1. Giới thiệu về đất nước Australia
Úc là một trong các quốc gia đa dạng về sắc tộc, nằm trong một vùng kinh tế quan trọng nhất thế giới – vùng Châu Á -Thái Bình Dương.
- Diện tích: Đứng thứ 6 trên thế giới với 596.897 km2
- Dân số: Trên 27 triệu người đứng thứ 53 trên thế giới (2024)
- Thủ đô: Canberra
- 6 tiểu bang: New South Wales, Queensland, South Australia, Tasmania,Victoria và Western Australia) và 2 vùng lãnh thổ (Northern Territory và Australian Capital Territory).
- GDP (PPP) bình quân đầu người: $63,699 USD (2024) đứng thứ 19 trên thế giới
- Đơn vị tiền tệ: AUD (Dollar Úc)
- Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
- Thời kỳ tiền sử và thổ dân Úc:
Úc đã có người sinh sống từ ít nhất 65.000 năm trước, với các cộng đồng thổ dân và dân đảo Torres Strait là những cư dân đầu tiên. Họ đã phát triển những nền văn hóa và truyền thống riêng biệt, bao gồm ngôn ngữ, nghệ thuật, và tín ngưỡng. - Khám phá và thực dân châu Âu:
Người châu Âu lần đầu tiên biết đến Úc qua các nhà thám hiểm Hà Lan vào thế kỷ 17. Tuy nhiên, việc thuộc địa hóa chính thức bắt đầu với cuộc thám hiểm của thuyền trưởng James Cook vào năm 1770, khi ông tuyên bố chủ quyền vùng đất phía đông cho Anh Quốc.
- Kinh tế: Úc có nền kinh tế phát triển, dựa trên các ngành như khai thác tài nguyên, nông nghiệp, dịch vụ, và du lịch. Quốc gia này là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu về than đá, quặng sắt, và các sản phẩm nông nghiệp.
- Môi trường sống:Úc nổi tiếng với khí hậu đa dạng, từ vùng nhiệt đới ở phía bắc đến khí hậu ôn đới ở phía nam. Nước này có các thành phố hiện đại như Sydney, Melbourne, và Brisbane, cùng với các khu vực ngoại ô và vùng nông thôn rộng lớn.
a.Khí hậu tại Melbourne
Khí hậu: Ôn đới đại dương
Khí hậu: Ôn đới biển
Khí hậu: Địa Trung Hải
Khí hậu: Địa Trung Hải
Khí hậu: Cận nhiệt đới ẩm
Khí hậu: Ôn đới
Khí hậu: Ôn đới hải dương
Khí hậu: Nhiệt đới ẩm
Úc có hệ thống giáo dục và y tế phát triển, cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho cư dân và sinh viên quốc tế.
- Đa dạng tôn giáo: Úc là một quốc gia đa tôn giáo. Cơ đốc giáo là tôn giáo phổ biến nhất, với nhiều giáo phái khác nhau, như Công giáo La Mã và Anh giáo
- Tự do tôn giáo: Úc đảm bảo quyền tự do tôn giáo, cho phép cư dân thực hành hoặc không thực hành tôn giáo theo ý muốn.
- Di sản thổ dân: Văn hóa thổ dân Úc là một phần quan trọng của di sản quốc gia, với nghệ thuật, âm nhạc, và truyền thống truyền miệng độc đáo. Nghệ thuật thổ dân, bao gồm tranh điểm và điêu khắc, được công nhận trên toàn cầu.
- Ảnh hưởng châu Âu và di sản đa văn hóa: Văn hóa Úc hiện đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ di sản Anh và châu Âu, đồng thời kết hợp với các yếu tố từ những người di cư đến từ khắp nơi trên thế giới. Điều này tạo nên một xã hội đa văn hóa với các lễ hội, ẩm thực, và phong tục đa dạng.
- Nghệ thuật và giải trí: Úc có một nền nghệ thuật và giải trí phát triển, với các bảo tàng, nhà hát, và lễ hội nghệ thuật nổi tiếng. Các nghệ sĩ, nhạc sĩ, và diễn viên Úc cũng có tầm ảnh hưởng quốc tế.
- Dân số nhập cư: Khoảng 30% dân số Úc sinh ra ở nước ngoài, đến từ hơn 200 quốc gia khác nhau. Điều này tạo nên một sự đa dạng văn hóa lớn trong xã hội Úc. Các cộng đồng nhập cư lớn nhất:
- Anh: Khoảng 3,6% dân số sinh ra ở Anh.
- Trung Quốc: Khoảng 2,6% dân số sinh ra ở Trung Quốc.
- Ấn Độ: Khoảng 2,4% dân số sinh ra ở Ấn Độ.
- New Zealand: Khoảng 2,2% dân số sinh ra ở New Zealand.
- Việt Nam: Khoảng 1,4% dân số sinh ra ở Việt Nam.
- Số lượng người Việt Nam ở Úc lớn khoảng 000 người (theo số liệu của báo Công Thương năm 2023) tập trung nhiều nhất ở bang Victoria.
- Việt Nam có 693 du học sinh đến Australia xếp thứ 6 trong tổng số các quốc gia có sinh viên theo học ở Australia nhiều nhất 2023. Ước tính số lượng du học sinh Việt Nam ở các thành phố lớn ở Úc:
2.Melbourne: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 12,000 – 18,000
3.Brisbane, Queensland: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 7,000 – 10,000
4.Perth, Tây Úc: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 4,000 – 6,000
5.Adelaide, Nam Úc: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 3,000 – 5,000
6.Thủ đô Canberra: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 1,500 – 2,500
7.Hobart, Tasmania: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 500 – 1,000
8.Darwin (Northern Territory): Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 300 – 700
- Úc có nền giáo dục hàng đầu thế giới, có nhiều trường nằm trong top đầu thế giới, cung cấp nhiều học bổng giá trị cao và hỗ trợ sinh viên quốc tế tuyệt vời.
