Tổng quan du học Úc

1.   Giới thiệu về đất nước Australia

1.1 Giới thiệu chung
Úc là một trong các quốc gia đa dạng về sắc tộc, nằm trong một vùng kinh tế quan trọng nhất thế giới – vùng Châu Á -Thái Bình Dương.
  • Diện tích: Đứng thứ 6 trên thế giới với 596.897 km2
  • Dân số: Trên 27 triệu người đứng thứ 53 trên thế giới (2024)
  • Thủ đô: Canberra
  • 6 tiểu bang: New South Wales, Queensland, South Australia, Tasmania,Victoria và Western Australia) và 2 vùng lãnh thổ (Northern Territory và Australian Capital Territory).
  • GDP (PPP) bình quân đầu người: $63,699 USD (2024) đứng thứ 19 trên thế giới
  • Đơn vị tiền tệ: AUD (Dollar Úc)
  • Ngôn ngữ chính thức: Tiếng Anh
1.2. Lịch sử hình thành
  • Thời kỳ tiền sử và thổ dân Úc:
    Úc đã có người sinh sống từ ít nhất 65.000 năm trước, với các cộng đồng thổ dân và dân đảo Torres Strait là những cư dân đầu tiên. Họ đã phát triển những nền văn hóa và truyền thống riêng biệt, bao gồm ngôn ngữ, nghệ thuật, và tín ngưỡng.
  • Khám phá và thực dân châu Âu:
    Người châu Âu lần đầu tiên biết đến Úc qua các nhà thám hiểm Hà Lan vào thế kỷ 17. Tuy nhiên, việc thuộc địa hóa chính thức bắt đầu với cuộc thám hiểm của thuyền trưởng James Cook vào năm 1770, khi ông tuyên bố chủ quyền vùng đất phía đông cho Anh Quốc.
1.3. Đời sống
  • Kinh tế: Úc có nền kinh tế phát triển, dựa trên các ngành như khai thác tài nguyên, nông nghiệp, dịch vụ, và du lịch. Quốc gia này là một trong những nước xuất khẩu hàng đầu về than đá, quặng sắt, và các sản phẩm nông nghiệp.
  • Môi trường sống:Úc nổi tiếng với khí hậu đa dạng, từ vùng nhiệt đới ở phía bắc đến khí hậu ôn đới ở phía nam. Nước này có các thành phố hiện đại như Sydney, Melbourne, và Brisbane, cùng với các khu vực ngoại ô và vùng nông thôn rộng lớn.
1.4. Khí hậu
a.Khí hậu tại Melbourne
Khí hậu: Ôn đới đại dương
Mùa hè: Ấm áp, nhiệt độ trung bình từ 14°C đến 25°C. Thời tiết thay đổi nhanh chóng.
Mùa đông: Lạnh và ẩm ướt, nhiệt độ trung bình từ 6°C đến 14°C. Đôi khi có sương mù vào buổi sáng.
b.Khí hậu tại Sydney
Khí hậu: Ôn đới biển
Mùa hè: Ấm áp đến nóng, nhiệt độ trung bình từ 18°C đến 26°C. Có thể có mưa vào mùa hè.
Mùa đông: Mát mẻ, nhiệt độ trung bình từ 8°C đến 17°C. Khí hậu ôn hòa và ít mưa hơn.
c.Khí hậu tại Adelaide, Nam Úc
Khí hậu: Địa Trung Hải
Mùa hè: Nóng và khô, nhiệt độ trung bình từ 16°C đến 29°C.
Mùa đông: Mát mẻ, nhiệt độ trung bình từ 7°C đến 16°C. Thường có mưa nhẹ.
d.Khí hậu tại Perth, Tây Úc
Khí hậu: Địa Trung Hải
Mùa hè: Nóng và khô, nhiệt độ trung bình từ 17°C đến 31°C.
Mùa đông: Mát mẻ và ẩm ướt, nhiệt độ trung bình từ 8°C đến 18°C. Mưa chủ yếu vào mùa đông.
e.Khí hậu tại Brisbane, Queensland
Khí hậu: Cận nhiệt đới ẩm
Mùa hè: Nóng và ẩm, nhiệt độ trung bình từ 21°C đến 29°C. Có thể có mưa lớn và bão.
Mùa đông: Ôn hòa, nhiệt độ trung bình từ 10°C đến 21°C. Thường khô ráo và dễ chịu.
f.Khí hậu tại Canberra
Khí hậu: Ôn đới
Mùa hè: Ấm áp, nhiệt độ trung bình từ 13°C đến 28°C.
Mùa đông: Lạnh, nhiệt độ trung bình từ 0°C đến 12°C. Có thể có sương giá và tuyết.
g.Khí hậu ở Hobart, Tasmania
Khí hậu: Ôn đới hải dương
Mùa hè: Mát mẻ, nhiệt độ trung bình từ 11°C đến 21°C.
Mùa đông: Lạnh, nhiệt độ trung bình từ 4°C đến 12°C. Có mưa và đôi khi có tuyết.
h.Darwin (Northern Territory)
Khí hậu: Nhiệt đới ẩm
Mùa mưa: Từ tháng 11 đến tháng 4, nhiệt độ trung bình từ 25°C đến 33°C. Độ ẩm cao và mưa lớn.
Mùa khô: Từ tháng 5 đến tháng 10, nhiệt độ trung bình từ 21°C đến 32°C. Khô ráo và mát mẻ hơn.
1.5. Giáo dục và y tế:
Úc có hệ thống giáo dục và y tế phát triển, cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho cư dân và sinh viên quốc tế.
1.6. Tôn giáo
  • Đa dạng tôn giáo: Úc là một quốc gia đa tôn giáo. Cơ đốc giáo là tôn giáo phổ biến nhất, với nhiều giáo phái khác nhau, như Công giáo La Mã và Anh giáo
