1.Giới thiệu về đất nước Mỹ
Hoa Kỳ (United States of America – USA) là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ,
- Diện tích: Khoảng 9,8 triệu km², Hoa Kỳ là quốc gia lớn thứ ba thế giới về diện tích, chỉ sau Nga và Canada.
- Dân số: Khoảng 331 triệu người (ước tính đến năm 2024), là quốc gia đông dân thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Ấn Độ.
- Thủ đô: Washington, D.C.
- GDP (PPP) bình quân đầu người: Khoảng 76.300 USD (2024) đứng thứ 10 trên thế giới. Đây là một trong những mức GDP cao nhất, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ.
- Đơn vị tiền tệ: Đô la Mỹ (USD), ký hiệu $.
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh.
Hoa Kỳ có lịch sử hình thành, bắt nguồn từ các thuộc địa của Anh tại Bắc Mỹ. Ngày 4 tháng 7 năm 1776, Hoa Kỳ tuyên bố độc lập khỏi Đế quốc Anh, dẫn đến cuộc Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Sau khi giành độc lập, Hoa Kỳ phát triển thành một quốc gia lớn mạnh với sự gia tăng về lãnh thổ, dân số, và kinh tế. Trải qua nhiều giai đoạn lịch sử quan trọng như Nội chiến (1861-1865), Thế chiến thứ hai (1939-1945), và Chiến tranh Lạnh (1947-1991), Hoa Kỳ đã trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về mọi mặt
Hoa Kỳ là một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới, với mức sống cao, đa dạng về văn hóa và xã hội. Chất lượng cuộc sống ở Mỹ có thể khác nhau tùy theo vùng, nhưng nhìn chung, người dân Mỹ được hưởng nhiều tiện ích và dịch vụ hiện đại, bao gồm giao thông thuận tiện, nhà ở, và cơ sở hạ tầng công cộng tốt.
Hoa Kỳ có một hệ thống giáo dục đa dạng, bao gồm các trường công lập và tư thục. Giáo dục phổ thông ở Mỹ thường kéo dài 12 năm (từ mẫu giáo đến lớp 12), sau đó học sinh có thể tiếp tục học đại học hoặc cao đẳng. Hoa Kỳ là nơi có nhiều trường đại học hàng đầu thế giới như Harvard, MIT, Stanford, và nhiều viện nghiên cứu danh tiếng khác. Giáo dục đại học ở Mỹ rất đa dạng về ngành học và phương thức đào tạo, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Hoa Kỳ có một hệ thống y tế tiên tiến với nhiều bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Tuy nhiên, chi phí y tế ở Mỹ thường rất cao, và hệ thống bảo hiểm y tế phức tạp. Có các chương trình bảo hiểm y tế của chính phủ như Medicare và Medicaid, nhưng phần lớn người dân phải tham gia các chương trình bảo hiểm y tế tư nhân.
Hoa Kỳ là một quốc gia có sự đa dạng tôn giáo rất lớn. Mặc dù không có tôn giáo chính thức, Kitô giáo là tôn giáo phổ biến nhất, với khoảng 70% dân số tự nhận mình là Kitô hữu. Ngoài ra, Hoa Kỳ còn có nhiều tín đồ của các tôn giáo khác như Hồi giáo, Do Thái giáo, Phật giáo, và Ấn Độ giáo. Tự do tôn giáo là một giá trị được bảo vệ mạnh mẽ trong Hiến pháp Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ là một điểm nóng văn hóa với sự kết hợp của nhiều ảnh hưởng từ các nhóm dân tộc khác nhau. Điều này tạo nên một nền văn hóa đa dạng và phong phú, từ ẩm thực, âm nhạc, thời trang, cho đến các lễ hội và phong tục. Văn hóa Mỹ có ảnh hưởng lớn đến toàn cầu, đặc biệt thông qua các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, và truyền thông.
Hoa Kỳ là quê hương của nhiều nghệ sĩ và phong trào nghệ thuật nổi tiếng. Các bảo tàng lớn như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở New York, Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại ở Los Angeles, và Viện Nghệ thuật Chicago đều có những bộ sưu tập đa dạng và quan trọng. Mỹ cũng là nơi khai sinh của nhiều thể loại âm nhạc như jazz, blues, rock, và hip-hop.
Hollywood là trung tâm của ngành công nghiệp điện ảnh toàn cầu, sản xuất ra hàng nghìn bộ phim và chương trình truyền hình mỗi năm. Ngoài ra, Hoa Kỳ còn có một nền công nghiệp thể thao mạnh mẽ với các giải đấu lớn như NFL (bóng bầu dục Mỹ), NBA (bóng rổ), và MLB (bóng chày). Người Mỹ cũng ưa thích các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, cắm trại, và các môn thể thao nước.
Hoa Kỳ được chia thành nhiều khu vực khác nhau dựa trên địa lý, văn hóa, kinh tế, và khí hậu. Dưới đây là một phân chia chính thức và không chính thức của các khu vực chính ở Mỹ:
- Miền Đông Bắc (Northeast)
- Tiểu bang chính: Maine, New Hampshire, Vermont, Massachusetts, Rhode Island, Connecticut, New York, Pennsylvania, New Jersey.
- Đặc điểm:
- Khu vực này có lịch sử lâu đời, là nơi đầu tiên các thuộc địa Anh được thành lập.
- Đông dân cư, với các thành phố lớn như New York City, Philadelphia, và Boston.
- Kinh tế phát triển mạnh, tập trung vào tài chính, giáo dục, và công nghệ.
- Miền Trung Tây (Midwest)
- Tiểu bang chính: Ohio, Indiana, Illinois, Michigan, Wisconsin, Minnesota, Iowa, Missouri, North Dakota, South Dakota, Nebraska, Kansas.
- Đặc điểm:
- Được biết đến như “cái nôi của nông nghiệp Mỹ,” với nhiều đất nông nghiệp màu mỡ.
- Các thành phố lớn như Chicago và Detroit là trung tâm công nghiệp quan trọng.
- Khí hậu ôn đới lục địa, với mùa hè nóng và mùa đông lạnh giá.
- Miền Nam (South)
- Tiểu bang chính: Delaware, Maryland, Virginia, West Virginia, North Carolina, South Carolina, Georgia, Florida, Kentucky, Tennessee, Alabama, Mississippi, Arkansas, Louisiana, Texas, Oklahoma.
- Đặc điểm:
- Khu vực này có khí hậu ấm áp, nhiều nơi có khí hậu cận nhiệt đới.
- Miền Nam nổi tiếng với nền văn hóa đặc trưng, bao gồm âm nhạc, ẩm thực, và lịch sử phong phú.
- Các thành phố lớn như Atlanta, Miami, Houston, và Dallas là những trung tâm kinh tế và văn hóa quan trọng.
- Miền Tây (West)
- Tiểu bang chính: Montana, Idaho, Wyoming, Colorado, New Mexico, Arizona, Utah, Nevada, California, Oregon, Washington, Alaska, Hawaii.
- Đặc điểm:
- Miền Tây bao gồm nhiều tiểu bang có diện tích lớn và phong cảnh thiên nhiên đa dạng, từ sa mạc đến núi cao và bờ biển.