- Úc chỉ cách Việt Nam 8 giờ bay ít hơn rất nhiều so với các quốc gia ở châu Âu hay châu Mỹ nên thuận tiện cho việc đi lại của học sinh và phụ huynh.
- Khí hậu Úc rất giống khí hậu châu Á, du học sinh không phải đối ứng với những mùa đông lạnh giá ở các vùng khác thuộc Bắc bán cầu.
- Thời gian nghỉ hè của Úc từ giữa tháng 12 đến cuối tháng 1 năm sau là lợi thế hiếm có ở các nước cho bạn về nhà đón Tết sau 1 năm học tập vất vả.
- Thời gian làm thêm lên đến 48h trong 2 tuần với mức lương tối thiểu từ AUD$24 trên 1 giờ từ ngày 01/7/2024.
- Có cộng đồng người Việt hoặc câu lạc bộ sinh viên người Việt rộng khắp ở các bang và các trường đại học giúp các bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường mới.
- Tỷ lệ sinh viên quốc tế có việc làm sau khi tốt nghiệp cao khoảng từ 70% – 85% sinh viên quốc tế tìm được việc làm toàn thời gian sau 1 năm.
- Cơ hội định cư: Úc cung cấp nhiều chương trình định cư cho sinh viên quốc tế sau khi hoàn thành chương trình học, đặc biệt là trong các ngành nghề đang có nhu cầu cao như IT, kỹ thuật, y tế.



2. Hệ thống giáo dục Australia
3. Các ngành nghề ở Australia
Các trường đào tạo ngành kinh doanh đều trang bị kỹ năng thực tiễn cho sinh viên thông qua các hoạt động nhóm và dự án thực tế từ doanh nghiệp.
Không những thế, quốc gia này còn là nơi tập trung của nhiều tổ chức, tập đoàn xuyên quốc gia như Woolworths Group, Wesfarmers, ANZ. Với thị trường sôi động như vậy, cơ hội thực tập, làm việc tại các công ty lớn không phải là quá khó khăn đối với sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $50,000 AUD-$70,000 AUD
Là một trong những ngành được trả lương cao nhất tại Úc. Hiện nay, cơ hội việc làm trong lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) đang tăng nhanh gấp đôi so với các công việc khác.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $60,000 AUD-$90,000 AUD
Các khóa học về Sức khỏe và Y học tại Úc luôn đào tạo thực hành lâm sàng, tiếp xúc với các trường hợp thực tiễn ngay từ những năm đầu tiên. Điều này cho phép sinh viên làm quen với môi trường học tập, cọ xát thực tế, củng cố và hệ thống bài vở sau những giờ học lý thuyết. Bên cạnh đó, một số trường đại học còn trang bị Trung tâm nghiên cứu, Viện y học với các tiết học thực hành chiếm 50% thời lượng của toàn bộ khóa học. Sinh viên còn có cơ hội định cư sau khi tốt nghiệp với ngành học này.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $55,000 AUD-$85,000 AUD
Khoa học – Kỹ thuật cũng là một lĩnh vực học khá phổ biến, mang lại cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Nếu bạn đang băn khoăn du học Úc nên học ngành gì? Chọn trường nào? Bạn có thể cân nhắc ngành Engineering với muôn vàn khóa học khác nhau tại các trường đại học tại Úc. Các chương trình giảng dạy luôn được đảm bảo về mặt chất lượng bởi Hiệp hội Kỹ sư Úc, đảm bảo trang bị kiến thức, kinh nghiệm và cả cơ hội làm việc rộng mở trong tương lai.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $60,000 AUD-$85,000 AUD
Ngành Kế toán (Accounting) – tài chính (Finance) là một trong những ngành nắm giữ vai trò quan trọng ở bất kỳ doanh nghiệp, công ty nào. Những người làm việc trong lĩnh vực này sẽ luôn phải nghiên cứu tài liệu và xu hướng tài chính để tư vấn cho các tổ chức doanh nghiệp, chính phủ để có thể duy trì và phát triển hiệu quả.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $55,000 AUD-$75,000 AUD
Hiện nay, truyền thông đa phương tiện là lĩnh vực thu hút sự quan tâm đặc biệt của khá nhiều học sinh, sinh viên, đồng thời đây cũng được coi là định hướng phát triển chung của ngành truyền thông.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $50,000 AUD- $70,000 AUD
Ngành thiết kế đồ họa đang được ứng dụng rất phổ biến hiện nay nhất là những công ty làm về truyền thông và sự kiện.