  • Tự do tôn giáo: Úc đảm bảo quyền tự do tôn giáo, cho phép cư dân thực hành hoặc không thực hành tôn giáo theo ý muốn.
1.7. Văn hóa
  • Di sản thổ dân: Văn hóa thổ dân Úc là một phần quan trọng của di sản quốc gia, với nghệ thuật, âm nhạc, và truyền thống truyền miệng độc đáo. Nghệ thuật thổ dân, bao gồm tranh điểm và điêu khắc, được công nhận trên toàn cầu.
  • Ảnh hưởng châu Âu và di sản đa văn hóa: Văn hóa Úc hiện đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ di sản Anh và châu Âu, đồng thời kết hợp với các yếu tố từ những người di cư đến từ khắp nơi trên thế giới. Điều này tạo nên một xã hội đa văn hóa với các lễ hội, ẩm thực, và phong tục đa dạng.
  • Nghệ thuật và giải trí: Úc có một nền nghệ thuật và giải trí phát triển, với các bảo tàng, nhà hát, và lễ hội nghệ thuật nổi tiếng. Các nghệ sĩ, nhạc sĩ, và diễn viên Úc cũng có tầm ảnh hưởng quốc tế.
1.8. Dân số
  • Dân số nhập cư: Khoảng 30% dân số Úc sinh ra ở nước ngoài, đến từ hơn 200 quốc gia khác nhau. Điều này tạo nên một sự đa dạng văn hóa lớn trong xã hội Úc. Các cộng đồng nhập cư lớn nhất:
  • Anh: Khoảng 3,6% dân số sinh ra ở Anh.
  • Trung Quốc: Khoảng 2,6% dân số sinh ra ở Trung Quốc.
  • Ấn Độ: Khoảng 2,4% dân số sinh ra ở Ấn Độ.
  • New Zealand: Khoảng 2,2% dân số sinh ra ở New Zealand.
  • Việt Nam: Khoảng 1,4% dân số sinh ra ở Việt Nam.
  • Số lượng người Việt Nam ở Úc lớn khoảng 000 người (theo số liệu của báo Công Thương năm 2023) tập trung nhiều nhất ở bang Victoria.
  • Việt Nam có 693 du học sinh đến Australia xếp thứ 6 trong tổng số các quốc gia có sinh viên theo học ở Australia nhiều nhất 2023. Ước tính số lượng du học sinh Việt Nam ở các thành phố lớn ở Úc:
1.Sydney: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 15,000 – 20,000
2.Melbourne: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 12,000 – 18,000
3.Brisbane, Queensland:
Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 7,000 – 10,000
4.Perth, Tây Úc:
Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 4,000 – 6,000
5.Adelaide, Nam Úc:
Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 3,000 – 5,000
6.Thủ đô Canberra: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 1,500 – 2,500
7.Hobart, Tasmania: Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 500 – 1,000
8.Darwin (Northern Territory): Số lượng du học sinh Việt Nam: Khoảng 300 – 700
Các lợi thế du học Australia
  • Úc có nền giáo dục hàng đầu thế giới, có nhiều trường nằm trong top đầu thế giới, cung cấp nhiều học bổng giá trị cao và hỗ trợ sinh viên quốc tế tuyệt vời.
  • Úc chỉ cách Việt Nam 8 giờ bay ít hơn rất nhiều so với các quốc gia ở châu Âu hay châu Mỹ nên thuận tiện cho việc đi lại của học sinh và phụ huynh.
  • Khí hậu Úc rất giống khí hậu châu Á, du học sinh không phải đối ứng với những mùa đông lạnh giá ở các vùng khác thuộc Bắc bán cầu.
  • Thời gian nghỉ hè của Úc từ giữa tháng 12 đến cuối tháng 1 năm sau là lợi thế hiếm có ở các nước cho bạn về nhà đón Tết sau 1 năm học tập vất vả.
  • Thời gian làm thêm lên đến 48h trong 2 tuần với mức lương tối thiểu từ AUD$24 trên 1 giờ từ ngày 01/7/2024.
  • Có cộng đồng người Việt hoặc câu lạc bộ sinh viên người Việt rộng khắp ở các bang và các trường đại học giúp các bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường mới.
  • Tỷ lệ sinh viên quốc tế có việc làm sau khi tốt nghiệp cao khoảng từ 70% – 85% sinh viên quốc tế tìm được việc làm toàn thời gian sau 1 năm.
  • Cơ hội định cư: Úc cung cấp nhiều chương trình định cư cho sinh viên quốc tế sau khi hoàn thành chương trình học, đặc biệt là trong các ngành nghề đang có nhu cầu cao như IT, kỹ thuật, y tế.
=> Điều này tạo nhiều thuận lợi cho du học sinh Việt Nam khi học tập, làm việc cũng như định cư sau này
ban do
Bản đồ các trường tiêu biểu tại Australia
bN DO 1
ban do 2