- California là tiểu bang đông dân nhất và là trung tâm kinh tế lớn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ (Silicon Valley) và giải trí (Hollywood).
- Miền Tây có các thành phố lớn như Los Angeles, San Francisco, Seattle, và Denver, cũng như các công viên quốc gia nổi tiếng như Grand Canyon và Yellowstone.
- Miền Tây Nam (Southwest)
- Tiểu bang chính: Arizona, New Mexico, Oklahoma, Texas.
- Đặc điểm:
- Khí hậu sa mạc hoặc bán khô cằn, với mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa.
- Khu vực này nổi tiếng với văn hóa Mỹ-Mexico độc đáo và cảnh quan sa mạc đặc trưng.
- Các thành phố lớn như Phoenix và Las Vegas là trung tâm du lịch và kinh tế quan trọng.
- Miền Tây Bắc Thái Bình Dương (Pacific Northwest)
- Tiểu bang chính: Washington, Oregon, Idaho.
- Đặc điểm:
- Khí hậu ôn đới hải dương, với mùa hè mát mẻ và mùa đông ẩm ướt.
- Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ, bao gồm rừng xanh, núi non và bờ biển.
- Các thành phố như Seattle và Portland được biết đến với phong cách sống gần gũi với thiên nhiên và nền văn hóa nghệ thuật phát triển.
- Miền Duyên Hải Đại Tây Dương (Atlantic Seaboard)
- Tiểu bang chính: Delaware, Maryland, Virginia, North Carolina, South Carolina, Georgia, Florida.
- Đặc điểm:
- Khu vực này nằm dọc theo bờ biển Đại Tây Dương và có nền kinh tế mạnh mẽ dựa trên cảng biển, du lịch, và công nghệ.
- Thành phố lớn nhất là Miami, một trung tâm du lịch và tài chính quan trọng.
- Khí hậu chủ yếu là cận nhiệt đới với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa.
- Alaska
- Đặc điểm:
- Alaska là tiểu bang có diện tích lớn nhất Hoa Kỳ và có khí hậu lạnh giá.
- Nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, bao gồm rừng taiga, núi băng, và các loài động vật hoang dã.
- Dân cư thưa thớt và môi trường sống gần gũi với thiên nhiên.
- Hawaii
-
Đặc điểm:
-
Hawaii là một quần đảo nằm ở Thái Bình Dương, có khí hậu nhiệt đới dễ chịu.
-
Quần đảo này là điểm đến du lịch nổi tiếng với các bãi biển đẹp, núi lửa hoạt động, và văn hóa Hawaii độc đáo.
-
Nền kinh tế chủ yếu dựa vào du lịch, nông nghiệp (như trồng dứa và cà phê), và quân sự.
-
STT | Bang | Ký hiệu | STT | Bang | Ký hiệu | |
Northeast | 25 | Arkansas | AR | |||
1 | Connecticut | CT | 26 | Florida | FL | |
2 | Delaware | DE | 27 | Georgia | GA | |
3 | Maine | ME | 28 | Kentucky | KY | |
4 | Maryland | MD | 29 | Louisiana | LA | |
5 | Massachusetts | MA | 30 | Mississippi | MS | |
6 | New Hampshire | NH | 31 | North Carolina | NC | |
7 | New Jersey | NJ | 32 | Oklahoma | OK | |
8 | New York | NY | 33 | South Carolina | SC | |
9 | Pennsylvania | PA | 34 | Tennessee | TN | |
10 | Rhode Island | RI | 35 | Texas | TX | |
11 | Vermont | VT | 36 | Virginia | VA | |
Midwest | 37 | West Virginia | WV | |||
12 | Illinois | IL | West | |||
13 | Indiana | IN | 38 | Alaska | AK | |
14 | Iowa | IA | 39 | Arizona | AZ | |
15 | Kansas | KS | 40 | California | CA | |
16 | Michigan | MI | 41 | Colorado | CO | |
17 | Minnesota | MN | 42 | Hawaii | HI | |
18 | Missouri | MO | 43 | Idaho | ID | |
19 | Nebraska | NE | 44 | Montana | MT | |
20 | North Dakota | ND | 45 | Nevada | NV | |
21 | Ohio | OH | 46 | New Mexico | NM | |
22 | South Dakota | SD | 47 | Oregon | OR | |
23 | Wisconsin | WI | 48 | Utah | UT | |
South | 49 | Washington | WA | |||
24 | Alabama | AL | 50 | Wyoming | WY |
2. Tổng quan sinh viên quốc tế tại Mỹ
2.1. Du học sinh các nước tại Mỹ
Theo ApplyBoard 1,5 triệu sinh viên quốc tế tại Hoa Kỳ vào năm 2023 cho thấy mức tăng trưởng 10% so với năm 2022. Biểu đồ dưới đây sẽ phân tích sâu hơn về mức tăng trưởng này:
Năm | Số lượng sinh viên quốc thế tại Mỹ |
2018 | 1,551,373 |
2019 | 1,523,758 |
2020 | 1,251,569 |
2021 | 1,236,748 |
2022 | 1,362,157 |
2023 | 1,503,649 |
Giáo dục quốc tế tại Hoa Kỳ gần như đã trở lại mức trước đại dịch vào năm 2023, chỉ thấp hơn 1% so với số lượng sinh viên đang theo học của năm 2019. Dân số sinh viên quốc tế tại tất cả các khu vực điều tra dân số Hoa Kỳ đã tăng ít nhất 5% vào năm 2023, so với năm 2022.
2023
Rank |
Student Population | Active Student Count, 2022 | Active Student Count, 2023 |
1 | India | 297,151 | 377,620 |
2 | China | 324,196 | 330,365 |
3 | South Korea | 62,617 | 63,314 |
4 | Canada | 41,392 | 43,873 |
5 | Brazil | 37,904 | 41,703 |
6 | Vietnam | 29,742 | 31,310 |
7 | Japan | 26,519 | 28,408 |
8 | Taiwan | 26,225 | 28,218 |
9 | Nigeria | 22,935 | 26,431 |
10 | Mexico | 22,715 | 23,756 |
2.2. Số lượng người Việt Nam tại Hoa Kỳ
-
Dân số: Tính đến năm 2023, có khoảng 2,2 triệu người gốc Việt sinh sống tại Hoa Kỳ. Cộng đồng người Việt tại Mỹ là cộng đồng người Việt lớn nhất ngoài lãnh thổ Việt Nam.
-
Người Việt Nam tại Mỹ thường tập trung ở các khu vực đô thị lớn, nơi có cơ hội việc làm và hỗ trợ cộng đồng tốt. Các khu vực tập trung chính bao gồm:
- Little Saigon, Orange County: Đây là khu vực có cộng đồng người Việt lớn nhất tại Mỹ, nằm ở Quận Cam (Orange County) thuộc miền Nam California. Little Saigon bao gồm các thành phố như Westminster, Garden Grove, và Santa Ana. Khu vực này nổi tiếng với các nhà hàng, chợ, và doanh nghiệp do người Việt làm chủ, và là trung tâm văn hóa, xã hội của người Việt tại Hoa Kỳ.