Ngành thiết kế đồ họa cần nhiều sự sáng tạo và khả năng cảm nhận cái đẹp. Thông qua các công cụ hỗ trợ, người thiết kế sẽ truyền tải những thông điệp mong muốn đến người xem bằng hình ảnh
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $45,000 AUD-$65,000 AUD
Úc là quốc gia có nền giáo dục hàng đầu thế giới và luôn chú trọng phát triển chất lượng giảng dạy cho tất cả bậc học, từ mầm non đến đại học. Để trả lời cho thắc mắc “Du học Úc nên học ngành gì?”, bạn có thể lựa chọn các chuyên ngành xoay quanh giáo dục mầm non, tiểu học, trung học hoặc giáo dục đặc biệt.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $55,000 AUD-$75,000 AUD
Một điểm đặc biệt chắc chắn sẽ thu hút khá nhiều du học sinh, đặc biệt với những ai còn băn khoăn học ngành gì dễ xin việc ở Úc là cơ hội thực tập hưởng lương với mức lương cực kỳ hấp dẫn khi theo học ngành này. Đặc biệt, Úc là đất nước quy tụ các thương hiệu nhà hàng khách sạn lớn bao gồm Marriott, Hilton, IHG, Four Seasons, Hyatt, Shangri-La, Langham, mang đến cơ hội thực tập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $45,000 AUD-$60,000 AUD
Danh sách 20 nghề nghiệp có nhu cầu cao nhất ở Australia đầu năm 2023
No. | Occupation | IVI job ads* |
1 | Registered Nurses | 8,377 |
2 | Software and Applications Programmers | 6,269 |
3 | Aged and Disabled Carers | 4,642 |
4 | Child Carers | 4,277 |
5 | Construction Managers | 4,230 |
6 | Motor Mechanics | 3,924 |
7 | Retail Managers | 3,777 |
8 | Chefs | 3,725 |
9 | Generalist Medical Practitioners | 3,352 |
10 | Metal Fitters and Machinists | 3,137 |
11 | ICT Business and Systems Analysts | 3,053 |
12 | Civil Engineering Professionals | 2,871 |
13 | Electricians | 2,839 |
14 | Early Childhood (Pre-primary School) Teachers | 2,493 |
15 | Contract, Program and Project Administrators | 2,392 |
16 | Advertising and Marketing Professionals | 2,265 |
17 | Physiotherapists | 1,262 |
18 | Gardeners | 1,015 |
19 | Mining Engineers | 957 |
20 | Database and Systems Administrators, and ICT Security Specialists | 942 |
a. Các diện định cư Úc năm 2024
Hiện nay, Bộ di trú Úc ban hành nhiều loại visa định cư Úc phù hợp với từng nhu cầu của người nộp đơn. Các loại visa định cư Úc 2024 phổ biến như:
Thang điểm định cư Úc năm 2024 được xây dựng dựa trên nhiều khía cạnh như: độ tuổi, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, kinh doanh,… của đương đơn. Theo quy định của Bộ Di trú Úc, những đối tượng thuộc diện phải xét điều kiện điểm di trú đều phải đạt ít nhất 65 điểm.
- Theo độ tuổi
Độ tuổi | Điểm được cộng | |
Visa diện tay nghề | Visa diện đầu tư – kinh doanh | |
Từ 18 đến 24 | 25 | 25 |
Từ 25 đến 32 | 30 | 30 |
Từ 33 đến 39 | 25 | 25 |
Từ 40 đến 44 | 15 | 20 |
Từ 45 trở lên | 0 | |
Từ 45 đến 54 | 15 | |
Từ 55 trở lên | 0 |
- Theo năng lực tiếng Anh
Cách cộng điểm định cư Úc dựa trên tiêu chí tiếng Anh | |||
Bảng tính điểm định cư Úc diện tay nghề | Bảng tính điểm định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh | ||
Yêu cầu | Điểm được cộng | Yêu cầu | Điểm được cộng |
IELTS tối thiểu 6.0 | 0 | IELTS tối thiểu 5.0 | 5 |
IELTS tối thiểu 7.0 | 10 | IELTS tối thiểu 7.0 | 10 |
- Theo trình độ học vấn
Yêu cầu bằng cấp | Điểm |
Bằng Tiến sĩ do một trường của Úc cấp hoặc bằng Tiến sĩ theo một chương trình tiêu chuẩn liên quan khác được công nhận. | 20 |
Tối thiểu là bằng Cử nhân do một trường của Úc cấp hoặc một chương trình tiêu chuẩn liên quan khác được công nhận. | 15 |
Bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp thương mại từ một tổ chức giáo dục Úc. | 10 |
Đạt được bằng cấp hoặc giải thưởng được công nhận bởi cơ quan thẩm định có liên quan đến nghề nghiệp được chỉ định. | 10 |
Yêu cầu | Điểm |
Giấy chứng nhận thương mại, bằng tốt nghiệp hoặc bằng Cử nhân của một tổ chức giáo dục Úc; hoặc bằng Cử nhân được công nhận bởi một chương trình tiêu chuẩn khác liên quan. | 5 |
Bằng Cử nhân Kinh doanh, Khoa học hoặc Công nghệ của một tổ chức Úc; hoặc bằng Cử nhân Kinh doanh, Khoa học hoặc Công nghệ của một tổ chức tiêu chuẩn liên quan khác được công nhận. | 10 |
- Theo kinh nghiệm làm việc
Yêu cầu | Thời gian làm việc (trong vòng 10 năm gần nhất) | Số điểm được cộng |
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc | Dưới 3 năm | 0 |
Từ 3-4 năm | 5 | |
Từ 5-7 năm | 10 | |
Tối thiểu 8 năm | 15 | |
Kinh nghiệm làm việc tại Úc | Dưới 1 năm | 0 |
Từ 1-2 năm | 5 | |
Từ 3-4 năm | 10 | |
Từ 5-7 năm | 15 | |
Từ 8 năm trở lên | 20 |
Yêu cầu | Thời gian yêu cầu | Số điểm được cộng |
Đương đơn đã tổ chức một hoặc nhiều doanh nghiệp chính trước khi được mời nộp đơn xin Visa. | Ít nhất 4 năm trong vòng 5 năm gần nhất | 10 |
Ít nhất 7 năm trong vòng 8 năm gần nhất | 15 | |
Ngay trước thời điểm nộp đơn, đương đơn đã tổ chức đầu tư đủ điều kiện ít nhất 100.000 AUD). | Ít nhất 4 năm | 10 |
Ít nhất 7 năm | 15 |
- Theo bằng cấp đặc biệt
Thang điểm định cư Úc dựa trên tiêu chí bằng cấp đặc biệt | Số điểm được cộng | |
Diện tay nghề | Diện kinh doanh – đầu tư | |
Bằng Thạc sĩ về lĩnh vực nghiên cứu, hoặc – Bằng Tiến sĩ từ trường ở Úc mà đương đơn đã theo học trong ít nhất 2 năm. | Chính phủ tiểu bang/vùng lãnh thổ Úc xác nhận công ty của đương đơn là đơn vị độc nhất đem lại lợi ích kinh tế đặc biệt trong khu vực. | 10 |