2. Hệ thống giáo dục Australia

3. Các ngành nghề ở Australia

3.1. Các ngành đang là xu hướng hiện nay và được nhiều sinh viên lựa chọn
1. Ngành kinh doanh và quản trị
Các trường đào tạo ngành kinh doanh đều trang bị kỹ năng thực tiễn cho sinh viên thông qua các hoạt động nhóm và dự án thực tế từ doanh nghiệp.
Không những thế, quốc gia này còn là nơi tập trung của nhiều tổ chức, tập đoàn xuyên quốc gia như Woolworths Group, Wesfarmers, ANZ. Với thị trường sôi động như vậy, cơ hội thực tập, làm việc tại các công ty lớn không phải là quá khó khăn đối với sinh viên sau khi tốt nghiệp.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $50,000 AUD-$70,000 AUD
2. Ngành IT – Công nghệ Thông tin cyber security
Là một trong những ngành được trả lương cao nhất tại Úc. Hiện nay, cơ hội việc làm trong lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) đang tăng nhanh gấp đôi so với các công việc khác.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $60,000 AUD-$90,000 AUD
3. Ngành Sức khỏe và y học
Các khóa học về Sức khỏe và Y học tại Úc luôn đào tạo thực hành lâm sàng, tiếp xúc với các trường hợp thực tiễn ngay từ những năm đầu tiên. Điều này cho phép sinh viên làm quen với môi trường học tập, cọ xát thực tế, củng cố và hệ thống bài vở sau những giờ học lý thuyết. Bên cạnh đó, một số trường đại học còn trang bị Trung tâm nghiên cứu, Viện y học với các tiết học thực hành chiếm 50% thời lượng của toàn bộ khóa học. Sinh viên còn có cơ hội định cư sau khi tốt nghiệp với ngành học này.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $55,000 AUD-$85,000 AUD
4. Ngành khoa học Kỹ thuật
Khoa học – Kỹ thuật cũng là một lĩnh vực học khá phổ biến, mang lại cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Nếu bạn đang băn khoăn du học Úc nên học ngành gì? Chọn trường nào? Bạn có thể cân nhắc ngành Engineering với muôn vàn khóa học khác nhau tại các trường đại học tại Úc. Các chương trình giảng dạy luôn được đảm bảo về mặt chất lượng bởi Hiệp hội Kỹ sư Úc, đảm bảo trang bị kiến thức, kinh nghiệm và cả cơ hội làm việc rộng mở trong tương lai.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $60,000 AUD-$85,000 AUD
5. Ngành tài chính – Kế toán
Ngành Kế toán (Accounting) – tài chính (Finance) là một trong những ngành nắm giữ vai trò quan trọng ở bất kỳ doanh nghiệp, công ty nào. Những người làm việc trong lĩnh vực này sẽ luôn phải nghiên cứu tài liệu và xu hướng tài chính để tư vấn cho các tổ chức doanh nghiệp, chính phủ để có thể duy trì và phát triển hiệu quả.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $55,000 AUD-$75,000 AUD
6. Ngành Truyền thông Media & Communication Studies
Hiện nay, truyền thông đa phương tiện là lĩnh vực thu hút sự quan tâm đặc biệt của khá nhiều học sinh, sinh viên, đồng thời đây cũng được coi là định hướng phát triển chung của ngành truyền thông.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $50,000 AUD- $70,000 AUD
7. Ngành thiết kế đồ họa (Graphic – Design)
Ngành thiết kế đồ họa đang được ứng dụng rất phổ biến hiện nay nhất là những công ty làm về truyền thông và sự kiện.
Ngành thiết kế đồ họa cần nhiều sự sáng tạo và khả năng cảm nhận cái đẹp. Thông qua các công cụ hỗ trợ, người thiết kế sẽ truyền tải những thông điệp mong muốn đến người xem bằng hình ảnh
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $45,000 AUD-$65,000 AUD
8. Ngành giảng dạy và giáo dục
Úc là quốc gia có nền giáo dục hàng đầu thế giới và luôn chú trọng phát triển chất lượng giảng dạy cho tất cả bậc học, từ mầm non đến đại học. Để trả lời cho thắc mắc “Du học Úc nên học ngành gì?”, bạn có thể lựa chọn các chuyên ngành xoay quanh giáo dục mầm non, tiểu học, trung học hoặc giáo dục đặc biệt.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $55,000 AUD-$75,000 AUD
9. Ngành Khách sạn – Nhà hàng và du lịch
Một điểm đặc biệt chắc chắn sẽ thu hút khá nhiều du học sinh, đặc biệt với những ai còn băn khoăn học ngành gì dễ xin việc ở Úc là cơ hội thực tập hưởng lương với mức lương cực kỳ hấp dẫn khi theo học ngành này. Đặc biệt, Úc là đất nước quy tụ các thương hiệu nhà hàng khách sạn lớn bao gồm Marriott, Hilton, IHG, Four Seasons, Hyatt, Shangri-La, Langham, mang đến cơ hội thực tập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.
Mức lương sau khi ra trường theo năm: $45,000 AUD-$60,000 AUD
3.2.Các ngành có cơ hội việc làm và định cư sau khi tốt nghiệp ở Australia
Danh sách 20 nghề nghiệp có nhu cầu cao nhất ở Australia đầu năm 2023
No. Occupation IVI job ads*
1 Registered Nurses 8,377
2 Software and Applications Programmers 6,269
3 Aged and Disabled Carers 4,642
4 Child Carers 4,277
5 Construction Managers 4,230
6 Motor Mechanics 3,924
7 Retail Managers 3,777
8 Chefs 3,725
9 Generalist Medical Practitioners 3,352
10 Metal Fitters and Machinists 3,137
11 ICT Business and Systems Analysts 3,053
12 Civil Engineering Professionals 2,871
13 Electricians 2,839
14 Early Childhood (Pre-primary School) Teachers 2,493
15 Contract, Program and Project Administrators 2,392
16 Advertising and Marketing Professionals 2,265
17 Physiotherapists 1,262
18 Gardeners 1,015
19 Mining Engineers 957
20 Database and Systems Administrators, and ICT Security Specialists 942
3.3 Tham khảo chương trình định cư tại Úc
a. Các diện định cư Úc năm 2024
Hiện nay, Bộ di trú Úc ban hành nhiều loại visa định cư Úc phù hợp với từng nhu cầu của người nộp đơn. Các loại visa định cư Úc 2024 phổ biến như:
Visa 189 Úc: Dành cho người lao động có kỹ năng tay nghề cao
Visa 186 Úc: Dành cho người có tay nghề được doanh nghiệp bảo lãnh
Visa 888 Úc: Diện đầu tư kinh doanh
Visa 801 Úc: Diện hôn nhân nộp trên nước Úc
Visa 101 Úc: Diện bảo lãnh con cái
Visa 103 Úc: Diện bảo lãnh cha mẹ
Visa 116 Úc: Diện bảo lãnh người thân khác
Danh sách trên đây bao gồm các loại visa định cư Úc phổ biến. Tuy nhiên, để nhập cư Úc còn nhiều hơn thế, nhưng ở đây chúng ta sẽ định cư theo diện chúng ta sẽ tập chung vào 2 dạng Visa theo diện tay nghề và diện đầu tư – kinh doanh.
b. Cách thức tính điểm trong Thang điểm định cư Úc
Thang điểm định cư Úc năm 2024 được xây dựng dựa trên nhiều khía cạnh như: độ tuổi, trình độ tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, kinh doanh,… của đương đơn. Theo quy định của Bộ Di trú Úc, những đối tượng thuộc diện phải xét điều kiện điểm di trú đều phải đạt ít nhất 65 điểm.