- San Jose: Là thành phố có số lượng người Việt lớn thứ hai tại Mỹ, sau Little Saigon. San Jose nằm ở vùng Vịnh San Francisco, và cộng đồng người Việt ở đây rất đông đảo, với nhiều cửa hàng, doanh nghiệp và tổ chức cộng đồng.
- Houston: Houston là nơi có cộng đồng người Việt lớn thứ ba tại Mỹ. Người Việt tại Houston chủ yếu sinh sống ở các khu vực như Midtown, Alief, và Sharpstown. Houston cũng có nhiều nhà hàng, chợ và doanh nghiệp do người Việt làm chủ.
- Dallas–Fort Worth: Khu vực Dallas–Fort Worth cũng có một cộng đồng người Việt lớn, tập trung ở các khu vực như Garland, Arlington, và Carrollton.
- Seattle và Tacoma: Seattle có một cộng đồng người Việt lớn, đặc biệt là ở khu vực quận King. Tacoma, nằm gần Seattle, cũng có một cộng đồng người Việt phát triển, với nhiều nhà hàng và cửa hàng do người Việt làm chủ.
- Northern Virginia (khu vực Washington, D.C.): Các thành phố như Falls Church, Annandale, và Arlington là nơi sinh sống của một cộng đồng người Việt khá lớn. Khu vực này có nhiều nhà hàng, chợ, và dịch vụ do người Việt cung cấp.
- New Orleans: Cộng đồng người Việt ở New Orleans, đặc biệt là ở các khu vực như New Orleans East, có lịch sử lâu đời và nổi tiếng với các hoạt động văn hóa và tôn giáo mạnh mẽ.
- California
- Los Angeles và Quận Cam (Orange County):
- San Francisco Bay Area:
- Texas
- Houston:
- Dallas–Fort Worth:
- Massachusetts
- Boston:
- New York
- New York City:
- Washington
- Seattle:
- Illinois
- Chicago:
- Virginia
- Northern Virginia (khu vực gần Washington, D.C.):
- Florida
- Orlando và Miami:
3. Hệ thông giáo dục tại Mỹ
- Hệ thống trường đại học và chất lượng đào tạo tốt nhất trên thế giới
- Số lượng sinh viên đang theo học đại học đứng thứ 8 thế giới
- Nhiều chương trình hỗ trợ về tài chính
- Giáo dục Mỹ bậc Tiểu học
- Giáo dục Mỹ bậc Trung học
- Sự khác biệt giữa hệ thống giáo dục phông thông ở Mỹ và Việt Nam
Tuy có sự tương đồng trong hệ thống giáo dục của hai quốc gia nhưng vẫn tồn tại một số điểm khác biệt sau:
Yếu tố | Mỹ | Việt Nam |
Thời gian học | Bậc THCS: 3 năm
Bậc THPT: 4 năm |
Bậc THCS: 4 năm
Bậc THPT: 3 năm |
Hình thức học | Có thể học tập tại nhà | Bắt buộc học tại trường |
Nội dung giảng dạy
|
Khuyến khích học sinh tư duy, phát triển cá nhân.
Học sinh là người chủ động tham gia vào quá trình học tập, tự tìm hiểu và nghiên cứu, giáo viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn hay giải đáp thắc mắc, khó khăn. |
Tập trung nhiều vào giảng dạy dựa trên sách giáo khoa (bị ảnh hưởng bởi tính chất của một số kỳ thi), nhiều lý thuyết và ít thực hành.
Học sinh được yêu cầu phải ghi nhớ các khái niệm, cấu trúc trong sách hoặc tài liệu |
Khối lượng kiến thức | Nhẹ lý thuyết, thiên về phương pháp giảng dạy và học tập thực tế. | Lượng kiến thức lớn và mang tính lý thuyết cao. |
Hình thức thi xét tuyển Đại học | Thi lấy chứng chỉ SAT, AP và xét tuyển vào các trường đại học bình thường nếu đủ điều kiện. | Tham gia kỳ thi THPT Quốc gia hoặc xét tuyển thẳng. |
- Mô hình giáo dục bậc Đại học ở Mỹ
Sinh viên thường dành khoảng thời gian 4 năm học tập để lấy bằng Cử nhân tại các trường Đại học ở Mỹ. Hệ thống giáo dục bậc Đại học của Mỹ hiện nay có 5 mô hình trường học phổ biến. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Mô hình | Thời gian học | Lộ trình học |
Trường dạy nghề (Vocational/ Technical School) | 2 – 3 năm | Trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên sâu vào một lĩnh vực nhất định.
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ được nhận giấy chứng nhận hoặc bằng Cao đẳng. |
Cao đẳng Cộng đồng (Community College) | 2 năm | Có thể theo học các lớp tiếng Anh để tập làm quen với những khác biệt trong hệ thống giáo dục Mỹ.
Sau khi hoàn thành chương trình sinh viên có thể lấy bằng Associate of Arts (AA) và chuyển tiếp thẳng lên các trường Đại học. |
Đại học Công lập (Public University) | 4 năm | Đa dạng về ngành học, môi trường học tập thực tế, cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến.
Các hoạt động ngoại khóa sôi nổi, chương trình du học trao đổi tại các trường đại học đối tác trên thế giới. |
Đại học Tư thục (Private University) | 4 năm | Ngành học chuyên sâu hơn, cơ sở vật chất được trang bị hiện đại nhất đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.
Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa, trao đổi sinh viên. |
3.2. Giới thiệu các bằng cấp
- Các chương trình định hướng nghề nghiệp chuẩn bị sinh viên cho việc đi làm lập tức tại một bậc có tương đương với văn bàng MBO (bậc 4)
- Chương trình đào tạo chuyển tiếp mang bản chất là dạy nghề hay chương trình chung mà có đủ các môn giáo dục đại cương – Liberal arts (như là Tiếng Anh, Khoa học, Khoa học Xã hội,…) cho phép sinh viên có thể chuyển tiếp sang năm 3 của chương trình cử nhân sau khi đã đc nhận bằng Cao đẳng.
3.3.Các chứng chỉ phổ biến tại Mỹ
- Trong quá trình học
- Trong quá trình làm việc
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực tài chính:
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực quản lý dự án:
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực công nghệ thông tin:
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe:
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực giáo dục:
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực pháp luật:
- Chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực xây dựng:
3.4. TOP 10 ngành học có triển vọng tốt nhất tại Mỹ
- Kỹ thuật
- Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 201.145
- Trong các ngành đại học ở Mỹ, Kỹ thuật là một ngành liên quan đến toán học và khoa học, bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác nhau như: kỹ thuật hóa học, kỹ thuật điện, kỹ thuật hàng không vũ trụ, kỹ thuật máy tính, kỹ thuật cơ khí và kỹ thuật công nghiệp.
- Khi du học Mỹ ngành này, sinh viên có cơ hội nghiên cứu tại các phòng thí nghiệm hiện đại và thực tập ở những công ty hàng đầu thế giới. Do đó, nhiều học sinh/sinh viên đam mê ngành kỹ thuật thường lựa chọn du học Mỹ.