Có 1 chứng chỉ được cấp bởi: – Một tổ chức giáo dục thỏa điều kiện, hoặc – Cơ sở giáo dục thuộc khu vực vùng miền Úc. | 5 |
- Theo năng lực của vợ/chồng
Yêu cầu dành cho vợ/chồng của đương đơn | Số điểm được cộng |
Người bạn đời thuộc đối tượng: – Nhập cư Úc theo cùng loại Visa tay nghề với Visa của đương đơn chính – Chưa phải là thường trú nhân hay công dân Úc Vào lúc đương đơn được mời nộp Visa tay nghề, người vợ/chồng của họ phải: – Dưới 45 tuổi – Thỏa yêu cầu khả năng tiếng Anh – Ngành nghề giống với ngành nghề đương đơn được đề cử – Vượt qua bài thẩm định tay nghề | 10 |
– Người bạn đời này cũng xin cùng loại Visa tay nghề với đương đơn và chưa định cư Úc. – Đạt IELTS tối thiểu 6.0 | 5 |
– Trong trường hợp đương đơn đang độc thân, hoặc – Đã kết hôn và bạn đời của họ đã là thường trú nhân/công dân Úc | 10 |
4. TOP Go8 các trường đại học tại Australia:
University | Logo | QS Rankings | The Times Higher Education | Shanghai Ranking |
The University of Melbourne | ![]() |
13 | 37 | 35 |
The University of Sydney | ![]() |
18 | 60 | 73 |
The University of New South Wales | ![]() |
19 | 84 | 72 |
The Australian National University | ![]() |
30 | 67 | 84 |
The Monash University | ![]() |
37 | 54 | 77 |
The University of Queensland | ![]() |
40 | 70 | 51 |
The University of Western Australia | ![]() |
77 | 143 | 101-150 |
The University of Adelaide | ![]() |
82 | 111 | 151-200 |
5. Các tiểu bang và những trường đại học tiêu biểu:
Melbourne là thủ phủ ở bang Victoria và là thành phố lớn thứ hai của Úc, được biết đến với nền văn hóa nghệ thuật phát triển, các sự kiện thể thao lớn, và là trung tâm giáo dục hàng đầu. Thành phố có nhiều nét cổ kính nên có thể liên tưởng đến Hà Nội ở Việt Nam.
Chỗ ở: $900 – $2,200 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Các nội dung khác |
1 | University of Melbourne
|
Xếp hạng trường: 14
Accounting and Finance: 23 Architecture / Built Environment: 23 Biological Sciences: 38 Business & Management Studies: 37 Chemistry: 35 Civil & Structural Engineering: 22 Communication & Media Studies: 40 Computer Science & Information Systems: 41 Development studies: 15 Economics and Econometrics: 40 Education: 12 Electrical & Electronic Engineering: 45 Environmental Sciences: 23 Law: 11 Marketing: 17 Medicine: 24 Nursing: 17 Pharmacy & Pharmacology: 41 Psychology: 19 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6,5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu điểm GPA trung bình: 8.5 – 9.0
Học phí: Trung bình từ $39,104 – $53,016 AUD
Học bổng: Học bổng từ 25% đến 100% trong suốt thời gian học Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo các trường THPT |
2 | Monash University
|
Xếp hạng trường: 42
Monash Kỹ thuật: #44 globally Khoa học vật liệu: #12 in the world Kỹ thuật hoá học: #34 in the world and #1 AU Hoá học: #37 equal world-wide PHARMACY AND PHARMACOLOGY #2 in the world Pharmacy and pharmacology #15 in the world EDUCATION #19 in the world ENGINEERING – MINERAL AND MINING #20 in the world ECONOMICS AND ECONOMETRICS #34 in the world COMPUTER SCIENCE AND ENGINEERING |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6,5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu điểm GPA trung bình: 8.35
Học phí: Trung bình từ A$49,500 – A$52,200
Học bổng: Học bổng từ 10.000AUD đến 100% |
3 | RMIT University
|
Xếp hạng trường: 140
Architecture / Built Environment:25th Art & Design: 19th Engineering – Technology: 116th Computer Science & Information Systems: 151-200 Engineering – Chemical: 151-200th Engineering – Electrical & Electronic: 133rd Engineering – Mechanical, Aeronautical & Manufacturing: 124th Materials Science: 82nd Accounting & Finance: 112th Business & Management Studies: 151-200th Communication & Media Studies: 42nd Economics & Econometrics: 151-200th |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6,5 không band nào dưới 6.0
Học phí: Trung bình từ AU$39,360 đến AU$43,200
Học bổng: từ 20% đến 25% với điểm GPA trên 7.0 |
4 | Deakin University
|
Xếp hạng trường: 233
Năng lượng sạch và tái tạo: 31 Arts & humanities 201–250 Clinical, pre-clinical & health: 201–250 Engineering & technology: 126–150 Life sciences: 201–250 Business & Economics: 201–250 Computer Science: 176–200 Law: 201–250 Education: 64 Psychology: 201–250 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Học phí: Trung bình từ $38,600 – $41,600
Học bổng từ 5.000AUD đến 100% |
5 | La Trobe University
|
Xếp hạng trường:242
Nghệ thuật – Nhân văn học: #150 Tài chính – kế toán: Top 200 Kinh doanh: top 250 Sinh học và hoá sinh: #365 Sinh học hành vi: #193 Hoá học: #820 Khoa học chăm sóc sức khỏe: #208 (có nhiều tiềm năng) Khoa học máy tính: #535 Kỹ thuật: #689 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 7.5 và Diploma từ 6.0
Học phí: Trung bình từ A$32 600 – A$39 400
Học bổng từ 5.000AUD đến 100%
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT |
6 | Swinburne University of Technology
|
Xếp hạng trường:296