Trong một vài trường hợp cụ thể, cách tính điểm định cư Úc có thể linh hoạt. Về cơ bản, có những tiêu chí quan trọng sau để tính Thang điểm định cư:
  • Theo độ tuổi
Chương trình định cư Úc mới áp dụng hệ thống tính điểm tuổi dựa trên ngày đăng ký. Điều này có nghĩa là điểm tuổi của bạn sẽ được xác định chính xác đến từng ngày. Ví dụ, nếu bạn sinh ngày 3/10/1999 và nộp hồ sơ vào ngày 3/4/2024, bạn sẽ chỉ được tính là 24 tuổi và nhận 25 điểm.  Cột điểm này tối đa là 30 điểm.
Do đó, việc lựa chọn thời điểm nộp đơn là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa điểm số dựa trên độ tuổi của bạn
Độ tuổi Điểm được cộng
Visa diện tay nghề Visa diện đầu tư – kinh doanh
Từ 18 đến 24 25 25
Từ 25 đến 32 30 30
Từ 33 đến 39  25 25
Từ 40 đến 44 15 20
Từ 45 trở lên 0
Từ 45 đến 54 15
Từ 55 trở lên 0
  • Theo năng lực tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của Úc và đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống tại đây. Do đó, khả năng tiếng Anh là một trong những tiêu chí quan trọng nhất trong hệ thống đánh giá điểm định cư Úc. Bạn sẽ nhận được tối đa là 20 điểm ở mục này.
Để hình dung rõ hơn về cách tính điểm ở mục tiếng Anh, bạn hãy tham khảo qua bảng dưới đây:
Cách cộng điểm định cư Úc dựa trên tiêu chí tiếng Anh
Bảng tính điểm định cư Úc diện tay nghề Bảng tính điểm định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh
Yêu cầu Điểm được cộng Yêu cầu Điểm được cộng
IELTS tối thiểu 6.0 0 IELTS tối thiểu 5.0 5
IELTS tối thiểu 7.0 10 IELTS tối thiểu 7.0 10
  • Theo trình độ học vấn
Thang điểm định cư Úc đánh giá cao trình độ học vấn của ứng viên. Bằng cấp và chứng chỉ từ các trường học uy tín sẽ giúp bạn nâng cao điểm số và tăng cơ hội nhận Visa. Trong thang điểm định cư Úc, tiêu chí trình độ học vấn có điểm tối đa là 20 điểm.
Bảng tính điểm định cư Úc diện tay nghề dựa theo tiêu chí học vấn:
Yêu cầu bằng cấp Điểm
Bằng Tiến sĩ do một trường của Úc cấp hoặc bằng Tiến sĩ theo một chương trình tiêu chuẩn liên quan khác được công nhận. 20
Tối thiểu là bằng Cử nhân do một trường của Úc cấp hoặc một chương trình tiêu chuẩn liên quan khác được công nhận. 15
Bằng tốt nghiệp hoặc bằng cấp thương mại từ một tổ chức giáo dục Úc. 10
Đạt được bằng cấp hoặc giải thưởng được công nhận bởi cơ quan thẩm định có liên quan đến nghề nghiệp được chỉ định. 10
Bảng tính điểm định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh dựa trên tiêu chí học vấn:
Yêu cầu Điểm
Giấy chứng nhận thương mại, bằng tốt nghiệp hoặc bằng Cử nhân của một tổ chức giáo dục Úc; hoặc bằng Cử nhân được công nhận bởi một chương trình tiêu chuẩn khác liên quan. 5
Bằng Cử nhân Kinh doanh, Khoa học hoặc Công nghệ của một tổ chức Úc; hoặc bằng Cử nhân Kinh doanh, Khoa học hoặc Công nghệ của một tổ chức tiêu chuẩn liên quan khác được công nhận. 10
  • Theo kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống điểm định cư Úc. Khả năng và kỹ năng chuyên môn được chứng minh qua kinh nghiệm thực tế sẽ giúp đương đơn ghi điểm với Bộ Di trú Úc và nâng cao cơ hội nhận Visa thành công.
Kinh nghiệm làm việc của người nộp đơn phải là kinh nghiệm thuộc ngành nghề được chỉ định hoặc có liên quan chặt chẽ đến nghề của chính bản thân họ.
Thang điểm về kinh nghiệm làm việc của diện tay nghề
Yêu cầu Thời gian làm việc (trong vòng 10 năm gần nhất) Số điểm được cộng
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc Dưới 3 năm 0
Từ 3-4 năm 5
Từ 5-7 năm 10
Tối thiểu 8 năm 15
Kinh nghiệm làm việc tại Úc Dưới 1 năm 0
Từ 1-2 năm 5
Từ 3-4 năm 10
Từ 5-7 năm 15
Từ 8 năm trở lên 20
Thang điểm về kinh nghiệm làm việc của diện đầu tư – kinh doanh
Yêu cầu Thời gian yêu cầu Số điểm được cộng
Đương đơn đã tổ chức một hoặc nhiều doanh nghiệp chính trước khi được mời nộp đơn xin Visa. Ít nhất 4 năm trong vòng 5 năm gần nhất 10
Ít nhất 7 năm trong vòng 8 năm gần nhất 15
Ngay trước thời điểm nộp đơn, đương đơn đã tổ chức đầu tư đủ điều kiện ít nhất 100.000 AUD). Ít nhất 4 năm 10
Ít nhất 7 năm 15
  • Theo bằng cấp đặc biệt
Bên cạnh các tiêu chí cơ bản như độ tuổi, tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, học vấn, hệ thống điểm định cư Úc còn đánh giá cao những ứng viên sở hữu bằng cấp đặc biệt. Đây là những bằng cấp chứng tỏ năng lực chuyên môn xuất sắc và tiềm năng đóng góp cho nền kinh tế Úc của bạn.
Thang điểm định cư Úc dựa trên tiêu chí bằng cấp đặc biệt Số điểm được cộng
Diện tay nghề Diện kinh doanh – đầu tư
Bằng Thạc sĩ về lĩnh vực nghiên cứu, hoặc – Bằng Tiến sĩ từ trường ở Úc mà đương đơn đã theo học trong ít nhất 2 năm. Chính phủ tiểu bang/vùng lãnh thổ Úc xác nhận công ty của đương đơn là đơn vị độc nhất đem lại lợi ích kinh tế đặc biệt trong khu vực. 10
Có 1 chứng chỉ được cấp bởi: – Một tổ chức giáo dục thỏa điều kiện, hoặc – Cơ sở giáo dục thuộc khu vực vùng miền Úc. 5
  • Theo năng lực của vợ/chồng
Thang điểm định cư Úc ngày càng hướng đến việc đánh giá năng lực của cả gia đình, chứ không chỉ riêng cá nhân ứng viên. Do đó, kỹ năng của vợ/chồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao điểm số và tăng cơ hội nhận Visa thành công.
Yêu cầu dành cho vợ/chồng của đương đơn Số điểm được cộng
Người bạn đời thuộc đối tượng: – Nhập cư Úc theo cùng loại Visa tay nghề với Visa của đương đơn chính – Chưa phải là thường trú nhân hay công dân Úc Vào lúc đương đơn được mời nộp Visa tay nghề, người vợ/chồng của họ phải: – Dưới 45 tuổi – Thỏa yêu cầu khả năng tiếng Anh – Ngành nghề giống với ngành nghề đương đơn được đề cử – Vượt qua bài thẩm định tay nghề 10
– Người bạn đời này cũng xin cùng loại Visa tay nghề với đương đơn và chưa định cư Úc. – Đạt IELTS tối thiểu 6.0 5
– Trong trường hợp đương đơn đang độc thân, hoặc – Đã kết hôn và bạn đời của họ đã là thường trú nhân/công dân Úc 10
Bên cạnh những tiêu chí phổ biến như độ tuổi, tiếng Anh, kinh nghiệm làm việc, học vấn,… bảng điểm định cư Úc còn bao gồm nhiều yếu tố khác. Các yếu tố này có thể áp dụng riêng cho từng diện Visa như Visa tay nghề, Visa đầu tư – kinh doanh,…
Do tính phức tạp và thay đổi liên tục của thang điểm di trú Úc, việc nắm bắt thông tin chính xác là vô cùng quan trọng.