- Các trường đại học hàng đầu: Massachusetts Institute of Technology, Stanford University, California Institute of Technology (Caltech), Georgia Institute of Technology (Georgia Tech)…
Thời gian học | 4 năm |
Học phí | 38.000 – 53.000 USD/năm (khoảng 892 triệu – 1,2 tỷ VNĐ) |
Yêu cầu đầu vào | Bài kiểm tra SAT: Mức điểm tùy vào từng trường. |
Yêu cầu tiếng Anh | IELTS >= 6.0 hoặc TOEFL IBT >= 70 hoặc các bằng tiếng Anh tương đương. |
-
Tổng thời gian làm việc tại Mỹ đối với du học sinh ngành Kỹ thuật là 29 tháng, nhiều hơn 17 tháng so với các ngành khác. Điều này giúp bạn có thêm trải nghiệm làm việc tại những công ty hàng đầu thế giới với mức lương hấp dẫn và thêm nhiều cơ hội định cư tại Mỹ. Theo U.S Department of Labor, tốc độ tăng trưởng việc làm ngành kỹ thuật lên đến 62% vào năm 2020.
-
Mức lương sau tốt nghiệp: Khoảng 66.400 USD/năm (khoảng 1,6 tỷ VNĐ) ngay sau khi tốt nghiệp và 156.000 USD/năm (khoảng 3,7 tỷ VNĐ) đối với người có 5 – 7 năm kinh nghiệm trở lên.

- Hiện SIPM đang là đối tác của trường Lewis University – trường có ngành kỹ thuật hàng không hàng đầu khu vực Trung Tây Mỹ
- Quản trị kinh doanh
- Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 200.312
- Du học Mỹ nên học ngành gì? Khi học ngành quản trị kinh doanh tại Hoa Kỳ, bạn có thể tiếp cận với nhiều lĩnh vực khác nhau như: tài chính, kế toán, marketing, kinh tế, quản lý chiến lược, truyền thông, kinh doanh quốc tế…
- Sinh viên được học kiến thức chuyên sâu và tham gia trải nghiệm thực tế, có cơ hội thực tập tại những công ty, tập đoàn hàng đầu thế giới. Ngoài ra, tấm bằng tốt nghiệp tại các trường đại học Mỹ được công nhận toàn cầu. Vì vậy, tỷ lệ sinh viên quốc tế du học Mỹ ngành quản trị kinh doanh rất cao: Indonesia 31,1%; Việt Nam 29,8%; Venezuela 28,6%; Đức 25,8% và Pháp 24,8%.
- Các trường đại học nổi tiếng: Oregon State University, La Salle University, California State University, Umass Lowess University, University of New Hampshire, Stanford University…
Thời gian học | 4 năm |
Học phí | Khoảng 32.000 – 40.000 USD/năm (khoảng 751 triệu – 940 triệu VNĐ) |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng trung học phổ thông đối với bậc đại học, bằng đại học đối với bậc thạc sĩ. |
Yêu cầu tiếng Anh | IELTS >= 6.5 hoặc các bằng tiếng Anh tương đương.
Một số trường đại học yêu cầu điểm GMAT. |
-
Hoa Kỳ là quốc gia tập trung nhiều công ty, tập đoàn nổi tiếng thế giới. Vì vậy, du học sinh ngành quản trị kinh doanh có cơ hội tìm kiếm nhiều vị trí làm việc phù hợp như: nhà phân tích nghiên cứu thị trường, chuyên viên chăm sóc khách hàng, chuyên viên điều hành kinh doanh… với mức lương ổn định để định cư ở Mỹ.
-
Mức lương sau khi ra trường: Có thể lên đến 59.532 USD/năm (khoảng 1,4 tỷ VNĐ).
- Khoa học máy tính và Công nghệ thông tin
-
Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 107.682
-
Hoa Kỳ được coi là trung tâm công nghệ thông tin toàn cầu, cho nên không khó để sắp xếp ngành này khi trả lời cho câu hỏi du học Mỹ nên học ngành gì. Ngoài ra, đất nước này còn sở hữu 5 trong 10 trường đại học hàng đầu đào tạo chuyên ngành khoa học máy tính theo bảng xếp hạng US News & World Report. Sinh viên có nhiều cơ hội thực tập tại các trụ sở lớn như: Google, Microsoft, Intel, IBM, HP… và bằng cấp được được các nhà tuyển dụng trên khắp thế giới đánh giá cao.
-
Các trường đại học nổi tiếng: Stanford University, Massachusetts Institute of Technology, University of California, Berkeley (UCB), Carnegie Mellon University…
Thời gian học | 4 năm |
Học phí
|
khoảng 16.562 – 29.817 USD/năm (khoảng 384 – 691 triệu VNĐ) |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông. |
Yêu cầu tiếng Anh | IELTS >= 6.5 hoặc TOEFL IBT >= 80 hoặc các bằng cấp tương đương.
Một số trường yêu cầu điểm thi SAT, ACT. |
-
Trong các ngành học ở Mỹ, khoa học máy tính là một trong những ngành nghề được ưu tiên định cư tại Mỹ với nhiều vị trí làm việc khác nhau như: ngôn ngữ lập trình, chế tạo robot, trí tuệ nhân tạo…
-
Mức lương sau khi ra trường: Có thể lên đến 81.500 USD/năm (khoảng 1,9 tỷ VNĐ)
- Nghệ thuật thị giác và ứng dụng
-
Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 59.736
-
Là một ngành trả lời cho câu hỏi du học Mỹ nên học ngành gì, nghệ thuật thị giác và ứng dụng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như: âm nhạc, nhà hát, kiến trúc và thiết kế, phim ảnh… Hoa Kỳ là quốc gia hàng đầu trong việc đào tạo chuyên ngành này, với 8 trong 10 trường đại học có chất lượng giảng dạy tốt nhất thế giới theo bảng xếp hạng QS Universities Rankings năm 2022.
-
Khi học ngành nghệ thuật thị giác và ứng dụng tại Mỹ, sinh viên có cơ hội tiếp cận những công ty kiến trúc, thời trang, nội thất, các xưởng phim hoạt hình với độ nổi tiếng toàn cầu như: Disney, Dreamworks, Pixar…
-
Các trường đại học hàng đầu: University of California, Stanford University, Yale University, Columbia University…
Thời gian học | Có thể kéo dài đến 8 năm với 5 năm để lấy bằng cử nhân và 3 năm thực tập có lương. |
Học phí
|
15.000 – 60.000 USD/năm (khoảng 349 triệu – 1,4 tỷ VNĐ). |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông. |
Yêu cầu tiếng Anh | Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.5 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương.
Điểm thi SAT, ACT theo yêu cầu của từng trường hoặc bảng portfolio. |
-
Nước Mỹ là một trong những trung tâm nghệ thuật thế giới với nhiều lĩnh vực được đề cao như: âm nhạc, phim ảnh, kiến trúc… Vì vậy, du học sinh ngành nghệ thuật thị giác và ứng dụng có nhiều cơ hội tìm việc với mức lương ổn định để định cư tại Mỹ.