Top 100 for Thiết kế mỹ thuật Top 200 for Ngành vật lý, thiên văn học, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật xây dựng và kỹ thuật kết cấu. Top 240 for Truyền thông Top 250 for khoa học vật liệu Top 300 for Tâm lý học, ngành cơ điện và cơ điện tử |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 7.0
Học phí: Trung bình từ $37,240 – $43,340
Học bổng từ 25% đến 75% Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo độ tuổi |
7 | Federation University Australia
|
Xếp hạng trường từ: 600-800
Nursing: top 100 Engineering: top 300 Psychology: top 400 Computer Science: Top 400 Education: Top 500 |
|
8 | Victoria University
|
Xếp hạng trường từ: 750
Điều khiển tự động hoá: 51-75 Quản trị ngành dịch vụ hiếu khách: 151-200 Kỹ thuật điện và kỹ thuật điện tử: 201-300 Khoa học máy tính: 151-200 |
Yêu cầu đầu vào bằng tốt nghiệp THPT: Bachelor từ 8.0 và Diploma từ 6.5
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT |
9 | Australian Catholic University
|
Xếp hạng trường từ: Top 1000
Nursing:, #6 in Australia and 14th in the world Giáo dục: #4 in Australia and in the top 50 in the world Tâm lý học: top 150 in the world Law: top 300 globally Thần học và tôn giáo học: ranked first in Australia and 26th globally |
a. Tổng quan
Sydney là thành phố lớn nhất và nổi tiếng nhất của Úc nằm ở bang New South Wales với biểu tượng là Nhà hát Opera Sydney và Cầu Cảng Sydney. Đây là trung tâm tài chính, kinh tế, và văn hóa của Úc. Với nhiều nét hiện đại, sôi động thì có thể xem Sydney như thành phố Hồ Chí Minh ở Việt Nam.
Chỗ ở: $1,000 – $2,500 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Các nội dung khác |
1 | The University of Sydney
|
Xếp hạng 19 thế giới
Accounting and finance: #35 in the world Arts and humanities: #12 in the world Clinical medicine: #20 in the world Communication and media studies: #35 in the world Development studies: #34 in the world Education: #26 in the world Engineering – civil and structural: #20 in the world English language and literature: #18 in the world Law: #16 in the world Nursing: #7 in the world |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 7.0 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 8.0
Học phí: Trung bình từ A$56,000
Học bổng lên đến 100% Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT |
2 | Unsw sydney
(University of New South Wales) |
Xếp hạng trường:Top 20
(Top 2 ở Úc tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm) Business and Economics 2024 =97th Clinical and Health 2024 =74th Computer Science 2024 =83rd Education 2024=55th Engineering 2024=64th Law 2024=32nd Life Sciences 2024=84th Physical Sciences 2024 =88th Psychology 2024= 59th Social Sciences 2024=100th |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 7.0 hoặc 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 7.5
Học phí: Trung bình từ A$43,440 đến $47,795
Học bổng từ 20.000AUD đến 100% |
3 | University of technology Sydney
|
● Top 90 thế giới
● Top 1 young Uni ở Úc về trường học mới tốt nhất ● Library and Information Management (#23) ● Nursing (#20) ● Art and Design (#35) ● Sports-related subjects (#50) ● Computer Science and Information Systems (#73) ● Law and Legal Studies (#69) ● Accounting and Finance (#87) ● Engineering – Electrical and Electronic, Civil and Structural, Minerals and Mining (#94) ● Communications and Media Studies (#51-100) |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Học phí: Trung bình từ $44.928
Học bổng từ 20% đến 25% Danh sách các trường C3 ở Việt Nam hoặc phải học 1 năm đại học được công nhận ở VN |
4 | Macquarie University
|
Xếp hạng trường: top 130
Top 1 tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi ra trường 85: Education 88: Psychology 101–125: Arts & humanities Computer Science 126–150: Business & Economics 151–175: Clinical, pre-clinical & health Engineering & technology Life sciences Physical sciences Law 176–200: Social sciences |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 8.5
Học phí: Trung bình từ AUD $43.200 Học bổng cho sinh viên Việt Nam 10.000AUD Học bổng khác lên đến 15.000AUD cho mỗi năm học Lưu ý các trường THPT có trong danh sách |
5 | University of Wollongong
(UOW) |
Xếp hạng trường: 162
(top 1 student service ở Sydney) ● Energy Science and Engineering (20th) ● Mechanical Engineering (47th) ● Nanoscience and Nanotechnology (48th) ● Mineral and Mining Engineering (=46th) ● Physical Chemistry (13th) ● Condensed Matter Physics (18th) ● Mechanical Engineering (23rd) ● Nanoscience and Nanotechnology (24th) ● Materials Science (26th) ● Energy and Fuels (33rd) ● Master of Business Administration – MBA (26th) |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0 hoặc 5.0
Học phí: Trung bình từ AUD $32.448 (2025)
Học bổng từ 20% đến 50% học phí cả 4 năm học Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo độ tuổi |
6 | University of Newcastle (cách Sydney khoảng 160 km)
|
Xếp hạng trường: 173
#133 in Agricultural Sciences #218 in Arts and Humanities #47 in Biology and Biochemistry #229 in Chemical Engineering #234 in Clinical Medicine #393 in Computer Science #169 in Economics and Business #227 in Electrical and Electronic Engineering #235 in Engineering #465 in Materials Science #159 in Social Sciences and Public Health |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Học bổng từ 8.000AUD đến 12.000AUD cho mỗi năm học