4. TOP Go8 các trường đại học tại Australia:

Đây là top 8 (Go8) trường đại học danh giá nhất của Úc, đây là niềm mơ ước của đa số học sinh khi muốn đi du học Úc. Các trường được xếp hạng cao về nghiên cứu và học thuật, các sinh viên tốt nghiệp thường có mức thu nhập cao và có cơ hội việc làm ở các công ty lớn hàng đầu thế giới.
Thống kê xếp hạng các trường Go8 năm 2024
University Logo QS Rankings The Times Higher Education Shanghai Ranking
The University of Melbourne l1 13 37 35
The University of Sydney l2 18 60 73
The University of New South Wales l3 19 84 72
The Australian National University l4 30 67 84
The Monash University l5 37 54 77
The University of Queensland l6 40 70 51
The University of Western Australia l7 77 143 101-150
The University of Adelaide l8 82 111 151-200

5. Các tiểu bang và những trường đại học tiêu biểu:

5.1 Tiểu bang Victoria
a. Tổng quan
Melbourne là thủ phủ ở bang Victoria và là thành phố lớn thứ hai của Úc, được biết đến với nền văn hóa nghệ thuật phát triển, các sự kiện thể thao lớn, và là trung tâm giáo dục hàng đầu. Thành phố có nhiều nét cổ kính nên có thể liên tưởng đến Hà Nội ở Việt Nam.
Nhiều sinh viên Việt Nam chọn Melbourne để du học nhờ vào các trường đại học danh tiếng như University of Melbourne và Monash University.
b. Chi phí sinh hoạt phí tại Melbourne
Chỗ ở: $900 – $2,200 AUD
Ăn uống: $300 – $600 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác: $200 – $400 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,500 – $3,350 AUD
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Các nội dung khác
1 University of Melbourne

l1

Xếp hạng trường: 14

Accounting and Finance: 23

Architecture / Built Environment: 23

Biological Sciences: 38

Business & Management Studies: 37

Chemistry: 35

Civil & Structural Engineering: 22

Communication & Media Studies: 40

Computer Science & Information Systems: 41

Development studies: 15

Economics and Econometrics: 40

Education: 12

Electrical & Electronic Engineering: 45

Environmental Sciences: 23

Law: 11

Marketing: 17

Medicine: 24

Nursing: 17

Pharmacy & Pharmacology: 41

Psychology: 19

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6,5 không band nào dưới 6.0

 

Yêu cầu điểm GPA trung bình: 8.5 – 9.0

 

Học phí:

Trung bình từ $39,104 – $53,016 AUD

 

Học bổng: Học bổng từ 25% đến 100% trong suốt thời gian học

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo các trường THPT

2 Monash University

l5

Xếp hạng trường: 42

Monash Kỹ thuật: #44 globally

Khoa học vật liệu: #12 in the world

Kỹ thuật hoá học: #34 in the world and #1 AU

Hoá học: #37  equal world-wide

PHARMACY AND PHARMACOLOGY

#2 in the world  Pharmacy and pharmacology

#15 in the world EDUCATION

#19 in the world ENGINEERING – MINERAL AND MINING

#20 in the world ECONOMICS AND ECONOMETRICS

#34 in the world COMPUTER SCIENCE AND ENGINEERING

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6,5 không band nào dưới 6.0

 

Yêu cầu điểm GPA trung bình: 8.35

 

Học phí: Trung bình từ A$49,500 – A$52,200

 

Học bổng: Học bổng từ 10.000AUD đến 100%

3 RMIT University

rmit

Xếp hạng trường: 140

Architecture / Built Environment:25th

Art & Design: 19th

Engineering – Technology: 116th

Computer Science & Information Systems: 151-200

Engineering – Chemical: 151-200th

Engineering – Electrical & Electronic: 133rd

Engineering – Mechanical, Aeronautical & Manufacturing: 124th

Materials Science: 82nd

Accounting & Finance: 112th

Business & Management Studies: 151-200th

Communication & Media Studies: 42nd

Economics & Econometrics: 151-200th

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6,5 không band nào dưới 6.0

 

Học phí: Trung bình từ AU$39,360 đến AU$43,200

 

Học bổng: từ 20% đến 25% với điểm GPA trên 7.0

4 Deakin University

deakin

Xếp hạng trường: 233

Năng lượng sạch và tái tạo: 31

Arts & humanities 201–250

Clinical, pre-clinical & health: 201–250

Engineering & technology: 126–150

Life sciences: 201–250

Business & Economics: 201–250

Computer Science: 176–200

Law: 201–250

Education: 64

Psychology: 201–250

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

 

Học phí: Trung bình từ $38,600 – $41,600

 

Học bổng từ 5.000AUD đến 100%

5 La Trobe University

la trobe

Xếp hạng trường:242

Nghệ thuật – Nhân văn học: #150

Tài chính – kế toán: Top 200

Kinh doanh: top 250

Sinh học và hoá sinh: #365

Sinh học hành vi: #193

Hoá học: #820

Khoa học chăm sóc sức khỏe: #208 (có nhiều tiềm năng)

Khoa học máy tính: #535

Kỹ thuật: #689

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

 

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 7.5 và Diploma từ 6.0

 

Học phí: Trung bình từ A$32 600 – A$39 400

 

Học bổng từ 5.000AUD đến 100%

 

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT

6 Swinburne University of Technology

l9

Xếp hạng trường:296

Top 100 for Thiết kế mỹ thuật

Top 200 for Ngành vật lý, thiên văn học, kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật xây dựng và kỹ thuật kết cấu.

Top 240 for Truyền thông

Top 250 for khoa học vật liệu

Top 300 for Tâm lý học, ngành cơ điện và cơ điện tử

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

 

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 7.0

 

Học phí: Trung bình từ $37,240 – $43,340

 

Học bổng từ 25% đến 75%

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo độ tuổi

7 Federation University Australia

l10

Xếp hạng trường từ: 600-800

Nursing: top 100

Engineering: top 300

Psychology: top 400

Computer Science: Top 400

Education: Top 500

8 Victoria University

l11

 

Xếp hạng trường từ: 750

Điều khiển tự động hoá: 51-75

Quản trị ngành dịch vụ hiếu khách: 151-200

Kỹ thuật điện và kỹ thuật điện tử: 201-300

Khoa học máy tính: 151-200

Yêu cầu đầu vào bằng tốt nghiệp THPT: Bachelor từ 8.0 và Diploma từ 6.5

 

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT

9 Australian Catholic University

l12

Xếp hạng trường từ: Top 1000

Nursing:, #6 in Australia and 14th in the world

Giáo dục: #4 in Australia and in the top 50 in the world

Tâm lý học: top 150 in the world

Law: top 300 globally

Thần học và tôn giáo học: ranked first in Australia and 26th globally

5.2 Tiểu bang New South Wales
a. Tổng quan
Sydney là thành phố lớn nhất và nổi tiếng nhất của Úc nằm ở bang New South Wales với biểu tượng là Nhà hát Opera Sydney và Cầu Cảng Sydney. Đây là trung tâm tài chính, kinh tế, và văn hóa của Úc. Với nhiều nét hiện đại, sôi động thì có thể xem Sydney như thành phố Hồ Chí Minh ở Việt Nam.
b. Chi phí sinh hoạt tại Sydney
Chỗ ở: $1,000 – $2,500 AUD
Ăn uống: $300 – $600 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác (điện, nước, internet, giải trí, v.v.): $200 – $400 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,600 – $3,650 AUD
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Các nội dung khác
1 The University of Sydney

l10 1

Xếp hạng 19 thế giới

Accounting and finance: #35 in the world

Arts and humanities: #12 in the world

Clinical medicine: #20 in the world

Communication and media studies: #35 in the world

Development studies: #34 in the world

Education: #26 in the world

Engineering – civil and structural: #20 in the world

English language and literature: #18 in the world

Law: #16 in the world

Nursing: #7 in the world

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 7.0 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 8.0

 

Học phí: Trung bình từ A$56,000

 

Học bổng lên đến 100%

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT

2 Unsw sydney

(University of New South Wales)

l11 1

Xếp hạng trường:Top 20

(Top 2 ở Úc tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm)