-
Mức lương sau khi ra trường: Có thể lên đến 81.500 USD/năm (khoảng 1,9 tỷ VNĐ)
- Khoa học xã hội
-
Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 52.568
-
Du học mỹ nên chọn ngành gì thì khoa học xã hội là một lựa chọn tốt. Khoa học xã hội là chuyên ngành nghiên cứu về nhân chủng học, kinh tế, địa lý, chính trị và xã hội học đồng thời cũng là một đáp án cho việc du học Mỹ nên học ngành gì. Đây là ngành học dành cho các bạn quan tâm đến mối quan hệ giữa con người, xã hội và những sự kiện diễn ra xung quanh.
-
Khi du học Mỹ ngành khoa học xã hội, bạn không chỉ tiếp cận lý thuyết, mà còn được giảng dạy cách áp dụng các kiến thức đó vào thực tiễn. Ngoài ra, bằng cấp tại các trường đại học Mỹ được công nhận toàn cầu, mở ra cho bạn nhiều cơ hội và trải nghiệm việc làm trong tương lai.
-
Các trường đại học hàng đầu: Harvard University, Stanford University, University of California Berkeley (UCB), University of Chicago, University of Pennsylvania…
Thời gian học | 4 năm |
Học phí
|
Khoảng 15.000 – 30.000 USD/năm (khoảng 352 triệu – 707 triệu VNĐ) |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông. |
Yêu cầu tiếng Anh | Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương. |
-
Du học Mỹ ngành khoa học xã hội mở ra cho bạn nhiều cơ hội việc làm tại Mỹ và các quốc gia khác trên thế giới như: Luật sư, cố vấn pháp luật, nhà tội phạm học, nhân viên xã hội, cố vấn quan hệ chính phủ…
-
Mức lương sau khi ra trường: Trung bình khoảng 57.237 USD/năm (khoảng 1,4 tỷ VNĐ)
- Khoa học và nghệ thuật tự do
-
Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 50.360
-
Một trong các ngành du học Mỹ, đặc biệt khoa học và nghệ thuật tự do là một trong những ngành nằm trong danh sách du học Mỹ nên học ngành gì. Khoa học và nghệ thuật tự do (Liberal Art & Science) là sự pha trộn hài hòa giữa nhiều ngành khoa học nhân văn khác nhau như: lịch sử, triết học, ngôn ngữ, văn học, lịch sử nghệ thuật… Khi học ngành này tại Mỹ, sinh viên có thể tự điều chỉnh khóa học của mình sao cho phù hợp nhất để mở rộng sự hiểu biết về nghệ thuật và có nhiều cơ hội nghề nghiệp ở các lĩnh vực khác nhau như: truyền thông, giáo dục, luật…
-
Các trường học hàng đầu nước Mỹ: Amherst college, Wellesley college, Williams college, Pomona college, Swarthmore college…
Thời gian học | 4 năm |
Học phí | Khoảng 42.000 USD/năm (khoảng 981 triệu VNĐ). |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông. |
Yêu cầu tiếng Anh | Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương. |
-
Khoa học và nghệ thuật tự do là một trong những ngành được nhiều sinh viên Mỹ và sinh viên quốc tế yêu thích. Ngoài ra, bằng cấp tại Mỹ được công nhận toàn cầu. Vì vậy, cơ hội tìm kiếm việc làm phù hợp với bản thân của du học sinh sau khi du học là rất cao.
- Tiếng Anh chuyên sâu
-
Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 40.887
-
Nếu bạn muốn nghiên cứu tiếng Anh chuyên sâu (Intensive English) thì sang Mỹ du học là một sự lựa chọn đúng đắn và đó cũng là đáp án cho việc du học Mỹ nên học ngành gì. Tại đây, bạn không cần tiếp thu những từ vựng khô khan có trong sách mà có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày với người bản xứ, bạn bè và các giáo viên chuyên ngành. Từ đó, sinh viên hoàn thiện 4 kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên và sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong mọi tình huống cuộc sống.
-
Các khóa học tiếng Anh chuyên sâu tại Mỹ thường diễn ra trong thời gian ngắn, khoảng 1 – 4 tháng với chi phí phải chăng.
-
Các trường đại học hàng đầu: University of Southern Indiana, Dallas Baptist University, Northeastern Illinois University, The University of Iowa, Tennessee State University.
Thời gian học | 1 tháng – 4 tháng |
Học phí
|
Khoảng 370 – 490 USD/tuần (khoảng 8,7 triệu – 11,5 triệu VNĐ) |
-
Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến toàn cầu. Vì vậy, việc bổ sung tiếng Anh chuyên sâu mở rộng cánh cửa học tập vào các trường đại học danh tiếng và nghề nghiệp tương lai.
- Ngành Y
-
Số lượng du học sinh theo học ngành này tại Mỹ: 40.184
-
Ngành Y là không thể bỏ qua khi nói đến du học Mỹ nên học ngành gì. Hoa Kỳ là quốc gia đi đầu trong chuyên ngành y học và chăm sóc sức khỏe. Đây cũng là lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người và xã hội. Du học sinh Mỹ học ngành Y không chỉ học kiến thức sách vở mà còn được thực hành, thực tập tại các bệnh viện nổi tiếng. Ngoài ra, bằng cấp tại Mỹ được công nhận toàn cầu. Vì vậy, cơ hội tìm việc làm của bạn sau khi tốt nghiệp được rộng mở hơn.
-
Các trường đại học hàng đầu: Harvard University, Columbia University, New York University (Grossman), University of California–San Francisco, Johns Hopkins University…
Thời gian học | Có thể lên đến 10 năm |
Học phí | Khoảng 50.000 USD/năm (khoảng 1,2 tỷ VNĐ) |
Yêu cầu đầu vào | IELTS >= 6.5 hoặc bằng tiếng Anh tương đương.
Bảng điểm Pre – med (dự bị Y khoa) và Medical College Admission test (MCAT). Thư giới thiệu, bài luận văn ấn tượng. Các cuộc phỏng vấn phức tạp. |
-
Ngành Y là một trong những ngành được Hoa Kỳ và các quốc gia khác trên thế giới hết sức quan tâm. Vì vậy, cơ hội tìm được công việc phù hợp sau khi tốt nghiệp và định cư tại Mỹ là vô cùng cao.
-
Mức lương sau khi ra trường: Khoảng 145.175 – 165.450 USD/năm (khoảng 3.4 tỷ – 3.9 tỷ VNĐ).
- Truyền thông
-
Nền kinh tế và công nghệ thông tin hàng đầu thế giới là một trong những lý do khiến ngành truyền thông của Mỹ phát triển hơn. Như vậy chắc bạn hiểu lý do ngành này nằm trong câu trả lời cho việc du học Mỹ nên học ngành gì nhé. Sinh viên không chỉ làm quen với việc thu thập thông tin và viết báo cáo tin tức, mà còn tiếp cận các phương tiện truyền thông hiện đại. Một số nghề liên quan đến ngành truyền thông như: nhà báo, quản lý truyền thông, copywriter, chuyên gia truyền thông marketing…
-
Các trường đại học hàng đầu: Stanford University, University of Southern California, University of Texas at Austin.
Thời gian học | 4 năm |
Học phí | Dao động trong khoảng 25.721 – 63.108 USD/năm (khoảng 595 triệu – 1,5 tỷ VNĐ). |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương. |
Yêu cầu tiếng Anh | Điểm SAT, ACT tùy vào từng trường.