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo độ tuổi |
7 | Western Sydney University
|
Xếp hạng trường: 375
● Top 10 universities in Australia: ○ Agricultural Sciences ○ Automation Control ○ Civil Engineering ○ Clinical Medicine ○ Nursing ● Top 50: Nursing ● Top 75: Automation Control; Civil Engineering ● Top 100: Agricultural Sciences ● Top 200: Clinical Medicine; Education ● Top 300: Geography; Mechanical Engineering; Electrical & Electronic Engineering; Computer Sciences & Engineering; Public Health; Communication; Psychology |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Bằng tốt nghiệp GPA > 7.5 ở các trường được chấp thuận và >8.0 ở các trường khác Học phí: Trung bình từ AUD $31,928 đến $36,424
Học bổng lên đến 50% |
8 | University of New England
|
Xếp hạng trường: 951-1000
Các ngành học được đánh giá 5 sao: Agriculture & Environmental Studies, Business & Management, Communications, Computing & Information Systems, Creative Arts, Education & Training, Humanities Culture & Social Sciences Law & Paralegal Studies Medicine Nursing Psychology Science & Mathematics Social Work |
|
9 | University of Notre Dame Australia
|
Xếp hạng trường: 1401+
chuyên về lĩnh vực Medical and Nursing (Sydney Campus) |
Adelaide là thủ phủ của bang Nam Úc, được biết đến với chất lượng cuộc sống cao và các lễ hội văn hóa đa dạng. Được biết đến với sự yên bình và có cộng đồng người Việt ở Adelaide đang phát triển, với các hoạt động văn hóa và xã hội được tổ chức thường xuyên. University of Adelaide là một điểm đến du học phổ biến cho sinh viên Việt Nam.
Chỗ ở: $650 – $1,500 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Các nội dung khác |
1 | University of Adelaide
|
Xếp hạng trường: 74
Nổi tiếng về các ngành Khoa học và Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh và Nông nghiệp. Artificial Intelligence #7 (là major của 2 ngành computer science và Information Technology) Arts and Humanities #184 Biology and Biochemistry #239 Biotechnology and Applied Microbiology #153 Chemical Engineering #98 Civil Engineering #93 Clinical Medicine #122 Computer Science #41 Economics and Business #225 Electrical and Electronic Engineering #25 Engineering #46 Materials Science #107 Mechanical Engineering #110 Nanoscience and Nanotechnology #71 Neuroscience and Behavior #149 Physical Chemistry #45 Plant and Animal Science #59 Psychiatry/Psychology #171 Public, Environmental and Occupational Health #95 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu GPA tối thiểu năm lớp 12 là 7.0
Học phí: Trung bình từ AUD$47,500 – $51,000
Học bổng từ 15% đến 50% học phí (từ GPA từ 8.5 đến 9.0) |
2 | Flinders University
|
Xếp hạng trường: 271 in the world and 43 in the Asia Pacific
Arts & humanities 251–300 Clinical, pre-clinical & health 201–250 Computer Science 501–600 Education 201–250 Education 201–250 Engineering & technology 301–400 Law 176–200 Life sciences 301–400 Physical sciences 601–800 Social sciences 301–400 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0 hoặc 5.0
Yêu cầu điểm đầu vào từ ATAR of 65
Học phí: Trung bình từ $32,900 – $42,900 Học bổng từ 20% đến 50% |
3 | University of South Australia (UniSA)
|
Xếp hạng trường: 340
Arts & humanities 251–300 Business & Economics 176–200 Computer Science 176–200 Education 101–125 Engineering & technology 201–250 Law 126–150 Physical sciences 501–600 Psychology 301–400 Social sciences 251–300 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Học phí: Trung bình từ $32,800 – $42,000
|
4 | Torrens University Australia
|
Dịch vụ Cộng đồng của trường được xếp hạng TOP 2
Các khóa học của Đại học Torrens được xếp hạng trong Top 10 ở AU Thiết kế Nội thất được xếp hạng TOP 5 Nghệ thuật Sáng tạo được xếp hạng TOP Máy tính & Hệ thống Thông tin được xếp hạng TOP 6 Trường này có cơ sở ở Adelaide với hơn 11.000 sinh viên quốc tế và chuyên về nhiều lĩnh vực nổi bật, bao gồm: Khoa học, Nghệ thuật, Kinh doanh, Giáo dục và Y học. |
|
5 | TAFE South Australia
|
Đây là một trường học nghề hàng đầu ở Nam Úc và cung cấp các khóa đào tạo và chứng chỉ nghề nghiệp Lĩnh vực nổi bật:
Kỹ thuật và Công nghệ: Bao gồm Điện tử, Cơ khí, Kỹ thuật Xây dựng, và Công nghệ Thông tin. Nghệ thuật và Thiết kế: Gồm Nghệ thuật Trực quan, Thiết kế Đồ họa, Thời trang, và Thiết kế Nội thất. Y tế và Dược phẩm: Bao gồm Y tá, Chăm sóc Sức khỏe, và Quản lý Dược phẩm. Kinh doanh và Quản lý: Gồm Quản lý Kinh doanh, Kế toán, Tiếp thị, và Quản lý Sự kiện. Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn: Bao gồm Quản lý Khách sạn, Du lịch, và Quản lý Sự kiện Du lịch. |
a. Tổng quan
Perth là thủ phủ của bang Tây Úc, nằm ở bờ biển phía tây của Úc. Thành phố này nổi bật với các bãi biển đẹp và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Điều này giúp Perth là trung tâm của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, đặc biệt là vàng, sắt và dầu khí. Thành phố này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Tây Úc và cả nước Úc tạo ra rất nhiều cơ hội việc làm và định cư.
