hóa và những mối quan hệ mới khiến không ít bạn trẻ bị shock, chính vì vậy việc trải qua những giai đoạn tâm lý và biết cách vượt qua nó cũng là cả một quá trình mà không phải ai cũng làm được.
Cảm giác nhớ nhà, cảm thấy cô đơn, trống trải là những cảm giác rất nhiều du học sinh gặp phải trong thời gian đầu du học. Nếu không có những sự chuẩn bị tinh thần trước, bạn sẽ mất nhiều thời gian để thích nghi thậm chí còn gây khó khăn cho cuộc sống hàng ngày.
  1. Khí hậu đa dạng
Khí hậu của Hoa Kỳ bao gồm thời tiết đa dạng, đòi hỏi sinh viên quốc tế phải nghiên cứu và nhận thức được khí hậu của nó. Bởi vì khả năng miễn dịch của mỗi cá nhân có thể không phù hợp với khí hậu như vậy. Bạn cần đảm bảo rằng bạn có đủ khả năng “miễn dịch” cần thiết để tồn tại trong khí hậu điển hình của Hoa Kỳ.
  1. Chi phí giáo dục
Chi phí giáo dục ở Mỹ rất cao. Vì vậy, nếu bạn không nhận được bất kỳ học bổng hoặc trợ cấp nào, bạn sẽ khó có thể trang trải học phí của mình. Nếu bạn hoặc gia đình của bạn (cha mẹ) không có đủ tài chính ổn định, bạn có thể phải vay các khoản vay sinh viên để trả học phí ở nước ngoài.
  1. Không có đảm bảo việc làm từ các trường đại học/công ty Hoa Kỳ
Không có gì đảm bảo bạn sẽ nhận được một công việc sau khi tốt nghiệp. Các yếu tố khác nhau như thành tích học tập hiện tại, lĩnh vực giáo dục của bạn, danh tiếng của trường Đại học, kỹ năng tìm kiếm việc làm, tính cách, kỹ năng giao tiếp, chỉ số cảm xúc, kiến thức và kinh nghiệm quyết định liệu bạn có kiếm được việc làm ở Mỹ hay không.
  1. Các chương trình giảng dạy khác nhau
Mỗi tiểu bang của Hoa Kỳ tuân theo các chương trình giảng dạy khác nhau cho các khóa học tạo ra những sinh viên có tiêu chuẩn giáo dục khác nhau.

6.Các loại visa du học Mỹ

6.1.  Trong quá trình học
1.1. Visa du học Mỹ loại F
Visa loại “F” được cho là phổ biến nhất trong các loại visa du học Mỹ. Bất cứ du học sinh nào muốn theo học tại trường cấp 3, trường ngoại ngữ, trường cao đẳng hay đại học ở Mỹ đều có quyền được cấp loại thị thực này, miễn là ngôi trường đó được chính phủ Mỹ cho phép học sinh, sinh viên quốc tế tham gia. Có 3 loại visa diện F mà du học sinh cần nắm được, đó là:
  • Visa du học Mỹ F1: Sinh viên xin khóa học toàn thời than ở Mỹ sẽ được cấp loại visa này. Với visa du học Mỹ F1, bạn có thể đi làm thêm tối thiểu 20 tiếng trong một tuần, miễn là bạn có sự cho phép của Sở Di Trú Hoa Kỳ (USCIS). Ngoài ra, loại visa này còn cho phép du học sinh cơ hội lựa chọn có hoặc không tham gia chương trình thực tập 1 năm sau tốt nghiệp.
  • Visa du học Mỹ F2: Đây là visa dành riêng cho người có quan hệ phụ thuộc với người được cấp visa F1. Quan hệ phụ thuộc ở đây có nghĩa là vợ,chồng hoặc con ruột chưa lập gia đình và dưới 21 tuổi. Loại visa này cho phép cả những cặp vợ chồng đồng tính.
  • Visa du học Mỹ F3: Đây là visa bảo lãnh dành cho đối tượng các su học sinh các nước như Canada và Mexico (trên 21 tuổi) có bố mẹ đang định cư, hay còn gọi là công dân Mỹ.
1.2. Visa du học Mỹ loại M
Sau visa diện F thì visa diện M cũng được xếp vào hàng phổ biến dành cho du học sinh quốc tế ở Mỹ. Nhưng đây là loại visa dành riêng cho những sinh viên tham gia các khóa nghiên cứu, khóa đào tạo phi học thuật hoặc các sinh viên sang học nghề. Cũng tương tự như visa du học Mỹ loại F, visa loại M có 3 loại như sau:
  • Visa du học Mỹ M1:Các du học sinh theo học khóa học nghề, khóa đào tạo phi học thuật hay khóa nghiên cứu sẽ được cấp loại visa này. Thời của của visa loại M1 là dưới 1 năm và không cho phép đối tượng nhận visa này đi làm thêm ngoài giờ.