Khoảng 39.639 – 63,237 USD/năm (khoảng 917 triệu – 1,5 tỷ VNĐ) |
- Ngành tâm lý học
- Cuối cùng, du học Mỹ nên học ngành gì thì tâm lý học là một trong những lựa chọn hàng đầu. Tâm lý học là một chuyên ngành phổ biến ở Hoa Kỳ. Trong quá trình học tập, sinh viên được tìm hiểu cách thức tâm trí hoạt động ảnh hưởng đến khả năng học tập, trí thông minh, hành vi nhận thức và cảm xúc của con người. Tâm lý học có thể mở ra cánh cửa trở thành một cố vấn, chuyên gia về thể thao hoặc trẻ em, giáo viên hoặc nhà trị liệu, bác sĩ tâm thần…
- Các trường đại học hàng đầu: Harvard University, Stanford University, University of California – Los Angeles (UCLA), University of Michigan – Ann Arbor, Duke University…
Thời gian học | 4 năm |
Học phí | Khoảng 24.840 USD/năm (khoảng 580 triệu VNĐ). |
Yêu cầu đầu vào | Học vấn: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
Yêu cầu tiếng Anh: IELTS >= 6.0 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương. |
-
Tâm lý học là ngành học quan trọng của Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Vì vậy, du học sinh sau khi tốt nghiệp có nhiều cơ hội tìm việc làm và định cư tại Mỹ.
-
Mức lương sau khi ra trường: Khoảng 93.315 USD/năm (khoảng 2,2 tỷ VNĐ).
4. Thủ tục hồ sơ và các loại học bổng ở Mỹ
Kỳ nhập học | Thời hạn bắt đầu nộp hồ sơ |
Nhập học mùa thu tháng 8 (kỳ chính) | Từ tháng 8 đến tháng 12 năm trước |
Nhập học mùa xuân (tháng 2) | Từ tháng 1 đến tháng 4 năm trước |
Nhập học mùa hè (tháng 5) | Từ tháng 5 đến tháng 8 năm trước |
- Đơn xin theo học và phí xét duyệt hồ sơ
- Học bạ, bảng điểm gần nhất (có thể dùng bản sao dịch thuật công chứng, hoặc bản dịch song ngữ tiếng Anh – tiếng Việt có dấu xác nhận của trường)
- Bằng tốt nghiệp các cấp (cấp 2/ cấp 3/ Trung cấp/ Cao đẳng/ Đại học)
- Giấy xác nhận/ thẻ sinh viên nếu đang đi học
- Chứng chỉ tiếng Anh (TOEIC/TOEFL/IELTS chứng chỉ khác thay thế)
- Các chứng chỉ như SAT/ACT (không bắt buộc)
- Các bằng khen và các chứng chỉ hoạt động ngoại khóa (không bắt buộc)
- Thư giới thiệu của thầy/cô giáo đã trực tiếp giảng dạy tại trường (đối với sinh viên cao đẳng/ đại học)
- Bài luận cá nhân/ Personal statement (các trường Đại học bên Mỹ có thể yêu cầu bạn 1 bài luận cá nhân dài 650 từ)
- Bài luận phụ (tùy thuộc vào từng trường)
5. Các ưu điểm và nhược điểm du học Mỹ
- Chất lượng giáo dục hàng đầu thế giới
- Các trường đại học uy tín: Mỹ có nhiều trường đại học nằm trong top thế giới như Harvard, Stanford, MIT, và các trường Ivy League khác. Sinh viên Việt Nam có cơ hội tiếp cận với nền giáo dục hàng đầu, giảng viên là những chuyên gia trong ngành và chương trình học phong phú, cập nhật theo xu hướng mới nhất.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Các trường đại học tại Mỹ đều được trang bị cơ sở vật chất tiên tiến, thư viện rộng lớn, và phòng thí nghiệm hiện đại, giúp sinh viên phát huy tối đa tiềm năng trong học tập và nghiên cứu.
- Cơ hội nghiên cứu và sáng tạo
- Thúc đẩy nghiên cứu: Mỹ là quốc gia dẫn đầu thế giới về nghiên cứu khoa học và đổi mới công nghệ. Sinh viên có cơ hội tham gia các dự án nghiên cứu đột phá, làm việc cùng các giáo sư danh tiếng và đóng góp vào các công trình có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
- Khuyến khích sáng tạo: Hệ thống giáo dục Mỹ tập trung vào việc phát triển tư duy sáng tạo, khuyến khích sinh viên tự do khám phá và thử nghiệm ý tưởng mới. Điều này đặc biệt có lợi cho sinh viên Việt Nam trong các ngành công nghệ, kinh doanh, và kỹ thuật.
- Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
- Mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ: Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Mỹ thường có mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn và mạnh mẽ, giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp và kết nối trong nhiều ngành công nghiệp trên toàn cầu.
- Cơ hội thực tập và việc làm: Mỹ có một thị trường lao động đa dạng và sôi động, cung cấp nhiều cơ hội thực tập và làm việc cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực STEM, kinh doanh, và y học.
- Phát triển kỹ năng mềm và ngôn ngữ
- Kỹ năng mềm: Du học tại Mỹ giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề, những kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc toàn cầu.
- Nâng cao khả năng tiếng Anh: Học tập và sinh sống trong môi trường nói tiếng Anh giúp sinh viên Việt Nam cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ, từ đó nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong và ngoài nước.
- Trải nghiệm văn hóa và sự đa dạng
- Tiếp xúc với nền văn hóa đa dạng: Mỹ là một quốc gia đa văn hóa với sự đa dạng về dân tộc, tôn giáo, và lối sống. Sinh viên Việt Nam có cơ hội trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau, mở rộng hiểu biết và tư duy toàn cầu.
- Môi trường học tập đa dạng: Trong lớp học, sinh viên sẽ gặp gỡ và học hỏi từ các bạn bè đến từ nhiều quốc gia, giúp phát triển tư duy toàn cầu và khả năng làm việc trong môi trường quốc tế.
- Chính sách du học và làm việc thuận lợi
- Chính sách visa và làm việc sau tốt nghiệp: Mỹ có chính sách visa sinh viên tương đối linh hoạt và chương trình Optional Practical Training (OPT), cho phép sinh viên quốc tế làm việc tại Mỹ sau khi tốt nghiệp, đặc biệt là trong các ngành STEM có thể kéo dài đến 3 năm.
- Chính sách học bổng và hỗ trợ tài chính: Nhiều trường đại học tại Mỹ cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả sinh viên Việt Nam, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khi du học.
- Khả năng quay về và đóng góp cho quê hương
- Kiến thức và kỹ năng quốc tế: Sau khi hoàn thành chương trình học, sinh viên Việt Nam trở về nước với kiến thức chuyên môn cao và kỹ năng làm việc quốc tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- Mạng lưới kết nối quốc tế: Sinh viên có cơ hội xây dựng mạng lưới kết nối quốc tế rộng lớn, giúp mở ra nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh và phát triển nghề nghiệp khi trở về Việt Nam.