Chỗ ở: $700 – $1,700 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Các nội dung khác |
1 | University of Western Australia (UWA)
|
Xếp hạng trường: 72
Rank các chuyên ngành: Top 50: Agriculture and Forestry, Anatomy and Physiology, Earth and Marine Sciences, Geology, Geophysics, Mineral and Mining Engineering, Petroleum Engineering, Psychology Sports-related Subjects Top 100: Archaeology, Civil and Structural Engineering, Dentistry, Environmental Sciences, Life Sciences and Medicine Top 150: Accounting and Finance, Anthropology, Biological Sciences, Education and Training, English Language and Literature, Geography, History, Law and Legal Studies, Natural Sciences, Pharmacy and Pharmacology, Philosophy |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 75
Học phí: Trung bình từ $42,500-$45,500
Học bổng từ 5.000AUD đến 15.000AUD
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT |
2 | Curtin University
|
Xếp hạng trường: 212
Chemical Engineering: #76-100 Civil Engineering: #76-100 Earth Sciences: #47 Hospitality & Tourism Management: #46 Materials Science & Engineering: #101-150 Mining & Mineral Engineering: #16 Nanoscience & Nanotechnology: #101-150 Nursing: #76-100 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 70
Học phí: Trung bình từ $30,978 – $34,523
Học bổng từ 10.000AUD lên đến 25% toàn bộ học phí
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT |
3 | Murdoch University
|
Xếp hạng trường: 351-400
Arts & humanities 251–300 Business & Economics 401–500 Clinical, pre-clinical & health 251–300 Computer Science 401–500 Education 251–300 Engineering & technology 251–300 Life sciences 251–300 Physical sciences 401–500 Psychology 301–400 Social sciences 251–300 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Hoàn thành điểm tốt nghiệp với 4 môn trên 7.0
Học phí: Trung bình từ $33,000-$37,920 Học bổng lên đến 11.000AUD |
4 | Edith Cowan University (ECU)
|
Xếp hạng trường: 351-400
Arts & humanities: 401–500 Business & Economics: 201–250 Chemical Engineering: 76-100 Clinical, pre-clinical & health: 301–400 Computer Science: 401–500 Education: 251–300 Engineering & technology: 251–300. Life sciences: 301–400 Psychology: 301–400 Social sciences:301–400 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 70 Học phí: Trung bình từ AUD$35,300-$38,950 Học bổng lên đến 20% |
Brisbane là thành phố lớn thứ ba của Úc và là thủ phủ của bang Queensland. Thành phố này nổi tiếng với khí hậu ấm áp quanh năm và là cửa ngõ đến các điểm du lịch nổi tiếng như Gold Coast và Sunshine Coast.