Business and Economics 2024 =97th

Clinical and Health 2024 =74th

Computer Science 2024 =83rd

Education 2024=55th

Engineering 2024=64th

Law 2024=32nd

Life Sciences 2024=84th

Physical Sciences 2024 =88th

Psychology 2024= 59th

Social Sciences 2024=100th

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 7.0 hoặc 6.5 không band nào dưới 6.0

 

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 7.5

 

Học phí: Trung bình từ A$43,440 đến $47,795

 

Học bổng từ 20.000AUD đến 100%

3 University of technology Sydney

l12 1

●     Top 90 thế giới

●     Top 1 young Uni ở Úc về trường học mới tốt nhất

●     Library and Information Management (#23)

●     Nursing (#20)

●     Art and Design (#35)

●     Sports-related subjects (#50)

●     Computer Science and Information Systems (#73)

●     Law and Legal Studies (#69)

●     Accounting and Finance (#87)

●     Engineering – Electrical and Electronic, Civil and Structural, Minerals and Mining (#94)

●     Communications and Media Studies (#51-100)

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

 

Học phí: Trung bình từ $44.928

 

Học bổng từ 20% đến 25%

Danh sách các trường C3 ở Việt Nam hoặc phải học 1 năm đại học được công nhận ở VN

4 Macquarie University

l13

Xếp hạng trường: top 130

Top 1 tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi ra trường

85: Education

88: Psychology

101–125: Arts & humanities

Computer Science

126–150: Business & Economics

151–175: Clinical, pre-clinical & health

Engineering & technology

Life sciences

Physical sciences

Law

176–200: Social sciences

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ 8.5

 

Học phí: Trung bình từ AUD $43.200

Học bổng cho sinh viên Việt Nam 10.000AUD

Học bổng khác lên đến 15.000AUD cho mỗi năm học

Lưu ý các trường THPT có trong danh sách

5 University of Wollongong

(UOW)

l14

Xếp hạng trường: 162

(top 1 student service ở Sydney)

●       Energy Science and Engineering (20th)

●       Mechanical Engineering (47th)

●       Nanoscience and Nanotechnology (48th)

●       Mineral and Mining Engineering (=46th)

●       Physical Chemistry (13th)

●       Condensed Matter Physics (18th)

●       Mechanical Engineering (23rd)

●       Nanoscience and Nanotechnology (24th)

●       Materials Science (26th)

●       Energy and Fuels (33rd)

●       Master of Business Administration – MBA (26th)

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0 hoặc 5.0

 

Học phí: Trung bình từ AUD $32.448 (2025)

 

Học bổng từ 20% đến 50% học phí cả 4 năm học

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo độ tuổi

6 University of Newcastle (cách Sydney khoảng 160 km)

l15

Xếp hạng trường: 173

#133 in Agricultural Sciences

#218 in Arts and Humanities

#47 in Biology and Biochemistry

#229 in Chemical Engineering

#234 in Clinical Medicine

#393 in Computer Science

#169 in Economics and Business

#227 in Electrical and Electronic Engineering

#235 in Engineering

#465 in Materials Science

#159 in Social Sciences and Public Health

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

 

Học bổng từ 8.000AUD đến 12.000AUD cho mỗi năm học

 

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo độ tuổi

7 Western Sydney University

l16

Xếp hạng trường: 375

●     Top 10 universities in Australia:

○     Agricultural Sciences

○     Automation Control

○     Civil Engineering

○     Clinical Medicine

○     Nursing

●       Top 50: Nursing

●       Top 75: Automation Control; Civil Engineering

●       Top 100: Agricultural Sciences

●       Top 200: Clinical Medicine; Education

●       Top 300: Geography; Mechanical Engineering; Electrical & Electronic Engineering; Computer Sciences & Engineering; Public Health; Communication; Psychology

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Bằng tốt nghiệp GPA > 7.5 ở các trường được chấp thuận và >8.0 ở các trường khác

Học phí: Trung bình từ AUD $31,928 đến $36,424

 

Học bổng lên đến 50%

8 University of New England

l17

Xếp hạng trường: 951-1000

Các ngành học được đánh giá 5 sao:

Agriculture & Environmental Studies, Business & Management, Communications, Computing & Information Systems, Creative Arts, Education & Training, Humanities

Culture & Social Sciences

Law & Paralegal Studies

Medicine

Nursing

Psychology

Science & Mathematics

Social Work

 
9 University of Notre Dame Australia

l18

Xếp hạng trường: 1401+

chuyên về lĩnh vực Medical and Nursing

(Sydney Campus)

 
5.3 Tiểu bang Nam Úc
a. Tổng quan
Adelaide là thủ phủ của bang Nam Úc, được biết đến với chất lượng cuộc sống cao và các lễ hội văn hóa đa dạng. Được biết đến với sự yên bình và có cộng đồng người Việt ở Adelaide đang phát triển, với các hoạt động văn hóa và xã hội được tổ chức thường xuyên. University of Adelaide là một điểm đến du học phổ biến cho sinh viên Việt Nam.
b. Chí sinh hoạt tại Adelaide
Chỗ ở: $650 – $1,500 AUD
Ăn uống: $300 – $550 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác: $200 – $350 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,250 – $2,550 AUD
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Các nội dung khác
1 University of Adelaide

logo1

Xếp hạng trường: 74

Nổi tiếng về các ngành Khoa học và Kỹ thuật, Y học, Kinh doanh và Nông nghiệp.

Artificial Intelligence #7 (là major của 2 ngành computer science và Information Technology)

Arts and Humanities #184

Biology and Biochemistry #239

Biotechnology and Applied Microbiology #153

Chemical Engineering #98

Civil Engineering #93

Clinical Medicine #122

Computer Science #41

Economics and Business #225

Electrical and Electronic Engineering #25

Engineering #46

Materials Science #107

Mechanical Engineering #110

Nanoscience and Nanotechnology #71

Neuroscience and Behavior #149

Physical Chemistry #45

Plant and Animal Science #59

Psychiatry/Psychology #171

Public, Environmental and Occupational Health #95

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu GPA tối thiểu năm lớp 12 là 7.0

 

Học phí: Trung bình từ AUD$47,500 – $51,000

 

Học bổng từ 15% đến 50% học phí

(từ GPA từ 8.5 đến 9.0)

2 Flinders University

logo2

Xếp hạng trường: 271 in the world and 43 in the Asia Pacific

Arts & humanities 251–300

Clinical, pre-clinical & health 201–250

Computer Science 501–600

Education 201–250

Education 201–250

Engineering & technology 301–400

Law 176–200

Life sciences 301–400

Physical sciences 601–800

Social sciences 301–400

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0 hoặc 5.0

 

Yêu cầu điểm đầu vào từ ATAR of 65

 

Học phí: Trung bình từ $32,900 – $42,900

Học bổng từ 20%

đến 50%

3 University of South Australia (UniSA)

logo 3

Xếp hạng trường: 340

Arts & humanities 251–300

Business & Economics 176–200

Computer Science 176–200

Education 101–125

Engineering & technology 201–250

Law 126–150

Physical sciences 501–600

Psychology 301–400

Social sciences 251–300

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Học phí: Trung bình từ $32,800 – $42,000

 

4 Torrens University Australia

logo 4

Dịch vụ Cộng đồng của trường được xếp hạng TOP 2

Các khóa học của Đại học Torrens được xếp hạng trong Top 10 ở AU

Thiết kế Nội thất được xếp hạng TOP 5

Nghệ thuật Sáng tạo được xếp hạng TOP

Máy tính & Hệ thống Thông tin được xếp hạng TOP 6

Trường này có cơ sở ở Adelaide với hơn 11.000 sinh viên quốc tế và chuyên về nhiều lĩnh vực nổi bật, bao gồm: Khoa học, Nghệ thuật, Kinh doanh, Giáo dục và Y học.