- Chất lượng giáo dục hàng đầu và đa dạng
- Nhiều trường đại học danh tiếng: Mỹ là nơi có nhiều trường đại học tốt nhất thế giới, bao gồm các trường thuộc Ivy League và các đại học như Stanford, MIT, và Caltech. Trong khi các quốc gia khác cũng có những trường hàng đầu, Mỹ có số lượng lớn hơn và sự đa dạng trong các chương trình học.
- Đa dạng trong lựa chọn chương trình học: Mỹ cung cấp hàng ngàn chương trình học khác nhau, từ các ngành khoa học kỹ thuật, kinh doanh, đến nghệ thuật và nhân văn. Sinh viên có thể linh hoạt lựa chọn các môn học và chuyên ngành phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của mình.
- Cơ hội nghiên cứu và sáng tạo hàng đầu
- Đầu tư mạnh vào nghiên cứu: Mỹ là quốc gia dẫn đầu về đầu tư cho nghiên cứu khoa học và công nghệ. Các trường đại học ở Mỹ thường có nguồn tài trợ lớn từ chính phủ, doanh nghiệp, và các tổ chức phi lợi nhuận, giúp sinh viên tiếp cận với các dự án nghiên cứu tiên tiến.
- Khả năng tiếp cận công nghệ cao: Nhiều trường đại học tại Mỹ có cơ sở vật chất hiện đại và liên kết chặt chẽ với các ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là ở Silicon Valley, tạo cơ hội cho sinh viên thực tập và làm việc trong môi trường tiên tiến.
- Cơ hội nghề nghiệp và mạng lưới cựu sinh viên rộng lớn
- Mạng lưới cựu sinh viên mạnh mẽ: Sinh viên tốt nghiệp từ các trường đại học Mỹ thường gia nhập vào một mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu mạnh mẽ, tạo cơ hội kết nối và phát triển sự nghiệp ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Chính sách việc làm sau tốt nghiệp: Mỹ có chương trình Optional Practical Training (OPT) cho phép sinh viên quốc tế làm việc từ 1 đến 3 năm sau khi tốt nghiệp, đặc biệt hữu ích cho sinh viên trong các ngành STEM. Chính sách này tạo điều kiện tốt để sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc trước khi trở về nước hoặc tiếp tục tìm kiếm cơ hội ở Mỹ.
- Sự đa dạng văn hóa và xã hội
- Môi trường học tập quốc tế: Mỹ là điểm đến du học của sinh viên từ khắp nơi trên thế giới, tạo nên một môi trường học tập đa dạng về văn hóa. Điều này giúp sinh viên Việt Nam mở rộng tư duy toàn cầu, học hỏi từ nhiều nền văn hóa khác nhau và phát triển kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.
- Trải nghiệm văn hóa phong phú: Mỹ là quốc gia đa văn hóa, với nhiều cơ hội tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội và giải trí. Sinh viên có thể trải nghiệm các sự kiện văn hóa, lễ hội, và du lịch đến nhiều địa điểm nổi tiếng.
- Khả năng tiếp cận học bổng và hỗ trợ tài chính
- Học bổng đa dạng: Các trường đại học ở Mỹ cung cấp nhiều loại học bổng, từ học bổng dựa trên thành tích đến học bổng dựa trên nhu cầu tài chính. Mỹ có nhiều tổ chức và quỹ học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế hơn so với nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác.
- Hỗ trợ tài chính linh hoạt: Nhiều trường đại học Mỹ có chính sách hỗ trợ tài chính linh hoạt, bao gồm các khoản vay học tập, việc làm bán thời gian trong khuôn viên trường, và các chương trình thực tập có lương.
- Hệ thống giáo dục linh hoạt
- Chương trình học tập linh hoạt: Sinh viên tại Mỹ có thể chuyển ngành, thay đổi chuyên ngành chính, hoặc kết hợp nhiều ngành học khác nhau. Hệ thống giáo dục Mỹ khuyến khích sinh viên khám phá và thử nghiệm nhiều lĩnh vực trước khi chọn một ngành học cụ thể.
- Cơ hội chuyển tiếp và trao đổi: Sinh viên có thể tham gia các chương trình trao đổi, chuyển tiếp giữa các trường đại học hoặc các chương trình liên kết quốc tế, giúp mở rộng kinh nghiệm học tập và tiếp cận các nền giáo dục khác nhau.
- Cơ hội nhập cư và định cư
- Chính sách nhập cư sau tốt nghiệp: Mặc dù nhập cư vào Mỹ có thể thách thức, nhưng những sinh viên quốc tế có bằng cấp từ các trường đại học Mỹ và kinh nghiệm làm việc thông qua OPT có thể có cơ hội nộp đơn xin visa H-1B và sau đó là thẻ xanh (green card). Điều này đặc biệt quan trọng đối với những sinh viên muốn định cư lâu dài ở Mỹ.
- Sự phát triển của các ngành công nghệ và kinh doanh
- Trung tâm của đổi mới công nghệ: Mỹ là quê hương của nhiều công ty công nghệ lớn nhất thế giới, như Apple, Google, Facebook, và Microsoft. Sinh viên có cơ hội tiếp cận và làm việc trong những môi trường đổi mới này, học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu.
- Cơ hội khởi nghiệp: Mỹ có một nền văn hóa khởi nghiệp mạnh mẽ, đặc biệt ở các trung tâm như Silicon Valley. Sinh viên có thể tìm thấy nhiều cơ hội để khởi nghiệp hoặc tham gia vào các dự án khởi nghiệp với sự hỗ trợ từ các trường đại học và các quỹ đầu tư.
- Thay đổi múi giờ
- Rào cản ngôn ngữ
- Ẩm thực đặc biệt
- Khó khăn về tâm lý, cảm thấy nhớ nhà
- Khí hậu đa dạng
- Chi phí giáo dục
- Không có đảm bảo việc làm từ các trường đại học/công ty Hoa Kỳ
- Các chương trình giảng dạy khác nhau
6.Các loại visa du học Mỹ
- Visa du học Mỹ F1: Sinh viên xin khóa học toàn thời than ở Mỹ sẽ được cấp loại visa này. Với visa du học Mỹ F1, bạn có thể đi làm thêm tối thiểu 20 tiếng trong một tuần, miễn là bạn có sự cho phép của Sở Di Trú Hoa Kỳ (USCIS). Ngoài ra, loại visa này còn cho phép du học sinh cơ hội lựa chọn có hoặc không tham gia chương trình thực tập 1 năm sau tốt nghiệp.
- Visa du học Mỹ F2: Đây là visa dành riêng cho người có quan hệ phụ thuộc với người được cấp visa F1. Quan hệ phụ thuộc ở đây có nghĩa là vợ,chồng hoặc con ruột chưa lập gia đình và dưới 21 tuổi. Loại visa này cho phép cả những cặp vợ chồng đồng tính.
- Visa du học Mỹ F3: Đây là visa bảo lãnh dành cho đối tượng các su học sinh các nước như Canada và Mexico (trên 21 tuổi) có bố mẹ đang định cư, hay còn gọi là công dân Mỹ.
- Visa du học Mỹ M1:Các du học sinh theo học khóa học nghề, khóa đào tạo phi học thuật hay khóa nghiên cứu sẽ được cấp loại visa này. Thời của của visa loại M1 là dưới 1 năm và không cho phép đối tượng nhận visa này đi làm thêm ngoài giờ.