  • Visa du học Mỹ M2: Đây là visa dành riêng cho người có quan hệ phụ thuộc với người được cấp visa M1. Chỉ cần thuộc quan hệ vợ, chồng hoặc con ruột dưới 21 tuổi chưa lập gia đình, bạn sẽ được cấp visa theo diện này. Visa M1 cũng được áp dụng với những cặp vợ chồng đồng tính.
  • Visa du học Mỹ M3: Những học sinh, sinh viên sống ở quốc gia khác như Canada và Mexico nhưng theo học chương trình học nghề hoặc nghiên cứu phi học thuật tại Mỹ sẽ được xét theo diện visa này.
1.3. Visa du học Mỹ loại J
Visa du học Mỹ loại J là dành cho các du học sinh theo học diện trao đổi văn hóa được một tổ chức tư nhân hoặc chính phủ bảo trợ. Loại visa này được xếp vào hàng ít phổ biến nhất trong các loại visa du học ở Mỹ. Mỗi chương trình trao đổi văn hóa sẽ có những tiêu chí riêng và du học sinh muốn được cấp loại visa này sẽ phải đáp ứng đủ những tiêu chí đó. Thời hạn tối đa cho visa loại J chỉ có 1 hoặc nhiều hơn là 2 học kỳ. 2 loại nhỏ của visa diện J là:
  • Visa du học Mỹ J1: Đối tượng là các học sinh, sinh viên quốc tế theo học diện trao đổi văn hóa tại Mỹ. Trong quá trình học tập, nếu du học sinh muốn thay đổi chương trình học hoặc muốn đăng ký thường trú tại Mỹ thì phải chấp nhận quay về nước khi hết hạn visa và ở lại ít nhất 2 năm để làm thủ tục mới.
  • Visa du học Mỹ J2: Loại visa dành riêng cho người có quan hệ phụ thuộc với người được cấp visa J1 (quan hệ vợ, chồng hoặc con ruột dưới 21 tuổi chưa lập gia đình). Visa J2 cũng tương tự như F2 và M2, được áp dụng với những cặp vợ chồng đồng tính.
Loại Visa Mục đích
F Đại học hoặc Cao đẳng
Trung học phổ thông
Trường tiểu học tư thục
Chủng viện
Nhạc viện
Một cơ sở giáo dục khác, bao gồm chương trình đào tạo ngôn ngữ
M Cơ sở dạy nghề bao gồm nấu ăn, các khóa học kỹ thuật, thẩm mỹ,…mà không phải là chương trình đào tạo ngôn ngữ
 TOP 10 quốc gia lớn nhất có số lượng thị thực F-1 được cấp trong 2023-2024
Xếp hạng Quốc gia H1 2023 H1 2024
1 India 30,854 25,991
2 China 10,890 14,712
3 Nepal 1,564 4,593
4 Vietnam 3,606 4,450
5 South Korea 4,164 3,426
6 Japan 2,883 2,568
7 Brazil 2,518 2,339
8 France 2,099 2,188
9 Nigeria 2,042 2,115
10 Myanmar 1,018 1,959
 6.2.   Sau quá trình học
Sau tốt nghiệp, visa F1 sẽ có thời gian lưu trú là 60 ngày và 30 ngày đối với visa J-1. Nếu muốn tiếp tục ở lại Mỹ, du học sinh nên cố gắng xin được một công việc. Từ đó, có thể chuyển đổi thị thực du học sinh sang thị thực lao động. Bởi vậy mà ngày càng có nhiều du học sinh Việt Nam sau khi tốt nghiệp lựa chọn định cư ở Mỹ.
Chương trình OPT
  • Optional Practical Training hay viết tắt là OPT – là một loại giấy phép giúp sinh viên có thể làm việc hợp pháp tại Mỹ hiện nay. Để có thể có giấy phép này một điều kiện nhất thiết bạn cần phải có đó chính là Visa F1 với vị trí, vai trò là học sinh toàn thời gian ít nhất là 9 tháng trở lên tại Mỹ
  • Thời gian cấp phép của giấy phép này không quá 12 tháng. Bạn có thể hiểu đơn giản nó giống như một chương trình thực tập không bắt buộc đối với sinh viên quốc tế tại các trường đào tạo chuyên nghiệp của Mỹ. Bạn cũng có thể hiểu một cách đơn giản nó giống như giấy giới thiệu thực tập mà các bạn sinh viên Việt Nam nhận được vào kỳ cuối năm học của mình, để thực tập tại một vị trí công việc thực tế nào đó cho việc học của mình.
  • Nếu đơn của bạn được chấp nhận cho chương trình OPT trước khi tốt nghiệp, bạn có thể làm việc bán thời gian ( tối đa 20 giờ mỗi tuần) trong thời gian học và có thể làm việc toàn thời gian trong thời gian các kì nghỉ.
  • Một lưu ý là nếu bạn tham gia hình thức OPT trước khi tốt nghiệp thì USCIS sẽ trừ số thời gian đó vào tổng thời gian của chương trình OPT sau khi tốt nghiệp. Ví dụ, nếu bạn đã làm việc 10 tháng với chương trình OPT trước khi tốt nghiệp thì thời gian còn lại cho chương trình OPT sau tốt nghiệp của bạn chỉ còn 2 tháng mà thôi.