 
5 TAFE South Australia

logo 5

Đây là một trường học nghề hàng đầu ở Nam Úc và cung cấp các khóa đào tạo và chứng chỉ nghề nghiệp Lĩnh vực nổi bật:

Kỹ thuật và Công nghệ: Bao gồm Điện tử, Cơ khí, Kỹ thuật Xây dựng, và Công nghệ Thông tin.

Nghệ thuật và Thiết kế: Gồm Nghệ thuật Trực quan, Thiết kế Đồ họa, Thời trang, và Thiết kế Nội thất.

Y tế và Dược phẩm: Bao gồm Y tá, Chăm sóc Sức khỏe, và Quản lý Dược phẩm.

Kinh doanh và Quản lý: Gồm Quản lý Kinh doanh, Kế toán, Tiếp thị, và Quản lý Sự kiện.

Lĩnh vực Du lịch và Khách sạn: Bao gồm Quản lý Khách sạn, Du lịch, và Quản lý Sự kiện Du lịch.

 
 
5.4 Tiểu bang Tây Úc
a. Tổng quan
Perth là thủ phủ của bang Tây Úc, nằm ở bờ biển phía tây của Úc. Thành phố này nổi bật với các bãi biển đẹp và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Điều này giúp Perth là trung tâm của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản, đặc biệt là vàng, sắt và dầu khí. Thành phố này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của Tây Úc và cả nước Úc tạo ra rất nhiều cơ hội việc làm và định cư.
b. Chi phí sinh hoạt Perth
Chỗ ở: $700 – $1,700 AUD
Ăn uống: $300 – $550 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác: $200 – $350 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,300 – $2,750 AUD
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Các nội dung khác
1 University of Western Australia (UWA)

logo 6

Xếp hạng trường: 72

Rank các chuyên ngành:

Top 50: Agriculture and Forestry, Anatomy and Physiology, Earth and Marine Sciences, Geology, Geophysics, Mineral and Mining Engineering, Petroleum Engineering, Psychology Sports-related Subjects

Top 100: Archaeology, Civil and Structural Engineering, Dentistry, Environmental Sciences, Life Sciences and Medicine

Top 150: Accounting and Finance, Anthropology, Biological Sciences, Education and Training, English Language and Literature, Geography, History, Law and Legal Studies, Natural Sciences, Pharmacy and Pharmacology, Philosophy

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 75

 

Học phí: Trung bình từ $42,500-$45,500

 

Học bổng từ 5.000AUD đến 15.000AUD

 

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT

2 Curtin University

logo7

Xếp hạng trường: 212

Chemical Engineering: #76-100

Civil Engineering: #76-100

Earth Sciences: #47

Hospitality & Tourism Management: #46

Materials Science & Engineering: #101-150

Mining & Mineral Engineering: #16

Nanoscience & Nanotechnology: #101-150

Nursing: #76-100

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 70

 

Học phí: Trung bình từ $30,978 – $34,523

 

Học bổng từ 10.000AUD lên đến 25% toàn bộ học phí

 

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo trường THPT

3 Murdoch University

logo 8

Xếp hạng trường: 351-400

Arts & humanities 251–300

Business & Economics 401–500

Clinical, pre-clinical & health 251–300

Computer Science 401–500

Education 251–300

Engineering & technology 251–300

Life sciences 251–300

Physical sciences 401–500

Psychology 301–400

Social sciences 251–300

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

Hoàn thành điểm tốt nghiệp với 4 môn trên 7.0

 

Học phí: Trung bình từ $33,000-$37,920

Học bổng lên đến 11.000AUD

4 Edith Cowan University (ECU)

logo 9

Xếp hạng trường: 351-400

Arts & humanities: 401–500

Business & Economics: 201–250

Chemical Engineering: 76-100

Clinical, pre-clinical & health: 301–400

Computer Science: 401–500

Education: 251–300

Engineering & technology: 251–300.

Life sciences: 301–400

Psychology: 301–400

Social sciences:301–400

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 70

Học phí: Trung bình từ

AUD$35,300-$38,950

Học bổng lên đến 20%

5.5 Tiểu bang Queensland
a. Tổng quan
Brisbane là thành phố lớn thứ ba của Úc và là thủ phủ của bang Queensland. Thành phố này nổi tiếng với khí hậu ấm áp quanh năm và là cửa ngõ đến các điểm du lịch nổi tiếng như Gold Coast và Sunshine Coast.
b. Chi phí sinh hoạt ở Queensland
Chỗ ở: $800 – $1,800 AUD
Ăn uống: $300 – $550 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác: $200 – $350 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,400 – $2,850 AUD
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Các nội dung khác
  The University of Queensland

(QU)

logo 10

Xếp hạng trường: 43

Mineral and Mining Engineering (5th)

Petroleum Engineering (20th)

Environmental Sciences (20th)

Pharmacy and Pharmacology (23rd)

Hospitality and Leisure Management (27th)

Psychology (30th)

Nursing (33rd)

Education and Training (40th)

Veterinary Sciences (44th)

Civil and Structural Engineering (45th)

Chemical Engineering (50th)

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào GPA: Bachelor từ ATAR 70

Học phí: Trung bình từ

$51,200-$41,120

 

Học bổng từ 20% đến 25%

2 Queensland University of Technology (QUT)

logo 11

Xếp hạng trường: 189

#19 Communication & Media (top 1 ở Úc)

#201 in Arts and Humanities (tie)

#368 in Biology and Biochemistry

#105 in Chemical Engineering

#120 in Civil Engineering (tie)

#246 in Clinical Medicine (tie)

#186 in Computer Science (tie)

#120 in Economics and Business

#310 in Electrical and Electronic Engineering (tie)

#176 in Engineering

#97 in Materials Science (tie)

#238 in Molecular Biology and Genetics

#85 in Nanoscience and Nanotechnology (tie)

#254 in Oncology

#62 in Physical Chemistry

#368 in Plant and Animal Science

#235 in Psychiatry/Psychology

#100 in Social Sciences and Public Health

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

GPA của lớp 12 trên 7.5

Học phí: Trung bình từ

$33,400-$42,400

 

Học bổng từ 25% đến 30.000AUD

 

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo các trường THPT

3 Griffith University

logo 12

 