- Visa du học Mỹ M2: Đây là visa dành riêng cho người có quan hệ phụ thuộc với người được cấp visa M1. Chỉ cần thuộc quan hệ vợ, chồng hoặc con ruột dưới 21 tuổi chưa lập gia đình, bạn sẽ được cấp visa theo diện này. Visa M1 cũng được áp dụng với những cặp vợ chồng đồng tính.
- Visa du học Mỹ M3: Những học sinh, sinh viên sống ở quốc gia khác như Canada và Mexico nhưng theo học chương trình học nghề hoặc nghiên cứu phi học thuật tại Mỹ sẽ được xét theo diện visa này.
- Visa du học Mỹ J1: Đối tượng là các học sinh, sinh viên quốc tế theo học diện trao đổi văn hóa tại Mỹ. Trong quá trình học tập, nếu du học sinh muốn thay đổi chương trình học hoặc muốn đăng ký thường trú tại Mỹ thì phải chấp nhận quay về nước khi hết hạn visa và ở lại ít nhất 2 năm để làm thủ tục mới.
- Visa du học Mỹ J2: Loại visa dành riêng cho người có quan hệ phụ thuộc với người được cấp visa J1 (quan hệ vợ, chồng hoặc con ruột dưới 21 tuổi chưa lập gia đình). Visa J2 cũng tương tự như F2 và M2, được áp dụng với những cặp vợ chồng đồng tính.
Loại Visa | Mục đích |
F | Đại học hoặc Cao đẳng |
Trung học phổ thông | |
Trường tiểu học tư thục | |
Chủng viện | |
Nhạc viện | |
Một cơ sở giáo dục khác, bao gồm chương trình đào tạo ngôn ngữ | |
M | Cơ sở dạy nghề bao gồm nấu ăn, các khóa học kỹ thuật, thẩm mỹ,…mà không phải là chương trình đào tạo ngôn ngữ |
Xếp hạng | Quốc gia | H1 2023 | H1 2024 |
1 | India | 30,854 | 25,991 |
2 | China | 10,890 | 14,712 |
3 | Nepal | 1,564 | 4,593 |
4 | Vietnam | 3,606 | 4,450 |
5 | South Korea | 4,164 | 3,426 |
6 | Japan | 2,883 | 2,568 |
7 | Brazil | 2,518 | 2,339 |
8 | France | 2,099 | 2,188 |
9 | Nigeria | 2,042 | 2,115 |
10 | Myanmar | 1,018 | 1,959 |
- Optional Practical Training hay viết tắt là OPT – là một loại giấy phép giúp sinh viên có thể làm việc hợp pháp tại Mỹ hiện nay. Để có thể có giấy phép này một điều kiện nhất thiết bạn cần phải có đó chính là Visa F1 với vị trí, vai trò là học sinh toàn thời gian ít nhất là 9 tháng trở lên tại Mỹ
- Thời gian cấp phép của giấy phép này không quá 12 tháng. Bạn có thể hiểu đơn giản nó giống như một chương trình thực tập không bắt buộc đối với sinh viên quốc tế tại các trường đào tạo chuyên nghiệp của Mỹ. Bạn cũng có thể hiểu một cách đơn giản nó giống như giấy giới thiệu thực tập mà các bạn sinh viên Việt Nam nhận được vào kỳ cuối năm học của mình, để thực tập tại một vị trí công việc thực tế nào đó cho việc học của mình.
- Nếu đơn của bạn được chấp nhận cho chương trình OPT trước khi tốt nghiệp, bạn có thể làm việc bán thời gian ( tối đa 20 giờ mỗi tuần) trong thời gian học và có thể làm việc toàn thời gian trong thời gian các kì nghỉ.
- Một lưu ý là nếu bạn tham gia hình thức OPT trước khi tốt nghiệp thì USCIS sẽ trừ số thời gian đó vào tổng thời gian của chương trình OPT sau khi tốt nghiệp. Ví dụ, nếu bạn đã làm việc 10 tháng với chương trình OPT trước khi tốt nghiệp thì thời gian còn lại cho chương trình OPT sau tốt nghiệp của bạn chỉ còn 2 tháng mà thôi.
- Nếu bạn sở hữu bằng trong khối ngành STEM (bao gồm các lĩnh vực như Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán), bạn có thể nộp đơn gia hạn chương trình OPT sau tốt nghiệp thêm 24 tháng nữa với chương trình STEM OPT Extension
Loại visa | Đối tượng được cấp |
Visa H-1B | Dành cho những người đã làm việc trong lĩnh vực có chuyên môn cao (cho phép lưu trú tại Mỹ 3 năm) |
Visa H-2A | Cấp cho những người làm trong lĩnh vực nông nghiệp tạm thời hoặc theo thời vụ |
Visa H-2B | Cấp cho những người làm trong lĩnh vực phi nông nghiệp tạm thời hoặc theo thời vụ |
Visa H-3 | Dành cho người nước ngoài muốn đến Mỹ trong một khoảng thời gian cụ thể để được đào tạo hoặc giáo dục đặc biệt. |
Visa L1 | Cấp cho người quản lý hoặc giám đốc điều hành nội bộ công ty |
Visa O | Cấp cho những người có khả năng đặc biệt hoặc thành tích phi thường trong lĩnh vực Nghệ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Giáo dục hoặc Thể thao và muốn tạm thời làm việc trong lĩnh vực chuyên môn của họ tại Hoa Kỳ.
Ngoài ra còn dành cho những ứng viên được quốc tế công nhận trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình. |
Visa P1 | Cấp cho các vận động viên thể thao và đội huấn luyện của họ |
Visa P2 | Cấp cho nghệ sĩ đến Hoa Kỳ theo một chương trình trao đổi được khởi xướng bởi một tổ chức ở Hoa Kỳ |
Visa P3 | Cấp cho đại diện, phiên dịch hoặc huấn luyện viên của các cá nhân hoặc nhóm nghệ sĩ trong một buổi biểu diễn văn hóa truyền thống |
Visa Q1 | Cấp cho các ứng viên tham gia chương trình trao đổi văn hóa quốc tế |
- Visa EB1: đây là diện thị thực được ưu tiên nhất, chỉ dành cho những người có khả năng đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, lãnh đạo, giáo sư, tiến sĩ.
- Visa EB2: đây là thị thực dành cho những người có trình độ cao như giáo sư, tiến sĩ, những nhà nghiên cứu khoa học,…
- Visa EB3: đây là thị thực dành cho những người lao động có chuyên môn, kỹ năng ngành nghề như là kỹ sư, bác sĩ,…
- Visa EB4: đây là diện thị thực được ít người quan tâm vì chỉ dành cho những người làm việc trong lĩnh vực tôn giáo.
-
Visa IR1 vợ/chồng công dân Mỹ bảo lãnh vợ/chồng sang Mỹ
-
Visa F2A vợ chồng có thẻ xanh bảo lãnh chồng/vợ sang Mỹ
-
Visa K1 bảo lãnh đi Mỹ diện hôn thê/hôn phu.