  • Nếu bạn sở hữu bằng trong khối ngành STEM (bao gồm các lĩnh vực như Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán), bạn có thể nộp đơn gia hạn chương trình OPT sau tốt nghiệp thêm 24 tháng nữa với chương trình STEM OPT Extension
Tại Mỹ, hơn 122.000 sinh viên quốc tế đã tham gia chương trình STEM OPT vào năm 2023. Con số này tăng trưởng 2% so với năm trước.Tỷ lệ tăng trưởng 25% của Việt Nam là tỷ lệ lớn nhất trong số 10 nhóm sinh viên hàng đầu tham gia STEM OPT năm 2023.
Sau khi tham gia chương trình OPT sinh viên có thể tham gia 1 trong các trường hợp visa sau:
Loại visa Đối tượng được cấp
Visa H-1B Dành cho những người đã làm việc trong lĩnh vực có chuyên môn cao (cho phép lưu trú tại Mỹ 3 năm)
Visa H-2A Cấp cho những người làm trong lĩnh vực nông nghiệp tạm thời hoặc theo thời vụ
Visa H-2B Cấp cho những người làm trong lĩnh vực phi nông nghiệp tạm thời hoặc theo thời vụ
Visa H-3 Dành cho người nước ngoài muốn đến Mỹ trong một khoảng thời gian cụ thể để được đào tạo hoặc giáo dục đặc biệt.
Visa L1 Cấp cho người quản lý hoặc giám đốc điều hành nội bộ công ty
Visa O Cấp cho những người có khả năng đặc biệt hoặc thành tích phi thường trong lĩnh vực Nghệ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Giáo dục hoặc Thể thao và muốn tạm thời làm việc trong lĩnh vực chuyên môn của họ tại Hoa Kỳ.

Ngoài ra còn dành cho những ứng viên được quốc tế công nhận trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình.

Visa P1 Cấp cho các vận động viên thể thao và đội huấn luyện của họ
Visa P2 Cấp cho nghệ sĩ đến Hoa Kỳ theo một chương trình trao đổi được khởi xướng bởi một tổ chức ở Hoa Kỳ
Visa P3 Cấp cho đại diện, phiên dịch hoặc huấn luyện viên của các cá nhân hoặc nhóm nghệ sĩ trong một buổi biểu diễn văn hóa truyền thống
Visa Q1 Cấp cho các ứng viên tham gia chương trình trao đổi văn hóa quốc tế
 6.3.   Các diện định cư Mỹ
Định cư Mỹ diện bảo lãnh
Đây là hình thức định cư Mỹ phổ biến nhưng hiện nay lại khó xin nhất vì số lượng hồ sơ nộp lên Lãnh sự quán ngày càng nhiều. Hơn hết, chính phủ Hoa Kỳ đang siết chặt về hình thức định cư diện bảo lãnh này.
Định cư Mỹ diện việc làm
Người nước ngoài muốn định cư Mỹ có thể định cư theo diện việc làm. Chi phí định cư Mỹ diện này không cao nhưng lại yêu cầu kỹ năng và trình độ chuyên môn đối với người lao động. Cho nên, tỷ lệ thành công diện định cư này lại không quá cao. Bạn có thể đến Mỹ với các thị thực sau:
  • Visa EB1: đây là diện thị thực được ưu tiên nhất, chỉ dành cho những người có khả năng đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, lãnh đạo, giáo sư, tiến sĩ.
  • Visa EB2: đây là thị thực dành cho những người có trình độ cao như giáo sư, tiến sĩ, những nhà nghiên cứu khoa học,…
  • Visa EB3: đây là thị thực dành cho những người lao động có chuyên môn, kỹ năng ngành nghề như là kỹ sư, bác sĩ,…
  • Visa EB4: đây là diện thị thực được ít người quan tâm vì chỉ dành cho những người làm việc trong lĩnh vực tôn giáo.
Định cư Mỹ diện kết hôn
Định cư Mỹ diện kết hôn là hình thức định cư khá phổ biến trong những năm gần đây. Thậm chí có một số trường hợp giả vờ kết hôn để được sang Mỹ. Bởi vì có nhiều trường hợp như vậy xảy ra nên diện định cư này đang bị kiểm tra khắt khe hơn. Do đó, người bảo lãnh phải chứng minh được rằng cả hai đã gặp gỡ trực tiếp trong thời gian ít nhất 2 năm. Bên cạnh đó, cung cấp bằng chứng đã đăng ký kết hôn và hôn nhân là thật. Thời gian xử lý thị thực diện này là 1 năm với các loại visa phổ biến sau:
  • Visa IR1 vợ/chồng công dân Mỹ bảo lãnh vợ/chồng sang Mỹ
  • Visa F2A vợ chồng có thẻ xanh bảo lãnh chồng/vợ sang Mỹ
  • Visa K1 bảo lãnh đi Mỹ diện hôn thê/hôn phu.