Chỗ ở: $800 – $1,800 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Các nội dung khác |
The University of Queensland
(QU) |
Xếp hạng trường: 43
Mineral and Mining Engineering (5th) Petroleum Engineering (20th) Environmental Sciences (20th) Pharmacy and Pharmacology (23rd) Hospitality and Leisure Management (27th) Psychology (30th) Nursing (33rd) Education and Training (40th) Veterinary Sciences (44th) Civil and Structural Engineering (45th) Chemical Engineering (50th) |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 70 Học phí: Trung bình từ $51,200-$41,120
Học bổng từ 20% đến 25% |
|
2 | Queensland University of Technology (QUT)
|
Xếp hạng trường: 189
#19 Communication & Media (top 1 ở Úc) #201 in Arts and Humanities (tie) #368 in Biology and Biochemistry #105 in Chemical Engineering #120 in Civil Engineering (tie) #246 in Clinical Medicine (tie) #186 in Computer Science (tie) #120 in Economics and Business #310 in Electrical and Electronic Engineering (tie) #176 in Engineering #97 in Materials Science (tie) #238 in Molecular Biology and Genetics #85 in Nanoscience and Nanotechnology (tie) #254 in Oncology #62 in Physical Chemistry #368 in Plant and Animal Science #235 in Psychiatry/Psychology #100 in Social Sciences and Public Health |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
GPA của lớp 12 trên 7.5 Học phí: Trung bình từ $33,400-$42,400
Học bổng từ 25% đến 30.000AUD
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo các trường THPT |
3 | Griffith University
|
Xếp hạng trường 255
Top 5 Nursing and Midwifery; Hospitality and Tourism Management Top 50 Business Administration (21st globally) Top 51-100 Dentistry and Oral Sciences; Law Top 101-150 Education Energy Science and Engineering Computer Science and Engineering Materials Science & Engineering Nanoscience & Nanotechnology Top 151-200 Chemical Engineering Chemistry Civil Engineering Top 201-300 Biomedical Engineering Economics Environmental Science and Engineering Management Psychology |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu đầu vào của bạn bao gồm: Hoàn thành tốt lớp 12 với điểm trung bình 7,5/10 ở 4 môn học Ứng viên được yêu cầu tham dự một buổi thử giọng để đánh giá
Học phí: Trung bình từ $33.500 đến $39.000
Học bổng từ 20% đến 50% |
4 | University of Southern Queensland (USQ)
|
Xếp hạng trường: 410
(Xếp #1 ở Úc về mức lương của sinh viên sau khi tốt nghiệp năm 2020) #151-175: Engineering & technology #201-250: Physical sciences #301-400: Business & Economics #401-500: Arts and Humanities, Clinical, pre-clinical & health, Computer Science, Education
|
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Các ngành học yêu cầu điểm ATAR từ 65 đến 70 Học phí: Trung bình từ AUD 26.880-35.280
Học bổng trị giá 25% toàn bộ học phí |
5 | James Cook University (JCU)
|
Xếp hạng trường: 415 in the world #25 in Australia
Top 100 in the world for Earth and Marine Sciences #7 in Australia for Earth and Marine SciencesTop 100 in the world for Hospitality and Leisure Management #4 in Australia For Hospitality and Leisure Management Top 150 in the world for Agriculture and Forestry Top 150 in the world for Archaeology Top 150 in the world for Environmental Sciences Top 150 in the world for Geology Top 230 in the world for Geophysics Top 300 in the world for Biological Sciences Top 500 in the world for Medicine |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0
Yêu cầu điểm tốt nghiệp THPT từ 7.0
Học phí: Trung bình từ $32,040-$39,280 |
6 | Bond University
|
Xếp hạng trường: 401-500
101-125: Clinical, pre-clinical & health 501: Psychology 501-600: Business & Economics 601-800: Social sciences
|
|
7 | Central Queensland University (CQUniversity)
|
Xếp hạng trường: 590
126-150: Psychology 250-300: Education 401-500: Clinical, pre-clinical & health; Life sciences; Business & Economics 600+: Engineering & technology; Social sciences |
|
8 | University of the Sunshine Coast (USC)
|
Xếp hạng trường: 501-600
Trường tập trung vào các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, và nghiên cứu y học. 401-500: Life sciences, Social sciences, Education 501+: Psychology 601-800: Clinical, pre-clinical & health |
|
9 | Southern Cross University
|
Xếp hạng trường: Top 600
Oceanography 76-100 Nursing 101-150 Hospitality & Tourism Management 151-200 Physical Sciences – Top 300 Earth Sciences;Environmental Science & Engineering; Education 301-400 Psychology – Top 400 Life Sciences – Top 400 Education – Top 500 Social Sciences – Top 500 Business and Economics – Top 800 Clinical and Health – Top 800 |
Hobart là thủ phủ của bang Tasmania, nổi tiếng với thiên nhiên hoang sơ và khí hậu mát mẻ.
Chỗ ở: $600 – $1,400 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Các nội dung khác |
1 | University of Tasmania (UTAS)
|
Xếp hạng trường: 307
#225 in Agricultural Sciences (tie) #249 in Biology and Biochemistry (tie) #779 in Chemistry (tie) #476 in Clinical Medicine (tie) #600 in Computer Science (tie) #540 in Engineering (tie) #87 in Environment/Ecology (tie) #73 in Geosciences #44 in Meteorology and Atmospheric Sciences #348 in Neuroscience and Behavior #29 in Plant and Animal Science #316 in Psychiatry/Psychology (tie) #248 in Public, Environmental and Occupational Health (tie) #286 in Social Sciences and Public Health (tie) |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 5.5
Học phí: Trung bình từ $33,950-$36,250 Học bổng đến 25% học phí
|
a. Tổng quan
Canberra là thủ đô của Úc (Australian Capital Territory) nằm giữa Sydney và Melbourne. Canberra là trung tâm hành chính của quốc gia. Đây là nơi đặt trụ sở của nhiều cơ quan chính phủ và đại sứ quán. Thành phố có nhiều hoạt động ngoại giao và hợp tác chính trị.
Chỗ ở: $800 – $1,900 AUD
TT | Tên trường | Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới | Học các nội dung khác |
1 | Australian National University (ANU)
|
Xếp hạng trường: 34 (theo QS)
Law: 18 Social sciences: 33 Arts & humanities: 40 Business & Economics: 55 Physical sciences: 56 Life sciences: 60 Computer Science: 66 Psychology: 79 Clinical, pre-clinical & health: 100 Engineering & technology: 126-150 |
Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0
Học phí: Trung bình từ $42,220-$50,760 Học bổng từ 25% đến 50% Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo THPT |
2 | University of Canberra
|
Xếp hạng trường: 403
Arts & humanities: 251-300 Clinical, pre-clinical & health: 151-175 Life sciences: 401-500 Physical sciences: 301-400 Social sciences: 201-250 Business & Economics: 301-400 Education: 201-250 Psychology: 301-400 |
Học bổng từ 10% đến 25%
Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo THPT |