Xếp hạng trường 255

Top 5

Nursing and Midwifery; Hospitality and Tourism Management

Top 50

Business Administration (21st globally)

Top 51-100

Dentistry and Oral Sciences; Law

Top 101-150

Education

Energy Science and Engineering

Computer Science and Engineering

Materials Science & Engineering

Nanoscience & Nanotechnology

Top 151-200

Chemical Engineering

Chemistry

Civil Engineering

Top 201-300

Biomedical Engineering

Economics

Environmental Science and Engineering

Management

Psychology

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu đầu vào của bạn bao gồm: Hoàn thành tốt lớp 12 với điểm trung bình 7,5/10 ở 4 môn học Ứng viên được yêu cầu tham dự một buổi thử giọng để đánh giá

 

Học phí: Trung bình từ $33.500 đến $39.000

 

Học bổng từ 20% đến 50%

4 University of Southern Queensland (USQ)

logo 13

Xếp hạng trường: 410

(Xếp #1 ở Úc về mức lương của sinh viên sau khi tốt nghiệp năm 2020)

#151-175: Engineering & technology

#201-250: Physical sciences

#301-400: Business & Economics

#401-500: Arts and Humanities, Clinical, pre-clinical & health, Computer Science, Education

 

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

Các ngành học yêu cầu điểm ATAR từ 65 đến 70

Học phí: Trung bình từ

AUD 26.880-35.280

 

Học bổng trị giá 25% toàn bộ học phí

5 James Cook University (JCU)

logo 14

Xếp hạng trường: 415 in the world #25 in Australia

Top 100 in the world for Earth and Marine Sciences

#7 in Australia

for Earth and Marine SciencesTop 100 in the world

for Hospitality and Leisure Management

#4 in Australia For Hospitality and Leisure Management

Top 150 in the world for Agriculture and Forestry

Top 150 in the world for Archaeology

Top 150 in the world for Environmental Sciences

Top 150 in the world for Geology

Top 230 in the world for Geophysics

Top 300 in the world for Biological Sciences

Top 500 in the world for Medicine

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 6.0

Yêu cầu điểm  tốt nghiệp THPT từ 7.0

 

Học phí: Trung bình từ $32,040-$39,280

6 Bond University

logo 15

Xếp hạng trường: 401-500

101-125: Clinical, pre-clinical & health

501: Psychology

501-600: Business & Economics

601-800: Social sciences

 

 
7 Central Queensland University (CQUniversity)

logo 16

Xếp hạng trường: 590

126-150: Psychology

250-300: Education

401-500: Clinical, pre-clinical & health; Life sciences; Business & Economics

600+: Engineering & technology; Social sciences

 
8 University of the Sunshine Coast (USC)

logo 17

Xếp hạng trường: 501-600

Trường tập trung vào các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, và nghiên cứu y học.

401-500: Life sciences, Social sciences, Education

501+: Psychology

601-800: Clinical, pre-clinical & health

 
9 Southern Cross University

logo 18

Xếp hạng trường: Top 600

Oceanography 76-100

Nursing 101-150

Hospitality & Tourism Management 151-200

Physical Sciences – Top 300

Earth Sciences;Environmental Science & Engineering; Education 301-400

Psychology – Top 400

Life Sciences – Top 400

Education – Top 500

Social Sciences – Top 500

Business and Economics – Top 800

Clinical and Health – Top 800

 
5.6 Tiểu bang Tasmania territory
a. Tổng quan
Hobart là thủ phủ của bang Tasmania, nổi tiếng với thiên nhiên hoang sơ và khí hậu mát mẻ.
b. Chi phí sinh hoạt ở Hobart city
Chỗ ở: $600 – $1,400 AUD
Ăn uống: $300 – $550 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác: $200 – $350 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,200 – $2,450 AUD
 
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Các nội dung khác
1 University of Tasmania (UTAS)

logo 19

 

Xếp hạng trường: 307

#225 in Agricultural Sciences (tie)

#249 in Biology and Biochemistry (tie)

#779 in Chemistry (tie)

#476 in Clinical Medicine (tie)

#600 in Computer Science (tie)

#540 in Engineering (tie)

#87 in Environment/Ecology (tie)

#73 in Geosciences

#44 in Meteorology and Atmospheric Sciences

#348 in Neuroscience and Behavior

#29 in Plant and Animal Science

#316 in Psychiatry/Psychology (tie)

#248 in Public, Environmental and Occupational Health (tie)

#286 in Social Sciences and Public Health (tie)

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.0 không band nào dưới 5.5

Học phí: Trung bình từ

$33,950-$36,250

Học bổng đến 25% học phí

 

 
5.7 Thủ đô CANBERRA
a. Tổng quan
Canberra là thủ đô của Úc (Australian Capital Territory) nằm giữa Sydney và Melbourne. Canberra là trung tâm hành chính của quốc gia. Đây là nơi đặt trụ sở của nhiều cơ quan chính phủ và đại sứ quán. Thành phố có nhiều hoạt động ngoại giao và hợp tác chính trị.
b. Sinh hoạt phí tại Canberra
Chỗ ở: $800 – $1,900 AUD
Ăn uống: $300 – $550 AUD
Đi lại: $100 – $150 AUD
Các chi phí khác: $200 – $350 AUD
Tổng chi phí trung bình: $1,400 – $2,950 AUD
TT Tên trường Xếp hạng trường và chuyên ngành trên thế giới Học các nội dung khác
1 Australian National University (ANU)

logo 20

Xếp hạng trường: 34 (theo QS)

Law: 18

Social sciences: 33

Arts & humanities: 40

Business & Economics: 55

Physical sciences: 56

Life sciences: 60

Computer Science: 66

Psychology: 79

Clinical, pre-clinical & health: 100

Engineering & technology: 126-150

Yêu cầu tiếng Anh thông thường: IELTS từ 6.5 không band nào dưới 6.0

Học phí: Trung bình từ $42,220-$50,760

Học bổng từ 25% đến 50%

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo THPT

2 University of Canberra

logo cuoi

Xếp hạng trường: 403

Arts & humanities: 251-300

Clinical, pre-clinical & health: 151-175

Life sciences: 401-500

Physical sciences: 301-400

Social sciences: 201-250

Business & Economics: 301-400

Education: 201-250

Psychology: 301-400

Học bổng từ 10% đến 25%

Cần kiểm tra thêm điều kiện đầu vào theo THPT

 
5.8 Northern Territory
Tại Northern Territory (Lãnh thổ phía Bắc) của Úc chỉ có duy nhất 1 trường Đại học Charles Darwin (CDU) – trường đại học quốc tế, sinh viên, nhân viên, nỗ lực học tập và nghiên cứu được kết nối và tôn trọng trên toàn cầu.
Đại học Charles Darwin đã phát triển danh tiếng là một trong những trường giảng dạy và học tập sáng tạo nhất, và là trường đại học chuyên sâu về nghiên cứu nhất ở Úc. Bằng cấp của CDU được công nhận trên toàn cầu, và sinh viên tốt nghiệp được đánh giá cao và săn đón.